tradingkey.logo

Nukkleus Inc

NUKK

5.260USD

+0.020+0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.76%-1.62M
-98.02%-1.20M
---740.51K
85.22%-1.14M
-112.65%-737.83K
---605.67K
---7.72M
--5.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1253.19%102.96M
131.20%4.46M
---1.62M
-201.55%-2.43M
-687.36%-8.93M
---14.28M
---805.65K
---1.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-91.33%299.00
-96.85%394.67K
--3.43K
-99.41%3.48K
-99.43%3.45K
--12.52M
--593.02K
--600.50K
Các mục phi tiền mặt khác
-97.79%135.47K
-614.72%-6.09M
--212.40K
-11193.75%-3.61K
3745043.90%6.14M
--1.18M
---32.00
--164.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-412.94%-264.19K
2457.71%2.60M
--601.58K
105.99%453.77K
-100.83%-51.50K
---110.14K
---7.58M
--6.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
99.39%-12.18K
--19.82K
-104.03%-15.82K
-1553.02%-4.13M
---1.99M
--392.01K
--284.56K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
103.59%34.83K
-17978.28%-713.52K
---80.23K
2088.60%935.34K
-1433.05%-969.76K
--3.99K
---47.03K
---63.26K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-99.95%2.61K
-99.81%2.99K
---44.36K
79.86%-1.59M
-19.10%4.88M
--1.55M
---7.89M
--6.03M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-119.76%-1.62M
-98.02%-1.20M
---740.51K
85.22%-1.14M
-112.65%-737.83K
---605.67K
---7.72M
--5.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--810.22K
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--127.00
--41.24K
----
Chi phí vốn
--810.22K
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--127.00
--41.24K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--10.22K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--800.00K
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--127.00
--41.24K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.77M
---86.35K
---67.80K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-99.87%1.09K
--248.00
--1.35K
--130.14K
--852.65K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-722.59%-810.22K
100.12%1.09K
--248.00
101.06%1.35K
291.94%130.14K
---914.08K
---127.59K
---67.80K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
68.19%703.58K
--630.73K
--919.93K
--746.17K
--418.32K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--703.58K
--630.73K
--919.93K
--596.01K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--0.00
--150.16K
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
68.19%703.58K
--630.73K
--919.93K
--746.17K
--418.32K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1035.79%7.86M
-70.95%538.77K
--651.22K
-89.88%863.61K
-70.99%691.82K
--1.85M
--8.54M
--2.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1333.68%-2.12M
56.71%-503.31K
---112.45K
97.36%-212.39K
-97.21%171.79K
---1.16M
---8.05M
--6.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2.80%32.38K
85.86%-8.65K
---2.91K
103.49%7.11K
-91.33%33.31K
---61.19K
---203.78K
--384.20K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
564.45%5.74M
-94.87%35.46K
--538.77K
33.74%651.22K
-89.88%863.61K
--691.82K
--486.95K
--8.54M
Dòng tiền tự do
-229.57%-2.43M
-97.98%-1.20M
---740.51K
85.30%-1.14M
-112.65%-737.83K
---605.79K
---7.76M
--5.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI