Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NeOnc Technologies Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NeOnc Technologies Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-7.00%39.99K
--20.00K
--0.00
--20.00K
--43.00K
-100.00%0.00
--0.00
--20.00K
--0.00
Doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
-7.00%39.99K
--20.00K
--0.00
--20.00K
--43.00K
-100.00%0.00
--0.00
--20.00K
--0.00
Chi phí doanh thu
----
----
----
--0.00
-110.87%-25.00K
--25.00K
----
--0.00
--230.00K
----
----
Chi phí hoạt động
219.25%6.93M
339.04%5.71M
2259.18%37.62M
62.05%2.12M
7.66%2.17M
--1.30M
--1.59M
47.43%1.31M
167.50%2.02M
--886.32K
--754.26K
Chi phí R&D
-25.26%715.04K
71.70%677.33K
62.44%998.22K
98.12%1.08M
137.50%956.73K
--394.48K
--614.52K
37.22%544.88K
46.97%402.83K
--397.07K
--274.10K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
-83.76%18.15K
----
--67.08K
--67.08K
--111.79K
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-100.00%0.00
--0.00
--11.74M
--0.00
--500.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---833.34K
----
Lợi nhuận hoạt động
-219.25%-6.93M
-345.90%-5.71M
-2321.99%-37.58M
-60.52%-2.10M
-7.66%-2.17M
---1.28M
---1.55M
-50.83%-1.31M
-167.50%-2.02M
---866.32K
---754.26K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.28%6.82K
--28.73K
--51.70K
--5.85K
--12.69K
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--869.82K
-95.84%48.75K
-77.74%308.92K
----
-100.00%0.00
--1.17M
--1.39M
573.77%1.35M
--976.70K
--200.15K
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---438.11K
---192.25K
---167.95K
---145.10K
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1420.65%-380.16K
----
----
99.54%-16.25K
95.83%-25.00K
---2.07M
----
---3.50M
---600.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--240.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-294.41%-8.62M
-25.61%-5.68M
-1193.03%-38.00M
63.40%-2.25M
39.22%-2.18M
---4.52M
---2.94M
-477.16%-6.16M
-376.54%-3.59M
---1.07M
---754.26K
Doanh thu sau thuế
-294.41%-8.62M
-25.61%-5.68M
-1193.03%-38.00M
63.40%-2.25M
39.22%-2.18M
---4.52M
---2.94M
-477.16%-6.16M
-376.54%-3.59M
---1.07M
---754.26K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-294.41%-8.62M
-25.61%-5.68M
-1193.03%-38.00M
63.40%-2.25M
39.22%-2.18M
---4.52M
---2.94M
-477.16%-6.16M
-376.54%-3.59M
---1.07M
---754.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-294.41%-8.62M
-25.61%-5.68M
-1193.03%-38.00M
63.40%-2.25M
39.22%-2.18M
---4.52M
---2.94M
-477.16%-6.16M
-376.54%-3.59M
---1.07M
---754.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-294.41%-8.62M
-25.61%-5.68M
-1193.03%-38.00M
63.40%-2.25M
39.22%-2.18M
---4.52M
---2.94M
-477.16%-6.16M
-376.54%-3.59M
---1.07M
---754.26K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-284.85%-0.45
-23.76%-0.30
-1236.57%-2.10
63.40%-0.12
39.22%-0.12
---0.24
---0.16
-477.18%-0.33
-376.49%-0.19
---0.06
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-284.85%-0.45
-23.76%-0.30
-1236.57%-2.10
63.40%-0.12
39.22%-0.12
---0.24
---0.16
-477.18%-0.33
-376.49%-0.19
---0.06
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.