tradingkey.logo

NextNRG Inc

NXXT
1.470USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NextNRG Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NextNRG Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q1
Tổng doanh thu
227.23%22.86M
166.16%19.69M
146.66%16.27M
19.36%6.79M
13.34%6.99M
20.68%7.40M
26.11%6.60M
17.12%5.69M
50.65%6.16M
63.29%6.13M
123.55%5.23M
143.19%4.86M
119.54%4.09M
--3.75M
53.77%2.34M
--2.00M
--1.86M
118.79%1.52M
--695.57K
Doanh thu
227.23%22.86M
166.16%19.69M
146.66%16.27M
19.36%6.79M
13.34%6.99M
20.68%7.40M
26.11%6.60M
17.12%5.69M
50.65%6.16M
63.29%6.13M
123.55%5.23M
143.19%4.86M
119.54%4.09M
--3.75M
53.77%2.34M
--2.00M
--1.86M
118.79%1.52M
--695.57K
Chi phí doanh thu
215.18%20.96M
162.63%18.68M
157.15%16.49M
13.92%6.37M
9.13%6.65M
20.05%7.11M
20.03%6.41M
3.19%5.60M
29.94%6.09M
40.55%5.92M
100.68%5.34M
140.70%5.42M
127.20%4.69M
--4.21M
75.91%2.66M
--2.25M
--2.06M
87.58%1.51M
--806.67K
Chi phí hoạt động
270.53%31.86M
465.82%50.46M
178.79%22.03M
14.26%9.63M
10.57%8.60M
7.53%8.92M
4.81%7.90M
2.33%8.43M
-4.76%7.78M
8.82%8.29M
34.38%7.54M
45.84%8.24M
114.41%8.17M
--7.62M
103.43%5.61M
--5.65M
--3.81M
160.06%2.76M
--1.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
169.82%727.33K
207.37%812.59K
197.69%823.18K
-3.58%269.07K
-3.19%269.56K
-4.77%264.37K
1.26%276.52K
-43.34%279.05K
-42.07%278.44K
-39.49%277.61K
-19.12%273.09K
73.93%492.51K
101.96%480.63K
--458.81K
184.36%337.66K
--283.17K
--237.99K
36.38%118.75K
--87.07K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-25.49%2.20M
-17.06%2.82M
99.28%3.48M
--3.41M
834.12%2.95M
--3.40M
--1.74M
141.10%315.59K
--130.90K
Lợi nhuận hoạt động
-458.07%-9.00M
-1925.03%-30.77M
-341.33%-5.75M
-3.66%-2.84M
0.00%-1.61M
29.74%-1.52M
43.49%-1.30M
18.92%-2.74M
60.40%-1.61M
44.08%-2.16M
29.44%-2.31M
7.41%-3.38M
-109.50%-4.07M
---3.87M
-164.58%-3.27M
---3.65M
---1.94M
-238.75%-1.24M
---364.81K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--10.00
--41.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-89.81%2.61K
-66.26%9.10K
-26.79%14.46K
-33.50%8.16K
--25.62K
--26.96K
--19.75K
--12.27K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.60%4.39M
127.03%4.32M
404.19%3.32M
-88.68%85.27K
799.49%5.60M
517.29%1.90M
1224.96%659.15K
1809.85%752.92K
1995.41%622.78K
1088.95%308.19K
451.30%49.75K
399.03%39.42K
-94.43%29.72K
--25.92K
-91.97%9.02K
--7.90K
--533.77K
521.61%112.34K
--18.07K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---12.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-72.96%-1.59M
---1.13M
----
--0.00
-216.47%-920.92K
----
----
100.00%0.00
---291.00K
----
----
---2.89M
----
----
----
--0.00
--154.67K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.66%11.65K
42.87%86.36K
118.29%139.27K
20.64%78.17K
-79.30%60.25K
--60.45K
--63.80K
--64.80K
--291.00K
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
--6.90K
---50.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
-85.44%-14.97M
-975.00%-36.13M
-370.64%-8.94M
16.86%-2.85M
-262.66%-8.08M
-36.15%-3.36M
19.14%-1.90M
45.51%-3.43M
45.38%-2.23M
36.25%-2.47M
28.10%-2.35M
-72.16%-6.29M
-71.74%-4.08M
---3.87M
-142.29%-3.27M
---3.65M
---2.37M
-252.10%-1.35M
---382.89K
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-85.44%-14.97M
-975.00%-36.13M
-370.64%-8.94M
16.86%-2.85M
-262.66%-8.08M
-36.15%-3.36M
19.14%-1.90M
45.51%-3.43M
45.38%-2.23M
36.25%-2.47M
28.10%-2.35M
-72.16%-6.29M
-71.74%-4.08M
---3.87M
-142.29%-3.27M
---3.65M
---2.37M
-252.10%-1.35M
---382.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.44%-14.97M
-975.00%-36.13M
-370.64%-8.94M
16.86%-2.85M
-262.66%-8.08M
-36.15%-3.36M
19.14%-1.90M
45.51%-3.43M
45.38%-2.23M
36.25%-2.47M
28.10%-2.35M
-72.16%-6.29M
-71.74%-4.08M
---3.87M
-142.29%-3.27M
---3.65M
---2.37M
-252.10%-1.35M
---382.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---745.41K
---32.51K
---150.47K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-75.22%-14.30M
-979.19%-36.27M
-371.85%-8.96M
11.80%-3.02M
-266.47%-8.16M
-36.15%-3.36M
19.14%-1.90M
45.51%-3.43M
45.38%-2.23M
36.25%-2.47M
28.10%-2.35M
-72.16%-6.29M
-71.74%-4.08M
---3.87M
-142.29%-3.27M
---3.65M
---2.37M
-252.10%-1.35M
---382.89K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
104.44%173.44K
--173.44K
--173.44K
--173.44K
--84.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-75.22%-14.30M
-979.19%-36.27M
-371.85%-8.96M
11.80%-3.02M
-266.47%-8.16M
-36.15%-3.36M
19.14%-1.90M
45.51%-3.43M
45.38%-2.23M
36.25%-2.47M
28.10%-2.35M
-72.16%-6.29M
-71.74%-4.08M
---3.87M
-142.29%-3.27M
---3.65M
---2.37M
-252.10%-1.35M
---382.89K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.15%-0.11
92.72%-0.30
-43.27%-1.60
74.71%-0.48
-33.70%-1.95
-135.29%-4.19
36.50%-1.12
60.10%-1.89
52.62%-1.46
39.47%-1.78
29.38%-1.76
62.40%-4.74
-62.14%-3.08
---2.94
-130.61%-2.49
---12.60
---1.90
-252.02%-1.08
---0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
94.15%-0.11
92.72%-0.30
-43.27%-1.60
74.71%-0.48
-33.70%-1.95
-135.29%-4.19
36.50%-1.12
60.10%-1.89
52.62%-1.46
39.47%-1.78
29.38%-1.76
62.40%-4.74
-62.14%-3.08
---2.94
-130.61%-2.49
---12.60
---1.90
-252.02%-1.08
---0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI