tradingkey.logo

Nukkleus Inc

NUKK
4.420USD
-0.170-3.70%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
49.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Nukkleus Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Nukkleus Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.35%236.10K
-96.64%175.21K
-95.39%259.76K
-2.49%5.24M
--5.08M
--5.21M
--5.63M
--5.38M
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.35%236.10K
-96.64%175.21K
-95.39%259.76K
-2.49%5.24M
--5.08M
--5.21M
--5.63M
--5.38M
Chi phí doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-99.60%21.77K
-99.09%49.74K
-98.85%63.20K
-11.92%4.78M
--5.43M
--5.44M
--5.49M
--5.43M
Chi phí hoạt động
204.53%4.77M
-60.88%1.05M
-89.38%1.51M
-1373.65%-6.05M
-75.61%1.57M
-58.39%2.68M
117.87%14.19M
---410.23K
--6.42M
--6.44M
--6.51M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.87%1.34K
-66.55%1.17K
-91.33%299.00
-99.43%3.45K
-94.82%3.43K
-99.41%3.48K
-99.42%3.45K
--601.44K
--66.29K
--592.89K
--592.89K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
735.08%736.80K
----
----
----
---116.02K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-242.87%-4.77M
56.68%-1.05M
83.16%-1.51M
1373.65%6.05M
-14.75%-1.39M
-200.09%-2.42M
-687.27%-8.95M
--410.23K
---1.21M
---806.36K
---1.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.09%36.35K
--207.05K
--164.58K
--307.02K
--36.31K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
50.37%-13.54K
1313.37%125.56K
-355.96%-33.84K
269.09%952.00
---27.29K
---10.35K
---7.42K
---563.00
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
4637.10%8.00M
--4.35M
--104.85M
99.16%-100.38K
---176.40K
----
----
---11.91M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-126533.28%-19.49M
1804.36%14.85K
-97.30%718.00
-573.74%-42.75K
404.19%15.41K
9.09%780.00
932.10%26.56K
---6.34K
--3.06K
--715.00
--2.57K
Thu nhập trước thuế
-908.84%-16.31M
233.22%3.24M
1255.24%103.14M
148.62%5.60M
-33.60%-1.62M
-201.55%-2.43M
-687.36%-8.93M
---11.51M
---1.21M
---805.65K
---1.13M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-908.84%-16.31M
233.22%3.24M
1255.24%103.14M
148.62%5.60M
-33.60%-1.62M
-201.55%-2.43M
-687.36%-8.93M
---11.51M
---1.21M
---805.65K
---1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-908.84%-16.31M
233.22%3.24M
1255.24%103.14M
148.62%5.60M
-33.60%-1.62M
-201.55%-2.43M
-687.36%-8.93M
---11.51M
---1.21M
---805.65K
---1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---60.26K
---217.95K
---182.75K
58.78%-1.14M
----
----
----
---2.77M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-912.57%-16.37M
224.25%3.02M
1253.19%102.96M
131.20%4.46M
-33.60%-1.62M
-201.55%-2.43M
-687.36%-8.93M
---14.28M
---1.21M
---805.65K
---1.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-912.57%-16.37M
224.25%3.02M
1253.19%102.96M
131.20%4.46M
-33.60%-1.62M
-201.55%-2.43M
-687.36%-8.93M
---14.28M
---1.21M
---805.65K
---1.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-123.41%-2.01
141.55%0.58
407.03%20.76
119.18%2.18
-29.49%-0.90
-198.64%-1.38
-936.00%-6.76
---11.34
---0.70
---0.46
---0.65
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-123.41%-2.01
138.76%0.54
368.48%18.15
119.18%2.18
-29.49%-0.90
-198.64%-1.38
-936.00%-6.76
---11.34
---0.70
---0.46
---0.65
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI