tradingkey.logo

Nu Holdings Ltd

NU

12.730USD

-0.020-0.16%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
61.41BVốn hóa
31.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
19.31%3.19B
24.53%2.92B
38.64%2.88B
52.50%2.78B
70.70%2.67B
--2.34B
64.77%2.08B
64.56%1.83B
85.79%1.57B
179.08%1.26B
262.23%1.11B
285.35%842.82M
269.36%603.54M
264.28%452.35M
119.22%306.31M
19.50%218.71M
--163.40M
--124.18M
--139.72M
--183.02M
Chi phí hoạt động
14.26%2.39B
20.59%2.15B
29.46%2.16B
37.09%2.06B
58.40%2.09B
--1.78B
32.70%1.67B
32.42%1.50B
45.23%1.32B
165.19%1.26B
262.52%1.13B
234.63%910.47M
265.76%692.04M
218.54%474.10M
132.11%312.84M
18.54%272.08M
--189.21M
--148.84M
--134.78M
--229.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.47%21.32M
27.30%21.06M
0.39%19.27M
31.17%18.33M
40.11%18.46M
--16.55M
152.19%19.19M
33.97%13.98M
72.16%13.18M
34.61%7.61M
281.46%10.43M
205.35%7.66M
76.67%6.44M
535.28%5.65M
17.23%2.73M
347.68%2.51M
--3.65M
--890.00K
--2.33M
--560.00K
Chi phí hoạt động khác
11.12%1.01B
28.46%873.55M
26.92%879.26M
32.84%856.55M
75.69%910.21M
--680.02M
70.10%692.75M
68.26%644.80M
70.88%518.08M
215.79%407.27M
393.12%383.22M
246.52%303.18M
378.92%190.57M
268.00%128.97M
214.49%77.71M
10.09%87.49M
--39.79M
--35.05M
--24.71M
--79.47M
Lợi nhuận hoạt động
37.62%796.20M
37.06%767.45M
75.87%723.79M
123.91%725.42M
137.47%578.54M
--559.93M
7958.45%411.55M
1416.34%323.98M
460.13%243.63M
123.47%5.11M
-276.45%-24.61M
-26.77%-67.65M
-242.94%-88.50M
11.77%-21.76M
-232.35%-6.54M
-14.77%-53.37M
---25.81M
---24.66M
--4.94M
---46.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--101.15M
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---1.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--13.19M
---13.19M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
37.43%795.07M
37.06%767.45M
75.87%723.79M
123.91%725.42M
137.47%578.54M
--559.93M
7958.45%411.55M
1416.34%323.98M
460.13%243.63M
123.47%5.11M
-276.45%-24.61M
-26.77%-67.65M
22.21%-88.50M
42.51%-21.76M
-232.35%-6.54M
-14.77%-53.37M
---113.77M
---37.85M
--4.94M
---46.50M
Thuế thu nhập
19.10%237.87M
7.92%214.81M
57.04%170.40M
140.29%238.15M
96.04%199.72M
--199.05M
4080.52%108.51M
1792.15%99.11M
549.85%101.88M
-121.63%-2.73M
-39.67%5.24M
-483.08%-22.65M
-231.02%-22.23M
338.46%12.60M
156.94%8.68M
70.28%-3.88M
---6.71M
---5.28M
--3.38M
---13.07M
Doanh thu sau thuế
47.09%557.21M
53.14%552.64M
82.61%553.39M
116.69%487.27M
167.24%378.81M
--360.88M
3768.71%303.04M
853.32%224.87M
414.97%141.75M
122.80%7.83M
-96.12%-29.85M
9.05%-45.00M
38.09%-66.27M
-5.51%-34.36M
-1075.02%-15.22M
-48.01%-49.48M
---107.06M
---32.56M
--1.56M
---33.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.09%557.21M
53.14%552.64M
82.61%553.39M
116.69%487.27M
167.24%378.81M
--360.88M
3768.71%303.04M
853.32%224.87M
414.97%141.75M
122.80%7.83M
-96.12%-29.85M
9.05%-45.00M
38.09%-66.27M
-5.51%-34.36M
-1075.02%-15.22M
-48.01%-49.48M
---107.06M
---32.56M
--1.56M
---33.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--5.00K
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---153.00K
--97.00K
---196.00K
---145.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
47.09%557.20M
53.14%552.64M
82.61%553.39M
116.69%487.27M
167.24%378.81M
--360.88M
3768.71%303.04M
857.20%224.87M
414.30%141.75M
122.90%7.83M
-95.12%-29.70M
8.86%-45.10M
38.28%-66.08M
-5.07%-34.21M
-1075.02%-15.22M
-48.01%-49.48M
---107.06M
---32.56M
--1.56M
---33.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
47.09%557.20M
53.14%552.64M
82.61%553.39M
116.69%487.27M
167.24%378.81M
--360.88M
3768.71%303.04M
857.20%224.87M
414.30%141.75M
122.90%7.83M
-95.12%-29.70M
8.86%-45.10M
38.28%-66.08M
-5.07%-34.21M
-1075.02%-15.22M
-48.01%-49.48M
---107.06M
---32.56M
--1.56M
---33.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
45.79%0.12
51.67%0.11
80.87%0.12
114.05%0.10
163.65%0.08
--0.08
3718.56%0.06
848.66%0.05
411.27%0.03
122.51%0.00
-92.42%-0.01
9.96%-0.01
38.36%-0.01
-4.95%-0.01
-1070.59%0.00
-48.14%-0.01
---0.02
---0.01
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
46.92%0.11
52.57%0.11
81.41%0.11
115.06%0.10
163.49%0.08
--0.07
3751.23%0.06
831.02%0.05
404.24%0.03
121.83%0.00
-92.42%-0.01
9.96%-0.01
38.36%-0.01
-4.95%-0.01
-1070.59%0.00
-48.14%-0.01
---0.02
---0.01
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI