Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nukk
/
Nukkleus Inc
NUKK
6.230
USD
+0.440
+7.60%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
13.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nukkleus Inc
6.230
+0.440
+7.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
397.28%
1.52M
2086.12%
4.46M
-53.14%
3.68K
-95.69%
6.14K
--
305.59K
--
204.15K
--
7.85K
--
142.34K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
397.28%
1.52M
2086.12%
4.46M
-53.14%
3.68K
-95.69%
6.14K
--
305.59K
--
204.15K
--
7.85K
--
142.34K
Các khoản phải thu
55.23%
132.09K
--
--
--
35.05K
-96.28%
18.50K
--
85.09K
--
64.49K
--
--
--
497.61K
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
35.00K
--
35.00K
--
--
--
189.15K
-Các khoản phải thu khác
163.68%
132.09K
--
--
--
35.05K
-94.00%
18.50K
--
50.09K
--
29.49K
--
--
--
308.46K
Chi phí trả trước
--
2.50M
--
1.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
31.99%
551.15K
-95.69%
72.82K
11707.23%
926.99K
-61.39%
681.81K
--
417.57K
--
1.69M
--
7.85K
--
1.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
761.10%
6.96M
331.76%
8.46M
-67.02%
965.71K
-70.64%
706.45K
--
808.25K
--
1.96M
--
2.93M
--
2.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
178.61K
--
127.33K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
-41.55%
19.29K
-99.65%
22.46K
--
26.18K
--
30.27K
--
33.00K
--
6.34M
Tổng tài sản dài hạn
-55.11%
187.36K
-67.03%
138.97K
-95.45%
19.29K
-96.80%
413.68K
--
417.40K
--
421.49K
--
424.22K
--
12.94M
Tổng tài sản
483.14%
7.15M
261.18%
8.60M
-70.62%
985.00K
-92.70%
1.12M
--
1.23M
--
2.38M
--
3.35M
--
15.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
491.13%
52.53M
446.53%
57.48M
29.58%
1.63M
30.06%
8.87M
--
8.89M
--
10.52M
--
1.26M
--
6.82M
Chi phí trích trước
-56.99%
733.48K
52.62%
916.95K
241.48%
1.79M
363.43%
2.00M
--
1.71M
--
600.80K
--
524.81K
--
430.98K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
184.30%
2.08M
2951.33%
1.53M
--
3.04M
--
754.57K
--
732.32K
--
50.00K
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
906.22K
--
688.21K
--
44.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
166.37K
--
157.28K
--
156.96K
--
158.38K
--
--
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
480.87%
52.53M
438.42%
57.48M
42.83%
1.79M
32.37%
9.03M
--
9.04M
--
10.68M
--
1.26M
--
6.82M
Tổng nợ ngắn hạn
412.42%
60.42M
456.74%
64.71M
-22.51%
7.07M
64.75%
12.13M
--
11.79M
--
11.62M
--
9.12M
--
7.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-90.60%
88.42K
45.23%
1.01M
257.80%
966.06K
--
1.19M
--
941.00K
--
698.00K
--
270.00K
--
0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
35.75%
947.55K
257.80%
966.06K
--
1.19M
--
941.00K
--
698.00K
--
270.00K
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
88.42K
--
66.19K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
-100.00%
0.00
970.77%
77.95K
8174.42%
46.59K
--
30.63K
--
17.60K
--
7.28K
--
563.00
--
--
Tổng nợ dài hạn
-88.80%
107.40K
57.33%
1.11M
139.74%
1.01M
--
1.22M
--
958.60K
--
705.28K
--
422.39K
--
--
Tổng các khoản nợ
374.74%
60.53M
433.89%
65.82M
-15.33%
8.08M
81.37%
13.35M
--
12.75M
--
12.33M
--
9.55M
--
7.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.97%
41.93M
17.04%
40.99M
30.50%
33.33M
44.36%
36.77M
--
35.85M
--
35.03M
--
25.54M
--
25.47M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Lợi nhuận giữ lại
-100.76%
-95.10M
-118.33%
-98.12M
-26.81%
-40.29M
-180.08%
-48.99M
--
-47.37M
--
-44.94M
--
-31.77M
--
-17.49M
Vốn dự trữ
16.97%
41.93M
17.04%
40.99M
30.50%
33.33M
44.56%
36.76M
--
35.85M
--
35.02M
--
25.54M
--
25.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4435.33%
-216.43K
-197.29%
-93.21K
-553.34%
-144.88K
-255.95%
-10.38K
--
-4.77K
--
-31.35K
--
31.96K
--
6.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
-363.21%
-53.38M
-475.24%
-57.22M
-14.60%
-7.10M
-253.15%
-12.23M
--
-11.52M
--
-9.95M
--
-6.19M
--
7.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký