Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nukk
/
Nukkleus Inc
NUKK
5.260
USD
+0.020
+0.38%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
11.04M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nukkleus Inc
5.260
+0.020
+0.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
-95.35%
236.10K
-96.64%
175.21K
-95.39%
259.76K
-2.49%
5.24M
--
5.08M
--
5.21M
--
5.63M
--
5.38M
Doanh thu
-100.00%
0.00
-95.35%
236.10K
-96.64%
175.21K
-95.39%
259.76K
-2.49%
5.24M
--
5.08M
--
5.21M
--
5.63M
--
5.38M
Chi phí doanh thu
--
--
-99.60%
21.77K
-99.09%
49.74K
-98.85%
63.20K
-11.92%
4.78M
--
5.43M
--
5.44M
--
5.49M
--
5.43M
Chi phí hoạt động
-89.38%
1.51M
-1373.65%
-6.05M
-75.61%
1.57M
-58.39%
2.68M
117.87%
14.19M
--
-410.23K
--
6.42M
--
6.44M
--
6.51M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-91.33%
299.00
-99.43%
3.45K
-94.82%
3.43K
-99.41%
3.48K
-99.42%
3.45K
--
601.44K
--
66.29K
--
592.89K
--
592.89K
Chi phí hoạt động khác
--
--
735.08%
736.80K
--
--
--
--
--
--
--
-116.02K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
83.16%
-1.51M
1373.65%
6.05M
-14.75%
-1.39M
-200.09%
-2.42M
-687.27%
-8.95M
--
410.23K
--
-1.21M
--
-806.36K
--
-1.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
164.58K
--
307.02K
--
36.31K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-355.96%
-33.84K
269.09%
952.00
--
-27.29K
--
-10.35K
--
-7.42K
--
-563.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
104.85M
99.16%
-100.38K
--
-176.40K
--
--
--
--
--
-11.91M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.30%
718.00
-573.74%
-42.75K
404.19%
15.41K
9.09%
780.00
932.10%
26.56K
--
-6.34K
--
3.06K
--
715.00
--
2.57K
Thu nhập trước thuế
1255.24%
103.14M
148.62%
5.60M
-33.60%
-1.62M
-201.55%
-2.43M
-687.36%
-8.93M
--
-11.51M
--
-1.21M
--
-805.65K
--
-1.13M
Thuế thu nhập
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
1255.24%
103.14M
148.62%
5.60M
-33.60%
-1.62M
-201.55%
-2.43M
-687.36%
-8.93M
--
-11.51M
--
-1.21M
--
-805.65K
--
-1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1255.24%
103.14M
148.62%
5.60M
-33.60%
-1.62M
-201.55%
-2.43M
-687.36%
-8.93M
--
-11.51M
--
-1.21M
--
-805.65K
--
-1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
-182.75K
58.78%
-1.14M
--
--
--
--
--
--
--
-2.77M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1253.19%
102.96M
131.20%
4.46M
-33.60%
-1.62M
-201.55%
-2.43M
-687.36%
-8.93M
--
-14.28M
--
-1.21M
--
-805.65K
--
-1.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1253.19%
102.96M
131.20%
4.46M
-33.60%
-1.62M
-201.55%
-2.43M
-687.36%
-8.93M
--
-14.28M
--
-1.21M
--
-805.65K
--
-1.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
407.03%
20.76
119.18%
2.18
-29.49%
-0.90
-198.64%
-1.38
-936.00%
-6.76
--
-11.34
--
-0.70
--
-0.46
--
-0.65
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
368.48%
18.15
119.18%
2.18
-29.49%
-0.90
-198.64%
-1.38
-936.00%
-6.76
--
-11.34
--
-0.70
--
-0.46
--
-0.65
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký