tradingkey.logo

NextNRG Inc

NXXT
1.470USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
188.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của NextNRG Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-474.08%-7.77M
40.91%-564.47K
-406.24%-5.77M
5.55%-1.14M
12.18%-1.35M
31.04%-955.32K
54.64%-1.14M
53.98%-1.20M
47.87%-1.54M
62.54%-1.39M
-7.87%-2.51M
9.62%-2.62M
---2.96M
---3.70M
-157.29%-2.33M
---2.89M
-227.42%-905.58K
---276.58K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.36%-14.97M
-975.00%-36.13M
-370.64%-8.94M
16.86%-2.85M
-262.82%-8.08M
-36.15%-3.36M
19.14%-1.90M
45.51%-3.43M
45.38%-2.23M
36.25%-2.47M
28.10%-2.35M
-72.16%-6.29M
---4.08M
---3.87M
-142.29%-3.27M
---3.65M
-252.10%-1.35M
---382.89K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
117.56%615.66K
165.13%700.92K
153.09%699.84K
-30.03%269.07K
1.63%282.98K
-4.77%264.37K
1.26%276.52K
-88.65%384.56K
-42.07%278.44K
-39.49%277.61K
-19.12%273.09K
1096.11%3.39M
--480.63K
--458.81K
184.36%337.66K
--283.17K
36.38%118.75K
--87.07K
Các mục phi tiền mặt khác
-138.00%-2.47M
294.03%4.45M
295.06%2.42M
-77.63%157.67K
1015.02%6.49M
160.37%1.13M
2359.66%611.42K
4337.55%704.99K
4472.03%581.93K
1688.99%433.97K
48.74%24.86K
124.36%15.89K
--12.73K
--24.26K
-77.72%16.71K
---65.22K
--75.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
582.49%1.21M
2175.13%5.23M
-473.60%-1.58M
-29.31%210.96K
24.58%-251.06K
596.48%230.04K
57.79%-276.30K
6177.51%298.43K
-193.85%-332.91K
104.65%33.03K
-687.28%-654.65K
103.33%4.75K
--354.72K
---710.77K
166.10%111.47K
---142.77K
-976.55%-168.63K
--19.24K
-Thay đổi các khoản phải thu
434.96%314.56K
815.87%867.97K
-573.46%-2.30M
-144.94%-60.13K
118.20%58.80K
-21.05%-121.25K
-55.45%-341.58K
218.08%133.79K
-302.15%-323.11K
83.35%-100.16K
-64.72%-219.74K
-458.54%-113.31K
--159.84K
---601.55K
-305.33%-133.40K
--31.60K
-26.33%-32.91K
---26.05K
-Thay đổi hàng tồn kho
-14130.81%-112.95K
-111.80%-5.96K
-375.78%-94.71K
-148.19%-23.71K
101.52%805.00
220.86%50.47K
-484.60%-19.91K
459.23%49.21K
-285.02%-52.93K
116.36%15.73K
121.90%5.18K
-23.64%-13.70K
--28.61K
---96.18K
-420.98%-23.63K
---11.08K
-31.19%7.36K
--10.70K
-Thay đổi chi phí trả trước
18626.02%1.38M
-604.95%-1.56M
-135.20%-675.72K
6.52%145.95K
107.81%7.37K
271.39%308.35K
-1567.18%-287.29K
298.87%137.02K
-123.60%-94.37K
118.27%83.03K
28.94%-17.23K
21.10%-68.90K
--399.87K
---454.56K
75.26%-24.25K
---87.32K
-3025.49%-98.00K
--3.35K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1664.69%-1.25M
18959.18%4.31M
390.21%1.83M
482.69%483.87K
-135.54%-70.77K
-115.19%-22.88K
186.38%373.90K
-59.40%83.04K
186.69%199.13K
-66.17%150.67K
-268.49%-432.84K
369.23%204.53K
---229.71K
--445.40K
669.87%256.89K
---75.97K
-244.30%-45.08K
--31.24K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
--35.18K
---213.00K
-99.44%22.00
----
----
----
--3.95K
--1.00
---281.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-474.08%-7.77M
40.91%-564.47K
-406.24%-5.77M
5.55%-1.14M
12.18%-1.35M
31.04%-955.32K
54.64%-1.14M
53.98%-1.20M
47.87%-1.54M
62.54%-1.39M
-7.87%-2.51M
9.62%-2.62M
---2.96M
---3.70M
-157.29%-2.33M
---2.89M
-227.42%-905.58K
---276.58K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11261.20%-3.00M
---531.85K
-100.00%0.00
24817.66%5.22M
--26.89K
100.00%0.00
--11.67K
-229.92%-21.12K
-100.00%0.00
-101.11%-19.50K
-100.00%0.00
-98.65%16.25K
--221.46K
--1.75M
5233.45%1.27M
--1.20M
271.07%23.84K
--6.42K
Chi phí vốn
----
----
-100.00%0.00
--5.22M
--26.89K
--0.00
--11.67K
----
----
----
-100.00%0.00
-98.65%16.25K
--221.46K
--1.75M
5233.45%1.27M
--1.20M
271.07%23.84K
--6.42K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-11261.20%-3.00M
---531.85K
-100.00%0.00
24817.66%5.22M
--26.89K
100.00%0.00
--11.67K
-229.92%-21.12K
-100.00%0.00
-101.11%-19.50K
-100.00%0.00
-98.63%16.25K
--221.46K
--1.75M
5233.45%1.27M
--1.18M
271.07%23.84K
--6.42K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--19.20K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---1.00
--1.00
---321.25K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
---650.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
95.17%979.19K
--1.15M
--319.47K
--330.00K
--501.72K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.50M
----
--0.00
--0.00
--0.00
---17.15K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---3.37M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11261.20%3.00M
3201.17%531.85K
100.00%0.00
-27895.61%-5.87M
---26.89K
-101.72%-17.15K
-101.01%-11.67K
-93.04%21.12K
-100.00%0.00
180.06%998.69K
172.26%1.15M
106.63%303.21K
--108.54K
---1.25M
-6580.92%-1.59M
---4.57M
-271.07%-23.84K
---6.42K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
45.60%2.77M
-53.80%568.53K
544.79%6.28M
558.82%6.62M
224.04%1.90M
-0.87%1.23M
587.40%973.44K
606.43%1.00M
1871.69%586.79K
-29.82%1.24M
-121.40%-199.72K
-152.70%-198.32K
--29.76K
--1.77M
236.47%933.28K
--376.30K
-9.16%277.38K
--305.33K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
452.09%2.77M
-53.80%568.53K
-859.42%-7.39M
558.82%6.62M
-14.54%501.46K
-0.87%1.23M
587.40%973.44K
606.43%1.00M
1871.69%586.79K
-29.82%1.24M
-121.40%-199.72K
-152.70%-198.32K
--29.76K
--1.77M
236.47%933.28K
--376.30K
1035.03%277.38K
---29.66K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--15.23M
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--25.31K
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--335.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
--1.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
---1.56M
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---3.00
---25.31K
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
45.60%2.77M
-53.80%568.53K
544.79%6.28M
558.82%6.62M
224.04%1.90M
-0.87%1.23M
587.40%973.44K
606.43%1.00M
1871.69%586.79K
-29.82%1.24M
-121.40%-199.72K
-152.70%-198.32K
--29.76K
--1.77M
236.47%933.28K
--376.30K
-9.16%277.38K
--305.33K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
764.65%2.65M
4254.66%2.12M
610.23%1.61M
104.37%828.18K
-77.43%306.81K
-90.37%48.61K
-89.02%226.99K
-91.15%405.23K
-81.62%1.36M
-95.23%504.58K
-84.76%2.07M
-77.83%4.58M
--7.39M
--10.57M
1436.04%13.56M
--20.65M
2651.06%882.87K
--32.09K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-483.40%-2.00M
107.56%535.91K
383.01%504.81K
-118.74%-389.89K
154.65%521.37K
-69.79%258.20K
88.58%-178.37K
92.90%-178.25K
66.13%-954.10K
126.91%854.75K
47.74%-1.56M
64.59%-2.51M
---2.82M
---3.18M
-358.48%-2.99M
---7.09M
-3019.64%-652.04K
--22.33K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.05%653.87K
764.65%2.65M
4254.66%2.12M
93.10%438.30K
104.37%828.18K
-77.43%306.81K
-90.37%48.61K
-89.02%226.99K
-91.15%405.23K
-81.62%1.36M
-95.23%504.58K
-84.76%2.07M
--4.58M
--7.39M
4479.98%10.57M
--13.56M
324.12%230.83K
--54.42K
Dòng tiền tự do
-462.89%-7.77M
40.91%-564.47K
-401.11%-5.77M
-428.09%-6.36M
10.44%-1.38M
31.04%-955.32K
54.17%-1.15M
54.26%-1.20M
51.50%-1.54M
74.57%-1.39M
30.21%-2.51M
35.78%-2.63M
---3.18M
---5.45M
-287.50%-3.60M
---4.10M
-228.41%-929.42K
---283.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI