tradingkey.logo

Nu Holdings Ltd

NU

12.730USD

-0.020-0.16%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
61.41BVốn hóa
31.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.69%5.18B
32.67%6.72B
92.61%5.13B
24.91%6.54B
37.29%5.74B
--5.07B
47.60%2.66B
385.01%5.23B
361.57%4.18B
976.47%1.80B
483.06%1.08B
258.42%905.32M
--176.97M
--167.55M
--185.07M
--252.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-29.63%46.08M
-33.73%46.22M
-13.69%53.48M
8.82%56.22M
39.50%65.48M
--69.75M
63.44%61.96M
27.41%51.66M
26.21%46.94M
93.81%37.91M
85.72%40.55M
107.45%37.19M
--20.54M
--19.56M
--21.83M
--17.93M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
20.38%848.65M
9.88%761.90M
18.21%798.43M
7.94%703.59M
15.04%704.97M
--693.42M
19.48%675.42M
17.02%651.85M
15.59%612.79M
24.06%565.32M
23.53%557.04M
3980.17%530.14M
--474.21M
--455.67M
--450.95M
--12.99M
Tổng tài sản
23.62%54.19B
15.19%49.93B
36.27%48.64B
33.31%44.80B
48.66%43.84B
--43.35B
37.24%35.69B
33.43%33.61B
21.57%29.49B
74.24%26.01B
80.54%25.19B
139.68%24.26B
--19.86B
--14.93B
--13.95B
--10.12B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
73.92%1.26B
123.08%722.87M
186.30%699.44M
365.08%872.37M
301.30%726.81M
--324.05M
167.04%244.31M
1009.04%187.57M
5559.78%181.11M
103.08%91.49M
-81.00%16.91M
-98.01%3.20M
--67.65M
--45.05M
--89.01M
--160.81M
-Nợ ngắn hạn
-22.61%486.76M
46.63%308.58M
204.78%482.36M
327.58%619.66M
336.29%628.95M
--210.45M
243.58%158.27M
756.87%144.92M
4404.97%144.16M
--46.06M
--16.91M
-90.99%3.20M
--3.05M
----
----
--35.51M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.80%929.55M
28.68%1.32B
28.21%1.28B
105.47%1.48B
112.54%1.31B
--1.02B
136.63%999.83M
53.30%721.87M
316.02%614.23M
263.92%422.54M
2589.06%470.88M
314.72%147.65M
--92.65M
--116.11M
--17.51M
--35.60M
-Nợ dài hạn
-28.80%929.55M
28.68%1.32B
28.21%1.28B
105.47%1.48B
112.54%1.31B
--1.02B
136.63%999.83M
53.30%721.87M
316.02%614.23M
263.92%422.54M
2589.06%470.88M
314.72%147.65M
--92.65M
--116.11M
--17.51M
--35.60M
Tiền gửi của khách hàng
30.14%31.56B
21.80%28.86B
48.13%28.32B
39.90%25.23B
53.92%24.25B
--23.69B
36.16%19.12B
35.66%18.03B
25.09%15.76B
73.55%14.04B
77.11%13.29B
130.64%12.60B
--9.67B
--8.09B
--7.51B
--5.46B
Tổng các khoản nợ
23.08%45.58B
14.47%42.28B
37.54%40.99B
35.46%37.88B
52.53%37.04B
--36.94B
40.23%29.80B
36.74%27.96B
24.73%24.28B
63.23%21.25B
70.22%20.45B
108.94%19.47B
--15.42B
--13.02B
--12.01B
--9.32B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.45%6.25B
24.56%6.19B
4.30%6.14B
3.12%6.03B
3.46%5.98B
--4.97B
10.72%5.89B
10.88%5.85B
10.66%5.78B
133.87%5.32B
135.24%5.28B
357.53%5.23B
--4.89B
--2.28B
--2.24B
--1.14B
Lợi nhuận giữ lại
300.93%2.84B
78.57%2.28B
5668.28%1.75B
457.47%1.20B
226.63%708.28M
--1.28B
92.21%-31.41M
18.68%-334.44M
-46.58%-559.31M
-49.20%-403.45M
-74.13%-411.28M
-72.68%-381.58M
---336.48M
---270.41M
---236.19M
---220.97M
Vốn dự trữ
4.45%6.25B
24.56%6.19B
4.30%6.14B
3.12%6.03B
3.46%5.98B
--4.97B
10.72%5.89B
10.88%5.85B
10.66%5.78B
133.88%5.32B
135.24%5.28B
357.54%5.23B
--4.89B
--2.28B
--2.24B
--1.14B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-529.81%-480.64M
-629.42%-828.17M
-941.95%-249.28M
-341.58%-306.78M
874.15%111.83M
--156.43M
117.98%29.61M
198.76%126.99M
73.64%-14.45M
-63.06%-164.71M
-82.62%-128.59M
53.28%-54.79M
---109.23M
---101.02M
---70.41M
---117.27M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--1.01M
--787.00K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.54M
--1.51M
--1.73M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
26.55%8.61B
19.37%7.65B
29.80%7.64B
22.66%6.92B
30.61%6.80B
--6.41B
23.92%5.89B
19.13%5.64B
8.72%5.21B
149.43%4.75B
144.60%4.74B
495.96%4.79B
--4.44B
--1.91B
--1.94B
--803.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI