tradingkey.logo

NextNRG Inc

NXXT
1.470USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của NextNRG Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.05%653.87K
764.65%2.65M
4254.66%2.12M
93.10%438.30K
104.37%828.18K
-77.43%306.81K
-96.72%48.61K
-94.58%226.99K
-94.22%405.23K
-86.63%1.36M
-89.31%1.48M
-75.26%4.19M
-66.07%7.01M
--10.17M
5910.88%13.87M
--16.92M
--20.65M
--230.83K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.05%653.87K
764.65%2.65M
4254.66%2.12M
93.10%438.30K
104.37%828.18K
-77.43%306.81K
-90.37%48.61K
-89.02%226.99K
-91.15%405.23K
-81.62%1.36M
-95.23%504.58K
-84.76%2.07M
-77.83%4.58M
--7.39M
4479.98%10.57M
--13.56M
--20.65M
--230.83K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.38%978.48K
-36.96%2.12M
--2.43M
--2.77M
--3.30M
--3.36M
----
----
Các khoản phải thu
76.14%2.74M
84.10%3.05M
154.51%3.90M
35.42%1.61M
17.22%1.55M
64.84%1.66M
55.94%1.53M
55.52%1.19M
101.43%1.33M
22.42%1.00M
328.44%983.63K
665.21%766.69K
396.96%658.38K
--820.25K
1.34%229.59K
--100.19K
--132.48K
--226.55K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
76.14%2.74M
84.10%3.05M
154.51%3.90M
35.42%1.61M
17.22%1.55M
64.84%1.66M
55.94%1.53M
55.52%1.19M
101.43%1.33M
22.42%1.00M
328.44%983.63K
665.21%766.69K
396.96%658.38K
--820.25K
1.34%229.59K
--100.19K
--132.48K
--226.55K
Hàng tồn kho
231.13%340.02K
119.41%227.07K
43.61%221.11K
-5.71%126.40K
-43.97%102.69K
-20.60%103.49K
5.40%153.96K
-11.37%134.06K
33.24%183.27K
-21.56%130.34K
108.74%146.07K
226.37%151.25K
290.07%137.55K
--166.16K
107.70%69.98K
--46.34K
--35.26K
--33.69K
Chi phí trả trước
364.68%894.38K
1038.48%2.28M
41.33%718.23K
-80.76%42.51K
-46.23%192.47K
-24.17%199.85K
32.64%508.20K
-32.93%220.91K
40.61%357.93K
-60.01%263.56K
86.75%383.15K
76.74%329.35K
78.66%254.56K
--658.98K
-20.50%205.17K
--186.35K
--142.48K
--258.08K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--17.15K
--17.15K
--17.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
71.67%4.63M
259.36%8.20M
210.07%6.96M
26.19%2.24M
18.59%2.70M
-17.22%2.28M
-25.07%2.24M
-67.35%1.77M
-71.80%2.27M
-76.65%2.76M
-79.17%3.00M
-68.51%5.43M
-61.56%8.06M
--11.81M
1819.42%14.38M
--17.26M
--20.96M
--749.15K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
113.59%6.14M
159.49%8.33M
152.94%8.99M
101.64%7.85M
-29.32%2.88M
-27.11%3.21M
-24.74%3.55M
-23.81%3.89M
-28.25%4.07M
-23.51%4.41M
9.96%4.72M
123.54%5.11M
394.53%5.67M
--5.76M
913.42%4.29M
--2.29M
--1.15M
--423.65K
-Tài sản cố định
85.46%10.97M
112.37%12.73M
112.54%12.91M
81.82%11.16M
-1.99%5.91M
-1.57%6.00M
-0.92%6.07M
-1.74%6.14M
-7.76%6.03M
-4.45%6.09M
31.02%6.13M
142.97%6.25M
372.11%6.54M
--6.37M
684.57%4.68M
--2.57M
--1.39M
--596.23K
-Khấu hao lũy kế
58.83%4.82M
58.01%4.40M
55.57%3.92M
47.42%3.31M
54.66%3.04M
65.17%2.78M
78.96%2.52M
97.67%2.24M
126.01%1.96M
173.96%1.69M
266.18%1.41M
299.23%1.13M
264.27%868.89K
--615.18K
122.77%384.45K
--284.22K
--238.53K
--172.58K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--8.65M
--8.76M
--8.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-19.48%2.86M
--3.09M
228.35%3.32M
--3.34M
--3.56M
--1.01M
Tài sản dài hạn khác
----
----
--0.00
--2.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
413.30%15.02M
431.20%17.32M
429.35%19.07M
151.99%9.94M
-29.04%2.93M
-26.87%3.26M
-24.55%3.60M
-23.64%3.94M
-52.00%4.12M
-49.90%4.46M
-37.68%4.77M
-8.88%5.16M
82.67%8.59M
--8.90M
434.12%7.66M
--5.67M
--4.70M
--1.43M
Tổng tài sản
249.50%19.65M
360.44%25.52M
345.16%26.03M
112.95%12.18M
-12.12%5.62M
-23.18%5.54M
-24.75%5.85M
-46.05%5.72M
-61.58%6.40M
-65.16%7.22M
-64.75%7.77M
-53.77%10.60M
-35.13%16.65M
--20.71M
909.44%22.04M
--22.92M
--25.66M
--2.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
104.44%173.44K
--173.44K
--173.44K
--258.27K
--84.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
--4.61M
--2.45M
--1.95M
14.88%83.20K
----
----
----
--72.43K
----
----
----
----
----
----
-100.00%-1.00
--0.00
----
--1.73M
Chi phí trích trước
--1.74M
--3.09M
--117.87K
----
----
----
----
----
-67.25%73.55K
-64.99%84.75K
1.56%102.57K
207.03%269.47K
-27.70%224.55K
--242.10K
3.85%100.99K
--87.77K
--310.60K
--97.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10889.16%23.38M
242.40%27.81M
277.11%26.06M
33.47%7.67M
-94.63%212.72K
176.36%8.12M
290.51%6.91M
217.32%5.75M
120.57%3.96M
80.52%2.94M
206.34%1.77M
912.75%1.81M
1844.59%1.80M
--1.63M
-58.49%577.71K
--178.87K
--92.43K
--1.39M
-Nợ ngắn hạn
--23.38M
--27.81M
--26.06M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
17.65%1.00M
555.74%1.00M
--1.00M
--1.00M
--850.00K
--152.50K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--4.61M
--2.45M
--1.95M
14.88%83.20K
----
----
----
--72.43K
----
----
----
----
----
----
-100.00%-1.00
--0.00
----
--1.73M
Tổng nợ ngắn hạn
2385.40%34.60M
286.82%38.03M
261.05%31.01M
38.23%9.66M
-74.11%1.39M
136.81%9.83M
203.77%8.59M
111.79%6.98M
74.82%5.38M
32.57%4.15M
73.28%2.83M
334.96%3.30M
112.41%3.08M
--3.13M
-53.18%1.63M
--758.24K
--1.45M
--3.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
245.37%2.32M
141.97%1.32M
28.38%732.91K
-43.00%364.00K
-24.01%670.53K
-56.92%544.90K
-55.50%570.87K
-57.83%638.58K
-50.68%882.43K
-36.45%1.26M
-3.74%1.28M
409.15%1.51M
2334.73%1.79M
--1.99M
177.23%1.33M
--297.44K
--73.49K
--480.77K
-Nợ dài hạn
-89.01%56.34K
-67.99%117.51K
-80.73%68.13K
-57.03%151.91K
-30.92%512.62K
-65.46%367.13K
-65.19%353.56K
-70.50%353.49K
-47.40%742.05K
-31.44%1.06M
22.10%1.02M
302.90%1.20M
1819.79%1.41M
--1.55M
73.03%831.88K
--297.44K
--73.49K
--480.77K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1330.81%2.26M
575.59%1.20M
205.90%664.77K
-25.60%212.09K
12.50%157.92K
-12.00%177.77K
-18.68%217.31K
-9.78%285.09K
-62.90%140.38K
-54.10%202.00K
-46.66%267.23K
--316.01K
--378.42K
--440.04K
--500.97K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--1.00
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
245.37%2.32M
141.97%1.32M
28.38%732.91K
-43.00%364.00K
-24.01%670.53K
-56.92%544.90K
-55.50%570.87K
-57.83%638.58K
-50.68%882.43K
-36.45%1.26M
-3.74%1.28M
409.15%1.51M
2334.73%1.79M
--1.99M
177.23%1.33M
--297.44K
--73.49K
--480.77K
Tổng các khoản nợ
1689.71%36.92M
279.21%39.35M
246.55%31.74M
31.43%10.02M
-67.04%2.06M
91.57%10.38M
122.83%9.16M
58.41%7.62M
28.66%6.26M
5.75%5.42M
38.65%4.11M
355.86%4.81M
219.76%4.86M
--5.12M
-25.25%2.96M
--1.06M
--1.52M
--3.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
77.90%110.83M
116.70%99.13M
61.57%70.93M
47.24%63.92M
48.24%62.30M
10.33%45.74M
7.43%43.90M
6.73%43.41M
4.01%42.03M
3.30%41.46M
2.85%40.87M
3.73%40.68M
6.82%40.41M
--40.14M
428.25%39.73M
--39.21M
--37.83M
--7.52M
Lợi nhuận giữ lại
-116.50%-127.17M
-122.97%-112.77M
-62.01%-76.50M
-36.29%-61.76M
-40.23%-58.74M
-27.52%-50.58M
-26.95%-47.22M
-30.05%-45.32M
-46.70%-41.89M
-62.03%-39.66M
-80.50%-37.19M
-100.96%-34.85M
-108.65%-28.55M
---24.48M
-121.47%-20.61M
---17.34M
---13.69M
---9.30M
Vốn dự trữ
77.88%110.82M
116.67%99.11M
61.54%70.92M
47.24%63.92M
48.24%62.30M
10.33%45.74M
7.43%43.90M
6.73%43.41M
4.01%42.03M
3.31%41.46M
2.86%40.87M
3.73%40.67M
6.82%40.41M
--40.13M
428.68%39.73M
--39.21M
--37.83M
--7.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
74.16%-13.53K
-778.97%-44.59K
---69.50K
---69.57K
---52.36K
---5.07K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---928.39K
---182.97K
---150.47K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-585.33%-17.27M
-186.07%-13.83M
-72.46%-5.71M
213.08%2.16M
2487.79%3.56M
-368.62%-4.83M
-190.50%-3.31M
-132.95%-1.91M
-98.83%137.51K
-88.46%1.80M
-80.81%3.66M
-73.54%5.79M
-51.19%11.78M
--15.59M
1170.18%19.08M
--21.87M
--24.14M
---1.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI