Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nyax
/
Nayax Ltd
NYAX
43.835
USD
+1.185
+2.78%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.60B
Vốn hóa
247.60
P/E TTM
Nayax Ltd
43.835
+1.185
+2.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
371.09%
1.39M
--
16.86M
--
16.56M
530.85%
8.55M
-180.76%
-512.00K
87.05%
-1.98M
120.54%
634.00K
75.15%
-3.26M
-804.02%
-6.30M
-395.67%
-15.33M
-188.71%
-3.09M
-481.65%
-13.13M
-140.01%
-697.00K
-478.92%
-3.09M
721.43%
3.48M
--
3.44M
--
1.74M
--
816.00K
--
-560.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
244.39%
7.16M
--
1.65M
--
692.00K
24.16%
-3.01M
10.33%
-4.96M
61.61%
-3.97M
43.49%
-5.53M
24.81%
-7.51M
-46.50%
-9.87M
-76.60%
-10.35M
-348.21%
-9.78M
-223.89%
-9.99M
-2893.33%
-6.74M
-298.64%
-5.86M
-67.46%
-2.18M
--
-3.08M
--
-225.00K
--
-1.47M
--
-1.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
26.63%
5.72M
--
5.88M
--
5.93M
59.79%
5.04M
71.98%
4.52M
63.35%
3.16M
31.09%
2.63M
383.56%
9.03M
--
--
9.71%
1.93M
19.86%
2.00M
20.14%
1.87M
32.36%
1.90M
18.43%
1.76M
16.68%
1.67M
--
1.55M
--
1.43M
--
1.49M
--
1.43M
Thuế hoãn lại
-41.31%
-691.00K
--
-139.00K
--
-447.00K
-686.11%
-283.00K
-1258.33%
-489.00K
32.08%
-36.00K
33.33%
-36.00K
-213.84%
-181.00K
--
--
-430.00%
-53.00K
27.03%
-54.00K
216.06%
159.00K
-47.06%
-50.00K
68.75%
-10.00K
-174.07%
-74.00K
--
-137.00K
--
-34.00K
--
-32.00K
--
-27.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1097.88%
-6.12M
--
962.00K
--
-274.00K
32.28%
586.00K
45.26%
613.00K
-25.17%
443.00K
-20.08%
422.00K
204.25%
1.93M
--
--
410.34%
592.00K
1220.00%
528.00K
196.73%
635.00K
136.57%
79.00K
38.10%
116.00K
37.93%
40.00K
--
214.00K
--
-216.00K
--
84.00K
--
29.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-153.55%
-5.33M
--
3.69M
--
5.59M
281.41%
3.35M
-201.20%
-2.10M
83.86%
-1.84M
536.81%
2.08M
-150.98%
-19.63M
534.66%
3.68M
-546.35%
-11.43M
-91.39%
326.00K
-695.58%
-7.82M
214.62%
580.00K
-416.46%
-1.77M
487.51%
3.79M
--
1.31M
--
-506.00K
--
559.00K
--
-977.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
17.92%
-18.05M
--
17.13M
--
1.87M
-23.47%
-10.39M
-479.76%
-22.00M
43.47%
-8.42M
36.68%
-3.79M
-1229.43%
-20.19M
--
--
-76.99%
-14.89M
-1681.00%
-5.99M
-138.18%
-1.52M
70.19%
-2.37M
-707.97%
-8.41M
-93.37%
379.00K
--
3.98M
--
-7.94M
--
-1.04M
--
5.72M
-Thay đổi hàng tồn kho
-244.12%
-784.00K
--
3.22M
--
-2.60M
-79.67%
901.00K
115.19%
544.00K
155.68%
4.43M
-59.34%
-3.58M
-4139.73%
-12.59M
--
--
-1433.72%
-7.96M
-615.60%
-2.25M
-174.25%
-297.00K
-2494.68%
-2.25M
53.33%
-519.00K
307.48%
436.00K
--
400.00K
--
94.00K
--
-1.11M
--
107.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-140.53%
-11.41M
--
-864.00K
--
-7.26M
137.36%
2.43M
52.37%
-4.75M
-2021.01%
-6.49M
-6.45%
-9.96M
-1951.97%
-10.42M
--
--
104.43%
338.00K
-440.20%
-9.36M
84.70%
-508.00K
97.56%
-137.00K
-1781.72%
-7.63M
179.76%
2.75M
--
-3.32M
--
-5.61M
--
454.00K
--
-3.45M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9.92%
31.30M
--
-19.98M
--
14.13M
-52.11%
6.30M
68.21%
28.48M
15568.24%
13.15M
-0.28%
16.93M
964.09%
24.69M
--
--
-100.53%
-85.00K
489.96%
16.98M
-46.66%
-2.86M
-75.46%
2.62M
435.15%
15.98M
203.79%
2.88M
--
-1.95M
--
10.69M
--
2.99M
--
-2.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
371.09%
1.39M
--
16.86M
--
16.56M
530.85%
8.55M
-180.76%
-512.00K
87.05%
-1.98M
120.54%
634.00K
75.15%
-3.26M
-804.02%
-6.30M
-395.67%
-15.33M
-188.71%
-3.09M
-481.65%
-13.13M
-140.01%
-697.00K
-478.92%
-3.09M
721.43%
3.48M
--
3.44M
--
1.74M
--
816.00K
--
-560.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
54.98%
7.02M
--
1.30M
--
776.00K
376.97%
849.00K
4619.79%
4.53M
-56.59%
178.00K
-49.21%
96.00K
-44.53%
690.00K
-71.76%
229.00K
594.92%
410.00K
-63.86%
189.00K
65.87%
1.24M
23.44%
811.00K
-63.13%
59.00K
-6.27%
523.00K
--
750.00K
--
657.00K
--
160.00K
--
558.00K
Chi phí vốn
54.98%
7.02M
--
1.30M
--
776.00K
376.97%
849.00K
4619.79%
4.53M
-56.59%
178.00K
-49.21%
96.00K
-44.53%
690.00K
-71.76%
229.00K
594.92%
410.00K
-63.86%
189.00K
65.87%
1.24M
23.44%
811.00K
-63.13%
59.00K
-6.27%
523.00K
--
750.00K
--
657.00K
--
160.00K
--
558.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
397.50%
796.00K
--
1.30M
--
776.00K
376.97%
849.00K
66.67%
160.00K
-56.59%
178.00K
-49.21%
96.00K
-44.53%
690.00K
-71.76%
229.00K
594.92%
410.00K
-63.86%
189.00K
65.87%
1.24M
23.44%
811.00K
-63.13%
59.00K
-6.27%
523.00K
--
750.00K
--
657.00K
--
160.00K
--
558.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
42.44%
6.23M
--
--
--
--
--
--
--
4.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-8.20M
--
0.00
--
0.00
--
-14.93M
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
39.24%
440.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
316.00K
114.87%
102.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-686.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
141.49%
9.55M
--
15.17M
--
-411.00K
127.78%
312.00K
-38928.81%
-23.03M
-203.51%
-1.12M
99.12%
-59.00K
742.31%
501.00K
2596.71%
6.07M
-1323.08%
-370.00K
-133460.00%
-6.68M
-21.88%
-78.00K
-78.68%
-243.00K
87.68%
-26.00K
--
-5.00K
--
-64.00K
--
-136.00K
--
-211.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-640.57%
-3.61M
--
-6.92M
--
-5.61M
-11.07%
-5.66M
86.20%
-488.00K
-19.01%
-5.10M
58.58%
-3.54M
-143.24%
-4.21M
-389.76%
-8.03M
49.48%
-4.28M
-312.07%
-8.53M
18.95%
-1.73M
-17.90%
-1.64M
-456.66%
-8.48M
-561.66%
-2.07M
--
-2.14M
--
-1.39M
--
-1.52M
--
-313.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
66.91%
-9.28M
--
6.96M
--
-6.80M
-230.29%
-21.13M
-660.05%
-28.05M
-38.39%
-6.40M
76.04%
-3.69M
-44.14%
-4.40M
67.22%
-2.19M
55.53%
-4.62M
-516.78%
-15.40M
-3.49%
-3.05M
-206.50%
-6.69M
-448.89%
-10.40M
-60.37%
-2.50M
--
-2.95M
--
-2.18M
--
-1.89M
--
-1.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
70.75%
100.93M
--
-2.65M
--
-6.60M
-2.28%
5.53M
2557.87%
59.11M
826.74%
5.65M
173.50%
2.22M
892.64%
11.74M
17.06%
-1.23M
-100.69%
-778.00K
-168.25%
-3.03M
-1107.48%
-1.48M
-205.73%
-1.48M
18657.28%
113.29M
-10.66%
4.43M
--
147.00K
--
1.40M
--
604.00K
--
4.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2365.28%
100.74M
--
-2.42M
--
-7.15M
-20.20%
3.87M
-302.41%
-4.45M
549.58%
4.85M
176.93%
2.20M
883.01%
11.43M
-3.71%
-1.43M
94.22%
-1.08M
-162.62%
-2.86M
-209.77%
-1.46M
-195.42%
-1.37M
-2977.04%
-18.67M
-8.89%
4.56M
--
1.33M
--
1.44M
--
649.00K
--
5.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
62.69M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
132.56M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
33.48%
1.20M
--
772.00K
--
558.00K
84.63%
1.73M
833.33%
896.00K
128.54%
937.00K
201.05%
96.00K
585.45%
377.00K
1044.83%
274.00K
208.75%
410.00K
--
-95.00K
105.24%
55.00K
--
-29.00K
--
-377.00K
--
0.00
--
-1.05M
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-4066.67%
-1.00M
--
-1.00M
--
0.00
43.28%
-76.00K
65.22%
-24.00K
-22.94%
-134.00K
8.00%
-69.00K
7.89%
-70.00K
0.00%
-74.00K
49.77%
-109.00K
40.94%
-75.00K
43.28%
-76.00K
-72.09%
-74.00K
-382.22%
-217.00K
-195.35%
-127.00K
--
-134.00K
--
-43.00K
--
-45.00K
--
-43.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
70.75%
100.93M
--
-2.65M
--
-6.60M
-2.28%
5.53M
2557.87%
59.11M
826.74%
5.65M
173.50%
2.22M
892.64%
11.74M
17.06%
-1.23M
-100.69%
-778.00K
-168.25%
-3.03M
-1107.48%
-1.48M
-205.73%
-1.48M
18657.28%
113.29M
-10.66%
4.43M
--
147.00K
--
1.40M
--
604.00K
--
4.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
116.56%
83.13M
--
64.65M
--
61.91M
106.46%
68.57M
21.02%
38.39M
-48.71%
33.21M
-63.68%
31.72M
-69.61%
31.54M
-63.06%
41.76M
387.19%
64.75M
965.67%
87.33M
1245.48%
103.80M
1508.34%
113.05M
88.71%
13.29M
85.74%
8.20M
--
7.71M
--
7.03M
--
7.04M
--
4.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
210.22%
93.63M
--
18.48M
--
2.74M
-207.91%
-6.66M
4618.41%
30.18M
90.60%
-2.16M
97.04%
-668.00K
114.19%
2.34M
-10.52%
-10.22M
-123.05%
-22.99M
-543.09%
-22.58M
-3531.67%
-16.47M
-1447.81%
-9.25M
712664.29%
99.76M
93.69%
5.10M
--
480.00K
--
686.00K
--
-14.00K
--
2.63M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
260.27%
593.00K
--
-2.70M
--
-427.00K
-28.98%
402.00K
-325.61%
-370.00K
125.01%
566.00K
115.38%
164.00K
-246.38%
-1.74M
-32.01%
-499.00K
-4714.89%
-2.26M
-232.09%
-1.07M
866.45%
1.19M
-40.52%
-378.00K
-110.22%
-47.00K
-49.30%
-321.00K
--
-155.00K
--
-269.00K
--
460.00K
--
-215.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
157.79%
176.76M
--
83.13M
--
64.65M
99.39%
61.91M
120.83%
68.57M
-25.65%
31.05M
-52.05%
31.05M
-61.21%
33.88M
-69.61%
31.54M
-63.06%
41.76M
387.19%
64.75M
965.67%
87.33M
1245.48%
103.80M
1508.34%
113.05M
88.71%
13.29M
--
8.20M
--
7.71M
--
7.03M
--
7.04M
Dòng tiền tự do
-11.72%
-5.63M
--
15.57M
--
15.78M
456.11%
7.70M
-1037.36%
-5.04M
86.26%
-2.16M
116.42%
538.00K
72.50%
-3.95M
-333.02%
-6.53M
-399.40%
-15.74M
-210.79%
-3.28M
-634.36%
-14.37M
-238.99%
-1.51M
-580.34%
-3.15M
364.49%
2.96M
--
2.69M
--
1.08M
--
656.00K
--
-1.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký