Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của NeOnc Technologies Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.16%-5.81M
-1570.06%-5.31M
-3976.62%-5.65M
-156.65%-954.40K
-347.50%-3.09M
---318.20K
--145.75K
-57.59%-371.87K
-202.37%-689.85K
---235.97K
---228.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-294.41%-8.62M
99.91%-4.20K
-1193.03%-38.00M
63.40%-2.25M
39.22%-2.18M
---4.52M
---2.94M
-477.16%-6.16M
-376.54%-3.59M
---1.07M
---754.26K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
-83.76%18.15K
----
--67.08K
--67.08K
--111.79K
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--1.23M
-94.67%210.40K
-52.94%877.19K
-93.66%143.91K
-100.00%0.00
--3.94M
--1.86M
1047.22%2.27M
--1.73M
--197.89K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-296.44%-3.84M
-2384.40%-3.37M
588.13%8.40M
-69.04%1.09M
-182.75%-969.63K
--147.54K
--1.22M
1931.28%3.51M
371.19%1.17M
--172.95K
--248.69K
-Thay đổi chi phí trả trước
133.78%82.97K
314.69%415.60K
-841.48%-765.74K
648.85%212.29K
-298.81%-245.60K
---193.58K
--103.27K
49.06%-38.68K
-367.76%-61.58K
---75.93K
--23.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
---47.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--3.50M
--600.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-88.16%-5.81M
-1570.06%-5.31M
-3976.62%-5.65M
-156.65%-954.40K
-347.50%-3.09M
---318.20K
--145.75K
-57.59%-371.87K
-202.37%-689.85K
---235.97K
---228.15K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
149.10%7.20M
-100.00%0.00
6487.42%11.02M
-178.25%-315.33K
2107.61%2.89M
--1.85M
---172.59K
-47.33%402.96K
--130.87K
--765.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--4.00M
-100.00%0.00
-528.22%-300.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--148.71K
---47.75K
141.62%139.42K
--414.10K
---335.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
9.74%3.20M
-100.00%0.00
--11.32M
--0.00
--2.91M
--1.70M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.10M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
100.00%0.00
-219.65%-315.33K
91.54%-23.97K
---5.65K
---124.84K
--263.54K
---283.22K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
149.10%7.20M
-100.00%0.00
6487.42%11.02M
-178.25%-315.33K
2107.61%2.89M
--1.85M
---172.59K
-47.33%402.96K
--130.87K
--765.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-91.84%125.04K
108380.45%5.44M
103.67%64.89K
173453.58%1.33M
173.79%1.53M
--5.01K
--31.86K
-99.26%769.00
--559.75K
--104.27K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
801.43%1.39M
-447.90%-5.31M
20117.57%5.37M
-4183.67%-1.27M
64.59%-197.91K
--1.53M
---26.85K
-94.12%31.09K
-145.01%-558.98K
--529.03K
---228.15K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.38%1.51M
-91.84%125.04K
108380.45%5.44M
103.67%64.89K
173453.58%1.33M
--1.53M
--5.01K
-94.97%31.86K
100.34%769.00
--633.30K
---228.15K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.