tradingkey.logo

NatWest Group PLC

NWG
15.370USD
-0.080-0.52%
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
124.49BVốn hóa
19.61P/E TTM

NatWest Group PLC

15.370
-0.080-0.52%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của NatWest Group PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của NatWest Group PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
157 / 408
Xếp hạng tổng thể
244 / 4623
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
17.150
Giá mục tiêu
+10.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của NatWest Group PLC

Điểm mạnhRủi ro
NatWest Group plc is a United Kingdom-based banking company. The Company serves customers in England and Wales, supporting them with their personal, private, and business banking needs. The Company also offers businesses specialist sector knowledge in areas such as sustainable energy, commercial property and technology, as well as access to specialist entrepreneurial support. Its segments include Retail Banking, Private Banking, Commercial & Institutional, and Central items & other. Retail Banking segment serves personal customers in the United Kingdom, including Ulster Bank customers in Northern Ireland. Private Banking segment serves United Kingdom-connected high-net-worth individuals and their business interests. Commercial & Institutional segment consists of customer businesses reported under business banking, commercial mid-market and corporate & institutions, supporting its customers across the full non-personal customer lifecycle, both domestically and internationally.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 18.62B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 38.26%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.09, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 188.90M, tăng 13.41% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 37.53M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.13.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.22, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.35B, phản ánh mức tăng 17.35% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.69% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.91

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

2.15

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của NatWest Group PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.08, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.94, thấp hơn 1.36% so với mức đỉnh gần đây là 10.07 và cao hơn 62.37% so với mức đáy gần đây là 3.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 157/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của NatWest Group PLC là 17.15, với mức cao là 17.15 và mức thấp là 17.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
17.150
Giá mục tiêu
+10.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
NatWest Group PLC
NWG
2
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
US Bancorp
USB
25
Zions Bancorporation NA
ZION
24
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.38, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.28. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.52, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.51
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.228
Mua
RSI(14)
63.994
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.917
Quá mua
ATR(14)
0.288
Biến động cao
CCI(14)
119.990
Mua
Williams %R
17.647
Quá mua
TRIX(12,20)
0.218
Bán
StochRSI(14)
70.756
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.310
Mua
MA10
14.895
Mua
MA20
14.743
Mua
MA50
14.505
Mua
MA100
14.221
Mua
MA200
13.176
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 4.70%, tương ứng mức tăng 18.87% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 37.53M cổ phần, chiếm 0.94% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fisher Investments
Star Investors
37.53M
+13.13%
Capital International Investors
13.37M
-0.50%
Ostrum Asset Management
12.05M
-3.03%
L1 Capital Pty Ltd.
10.38M
--
ClearBridge Investments, LLC
7.46M
+123.81%
Fidelity Management & Research Company LLC
7.06M
+30.69%
Parametric Portfolio Associates LLC
6.54M
+2.98%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
6.13M
+2.26%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.24M
-28.36%
Managed Account Advisors LLC
4.99M
-4.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+3.04%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.91%
Biến động 240 ngày
+31.34%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.65%
120 ngày
+5.65%
5 năm
+15.14%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.38%
120 ngày
-6.34%
5 năm
-12.99%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.52
120 ngày
+1.57
5 năm
+1.19

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.91%
3 năm
+44.20%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.44
3 năm
+1.01
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
-0.26
3 năm
-0.46
5 năm
-0.05

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.34%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.77%
5 năm
+1.20%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+234.34%
240 ngày
+234.34%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.76%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.18%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.05%
120 ngày
+0.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+12.57%
60 ngày
+35.16%
120 ngày
+57.49%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
NatWest Group PLC
NatWest Group PLC
NWG
6.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI