Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nu
/
Nu Holdings Ltd
NU
12.730
USD
-0.020
-0.16%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
61.41B
Vốn hóa
31.91
P/E TTM
Nu Holdings Ltd
12.730
-0.020
-0.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
290.20%
1.09B
-49.38%
1.37B
66.95%
-1.07B
56.99%
2.67B
-705.16%
-570.62M
--
2.71B
-20885.99%
-3.23B
266.07%
1.70B
20.42%
94.29M
98.06%
-15.41M
1084.88%
464.33M
135.29%
78.30M
-870.09%
-1.86B
-240.98%
-796.18M
-107.14%
-47.15M
-291.60%
-221.86M
--
-191.65M
--
564.75M
--
660.71M
--
-56.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.09%
557.21M
53.14%
552.64M
82.61%
553.39M
116.69%
487.27M
167.24%
378.81M
--
360.88M
3768.71%
303.04M
853.32%
224.87M
414.97%
141.75M
122.80%
7.83M
-96.12%
-29.85M
9.05%
-45.00M
38.09%
-66.27M
-5.51%
-34.36M
-1075.02%
-15.22M
-48.01%
-49.48M
--
-107.06M
--
-32.56M
--
1.56M
--
-33.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.47%
21.32M
27.30%
21.06M
0.39%
19.27M
31.17%
18.33M
40.11%
18.46M
--
16.55M
152.19%
19.19M
33.97%
13.98M
72.16%
13.18M
34.61%
7.61M
281.46%
10.43M
205.35%
7.66M
76.76%
6.44M
535.28%
5.65M
17.23%
2.73M
347.68%
2.51M
--
3.65M
--
890.00K
--
2.33M
--
560.00K
Thuế hoãn lại
172.80%
156.75M
29.57%
-147.19M
16.94%
-165.06M
-13.36%
-185.86M
-107.07%
-215.32M
--
-209.00M
-81.42%
-198.74M
-80.15%
-163.96M
14.55%
-103.99M
-103.71%
-109.55M
-108.90%
-91.01M
-243.86%
-121.70M
-360.85%
-91.92M
-883.79%
-53.77M
-5607.71%
-43.57M
-82.40%
-35.39M
--
-19.95M
--
-5.47M
--
791.00K
--
-19.40M
Các mục phi tiền mặt khác
-114.68%
-1.16M
-122.40%
-5.08M
-45.25%
8.21M
268.17%
4.65M
538.50%
7.91M
--
22.66M
132.27%
14.99M
568.25%
1.26M
-96.90%
1.24M
-70.59%
6.46M
-99.24%
189.00K
19.55%
39.95M
-469.05%
-66.23M
249.08%
21.95M
256.90%
24.86M
361.52%
33.42M
--
17.95M
--
6.29M
--
6.97M
--
7.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
26.25%
-1.51B
-678.18%
-4.32B
79.88%
-1.10B
-89.35%
78.12M
-192.10%
-2.04B
--
747.67M
-579.81%
-5.49B
374.26%
733.66M
-368.33%
-699.28M
25.22%
-807.20M
5.36%
-267.50M
55.68%
-149.31M
-39244.01%
-2.02B
-336.16%
-1.08B
-157.80%
-282.65M
-409.39%
-336.87M
--
5.16M
--
457.08M
--
489.04M
--
-66.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
-58.06%
-2.75B
-9.04%
-3.07B
80.36%
-356.31M
57.81%
-704.50M
-10.34%
-1.74B
--
-2.82B
-73.88%
-1.81B
-89.20%
-1.67B
-0.03%
-1.58B
-97.58%
-1.04B
-72.77%
-882.52M
-183.77%
-1.58B
-8.85%
-973.99M
-284.79%
-528.03M
-2533.30%
-510.80M
-260.66%
-555.60M
--
-894.82M
--
285.75M
--
20.99M
--
345.82M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-153.42%
-570.94M
94.85%
-82.23M
86.98%
-452.98M
262.72%
1.03B
3602.40%
1.07B
--
-1.60B
-765.07%
-3.48B
-416.20%
-631.02M
95.36%
-30.52M
-126.62%
-402.12M
4.62%
-122.24M
-702.45%
-658.25M
-1469.65%
-601.32M
-1934.92%
-177.44M
-229.23%
-128.17M
-366.66%
-82.03M
--
-38.31M
--
-8.72M
--
99.18M
--
-17.58M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
522.90%
3.54B
-69.69%
1.51B
86.54%
3.11B
-26.34%
1.83B
417.04%
567.52M
--
4.99B
58.85%
1.67B
110.44%
2.49B
-106.37%
-179.00M
15.13%
1.05B
123.73%
1.18B
137.01%
2.81B
30.83%
1.80B
16.13%
912.08M
-30.46%
528.74M
9276.13%
1.19B
--
1.37B
--
785.40M
--
760.31M
--
12.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
290.20%
1.09B
-49.38%
1.37B
66.95%
-1.07B
56.99%
2.67B
-705.16%
-570.62M
--
2.71B
-20885.99%
-3.23B
266.07%
1.70B
20.42%
94.29M
98.06%
-15.41M
1084.88%
464.33M
135.29%
78.30M
-870.09%
-1.86B
-240.98%
-796.18M
-107.14%
-47.15M
-291.60%
-221.86M
--
-191.65M
--
564.75M
--
660.71M
--
-56.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
208.09%
82.52M
217.23%
97.92M
-22.36%
36.86M
-74.25%
13.43M
-42.42%
26.78M
--
30.87M
41.38%
47.48M
36.17%
52.15M
215.53%
46.52M
249.03%
33.58M
12707.36%
38.29M
183.34%
14.74M
367.17%
13.38M
322.16%
9.62M
-88.50%
299.00K
2023.67%
5.20M
--
2.86M
--
2.28M
--
2.60M
--
245.00K
Chi phí vốn
208.09%
82.52M
217.23%
97.92M
-22.36%
36.86M
-67.33%
17.04M
-42.42%
26.78M
--
30.87M
41.38%
47.48M
36.17%
52.15M
215.53%
46.52M
249.03%
33.58M
12707.36%
38.29M
183.34%
14.74M
367.17%
13.38M
322.16%
9.62M
-88.50%
299.00K
2023.67%
5.20M
--
2.86M
--
2.28M
--
2.60M
--
245.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1042.86%
2.40M
61.27%
7.72M
-72.99%
1.09M
-153.05%
-3.61M
-95.43%
210.00K
--
4.79M
1.99%
4.05M
148.25%
6.81M
-1.86%
4.60M
643.63%
3.97M
1087.01%
2.74M
163.24%
4.68M
158.62%
3.48M
147.22%
534.00K
-81.91%
231.00K
626.12%
1.78M
--
1.35M
--
216.00K
--
1.28M
--
245.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
201.49%
80.11M
245.88%
90.19M
-17.64%
35.77M
-62.42%
17.04M
-36.61%
26.57M
--
26.08M
46.66%
43.43M
27.53%
45.34M
316.73%
41.92M
225.84%
29.61M
52182.35%
35.55M
193.78%
10.06M
552.21%
9.89M
340.48%
9.09M
-94.86%
68.00K
--
3.42M
--
1.52M
--
2.06M
--
1.32M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-5.64M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
102.56%
2.79M
--
-13.13M
-549200.00%
-5.49M
100.00%
0.00
--
-108.99M
--
--
--
-1.00K
--
-8.28M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
7.85M
--
-10.35M
--
-11.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-203.87%
-81.39M
-703.19%
-247.92M
10.49%
-42.50M
74.25%
-13.43M
42.42%
-26.78M
--
-30.87M
-41.38%
-47.48M
-88.50%
-52.15M
-21.71%
-46.52M
-249.03%
-33.58M
74.69%
-27.66M
-634.56%
-38.22M
-950.24%
-30.08M
8.91%
-9.62M
-4105.16%
-109.29M
-2023.67%
-5.20M
--
-2.86M
--
-10.56M
--
-2.60M
--
-245.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-165.53%
-169.20M
3148.93%
321.45M
-195.23%
-311.64M
573.97%
459.71M
1199.29%
258.22M
--
9.89M
31206.27%
327.24M
-78.96%
68.21M
-91.19%
19.87M
-101.71%
-1.05M
-4.37%
324.19M
-42.78%
225.65M
10512.42%
2.54B
494.97%
61.45M
16.29%
339.02M
2893.32%
394.36M
--
-24.41M
--
-15.56M
--
291.54M
--
-14.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-166.14%
-169.60M
3538.91%
319.75M
-195.96%
-313.04M
626.16%
459.05M
1336.23%
256.44M
--
8.79M
19680.43%
326.21M
-80.38%
63.22M
190.84%
17.86M
-102.77%
-1.67M
606.31%
322.18M
-284.34%
-19.66M
75.13%
-6.41M
456.97%
60.19M
-578.32%
-63.63M
65.08%
-5.11M
--
-25.77M
--
-16.86M
--
-9.38M
--
-14.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
12493.70%
248.00M
259068700.00%
2.59B
100.00%
0.00
--
-2.45M
-13240.00%
-2.00M
--
1.00K
--
-1.00K
--
0.00
--
-15.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
33.33%
400.00M
--
400.00M
--
0.00
--
0.00
--
300.00M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-77.67%
398.00K
53.39%
1.70M
36.28%
1.40M
-86.68%
665.00K
-11.74%
1.78M
--
1.11M
67.43%
1.03M
147.72%
4.99M
56.75%
2.02M
-51.11%
614.00K
-52.24%
2.02M
-45.38%
1.29M
10.12%
4.42M
-3.75%
1.26M
359.80%
4.22M
335.06%
2.36M
--
4.01M
--
1.30M
--
918.00K
--
542.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-351.81%
-3.98M
-1696.86%
-47.55M
--
--
--
882.00K
--
-882.00K
--
-2.65M
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-165.53%
-169.20M
3148.93%
321.45M
-195.23%
-311.64M
573.97%
459.71M
1199.29%
258.22M
--
9.89M
31206.27%
327.24M
-78.96%
68.21M
-91.19%
19.87M
-101.71%
-1.05M
-4.37%
324.19M
-42.78%
225.65M
10512.42%
2.54B
494.97%
61.45M
16.29%
339.02M
2893.32%
394.36M
--
-24.41M
--
-15.56M
--
291.54M
--
-14.12M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
55.07%
9.19B
137.92%
7.65B
38.14%
8.53B
39.98%
6.03B
41.97%
5.92B
--
3.21B
66.85%
6.18B
45.20%
4.31B
54.21%
4.17B
39.01%
3.70B
34.90%
2.97B
15.44%
2.71B
-2.94%
2.00B
39.58%
2.66B
113.14%
2.20B
88.02%
2.34B
--
2.06B
--
1.91B
--
1.03B
--
1.25B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
896.45%
1.10B
-43.17%
1.54B
70.13%
-884.63M
33.90%
2.50B
-20.24%
110.22M
--
2.71B
-35896.38%
-2.96B
154.58%
1.86B
-47.45%
138.18M
98.76%
-8.23M
58.59%
732.40M
283.73%
262.95M
147.41%
708.95M
-544.37%
-665.74M
-47.22%
461.80M
33.14%
-143.12M
--
286.55M
--
149.82M
--
874.92M
--
-214.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-41.37%
263.50M
296.63%
96.36M
7990.49%
538.37M
-515.53%
-617.99M
537.18%
449.40M
--
24.30M
-116.32%
-6.82M
622.49%
148.72M
2635.19%
70.53M
-46.81%
41.82M
-110.19%
-28.46M
99.10%
-2.78M
-88.72%
57.01M
120.22%
78.61M
473.62%
279.22M
-117.00%
-310.41M
--
505.46M
--
-388.82M
--
-74.73M
--
-143.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
70.44%
10.28B
55.07%
9.19B
137.92%
7.65B
38.14%
8.53B
39.98%
6.03B
--
5.92B
-12.98%
3.21B
66.85%
6.18B
45.20%
4.31B
84.94%
3.69B
39.01%
3.70B
34.90%
2.97B
15.44%
2.71B
-2.94%
2.00B
39.58%
2.66B
113.14%
2.20B
--
2.34B
--
2.06B
--
1.91B
--
1.03B
Dòng tiền tự do
267.87%
1.00B
-52.45%
1.27B
66.31%
-1.11B
60.92%
2.65B
-1350.40%
-597.40M
--
2.68B
-6598.72%
-3.28B
286.73%
1.65B
-24.83%
47.78M
93.92%
-48.99M
997.96%
426.04M
127.99%
63.56M
-862.69%
-1.87B
-243.26%
-805.80M
-107.21%
-47.45M
-299.06%
-227.06M
--
-194.51M
--
562.48M
--
658.11M
--
-56.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký