tradingkey.logo

Nukkleus Inc

NUKK

5.450USD

+0.210+4.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2086.12%4.46M
-53.14%3.68K
-95.69%6.14K
--305.59K
--204.15K
--7.85K
--142.34K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2086.12%4.46M
-53.14%3.68K
-95.69%6.14K
--305.59K
--204.15K
--7.85K
--142.34K
Các khoản phải thu
----
--35.05K
-96.28%18.50K
--85.09K
--64.49K
----
--497.61K
-Khoản vay phải thu
----
--0.00
-100.00%0.00
--35.00K
--35.00K
----
--189.15K
-Các khoản phải thu khác
----
--35.05K
-94.00%18.50K
--50.09K
--29.49K
----
--308.46K
Chi phí trả trước
--1.80M
----
----
----
----
--0.00
----
Tài sản ngắn hạn khác
-95.69%72.82K
11707.23%926.99K
-61.39%681.81K
--417.57K
--1.69M
--7.85K
--1.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
331.76%8.46M
-67.02%965.71K
-70.64%706.45K
--808.25K
--1.96M
--2.93M
--2.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--127.33K
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-41.55%19.29K
-99.65%22.46K
--26.18K
--30.27K
--33.00K
--6.34M
Tổng tài sản dài hạn
-67.03%138.97K
-95.45%19.29K
-96.80%413.68K
--417.40K
--421.49K
--424.22K
--12.94M
Tổng tài sản
261.18%8.60M
-70.62%985.00K
-92.70%1.12M
--1.23M
--2.38M
--3.35M
--15.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
446.53%57.48M
29.58%1.63M
30.06%8.87M
--8.89M
--10.52M
--1.26M
--6.82M
Chi phí trích trước
52.62%916.95K
241.48%1.79M
363.43%2.00M
--1.71M
--600.80K
--524.81K
--430.98K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2951.33%1.53M
--3.04M
--754.57K
--732.32K
--50.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
--906.22K
--688.21K
--44.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
--166.37K
--157.28K
--156.96K
--158.38K
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
438.42%57.48M
42.83%1.79M
32.37%9.03M
--9.04M
--10.68M
--1.26M
--6.82M
Tổng nợ ngắn hạn
456.74%64.71M
-22.51%7.07M
64.75%12.13M
--11.79M
--11.62M
--9.12M
--7.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
45.23%1.01M
257.80%966.06K
--1.19M
--941.00K
--698.00K
--270.00K
--0.00
-Nợ dài hạn
35.75%947.55K
257.80%966.06K
--1.19M
--941.00K
--698.00K
--270.00K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--66.19K
----
----
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
970.77%77.95K
8174.42%46.59K
--30.63K
--17.60K
--7.28K
--563.00
----
Tổng nợ dài hạn
57.33%1.11M
139.74%1.01M
--1.22M
--958.60K
--705.28K
--422.39K
----
Tổng các khoản nợ
433.89%65.82M
-15.33%8.08M
81.37%13.35M
--12.75M
--12.33M
--9.55M
--7.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.04%40.99M
30.50%33.33M
44.36%36.77M
--35.85M
--35.03M
--25.54M
--25.47M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-118.33%-98.12M
-26.81%-40.29M
-180.08%-48.99M
---47.37M
---44.94M
---31.77M
---17.49M
Vốn dự trữ
17.04%40.99M
30.50%33.33M
44.56%36.76M
--35.85M
--35.02M
--25.54M
--25.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-197.29%-93.21K
-553.34%-144.88K
-255.95%-10.38K
---4.77K
---31.35K
--31.96K
--6.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
-475.24%-57.22M
-14.60%-7.10M
-253.15%-12.23M
---11.52M
---9.95M
---6.19M
--7.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI