tradingkey.logo

NeOnc Technologies Holdings Inc

NTHI
7.320USD
+0.310+4.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
142.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của NeOnc Technologies Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
13.38%1.51M
-91.84%125.04K
--5.44M
103.67%64.89K
173453.58%1.33M
173.79%1.53M
--31.86K
--769.00
--559.75K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
13.38%1.51M
-91.84%125.04K
--5.44M
103.67%64.89K
173453.58%1.33M
173.79%1.53M
--31.86K
--769.00
--559.75K
Chi phí trả trước
13.09%677.25K
115.21%760.22K
--1.15M
47.02%386.56K
113.00%598.85K
108.32%353.24K
--262.93K
--281.15K
--169.57K
Tài sản ngắn hạn khác
70.37%771.11K
79.34%768.68K
--768.68K
79.66%1.74M
-27.06%452.60K
27.09%428.62K
--970.58K
--620.49K
--337.26K
Tổng tài sản ngắn hạn
24.12%2.96M
-28.54%1.65M
--7.36M
73.48%2.20M
164.41%2.39M
116.99%2.31M
--1.27M
--902.40K
--1.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.09%379.51K
-6.35%397.82K
----
--23.53K
--357.74K
--424.81K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--741.83K
--936.43K
--1.08M
--1.20M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
213.45%1.12M
214.08%1.33M
--1.08M
--1.22M
--357.74K
--424.81K
----
----
----
Tổng tài sản
48.80%4.08M
9.09%2.99M
--8.44M
170.06%3.42M
204.05%2.74M
156.82%2.74M
--1.27M
--902.40K
--1.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2.62%4.75M
1.57%4.70M
--4.65M
0.90%4.64M
48.82%4.63M
84.43%4.63M
--4.60M
--3.11M
--2.51M
Chi phí trích trước
533.35%3.93M
790.23%6.14M
--9.27M
-32.66%734.87K
-32.05%620.62K
-40.80%689.47K
--1.09M
--913.40K
--1.16M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.70M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.87%62.50K
--6.61M
--4.19M
--2.00M
-Nợ ngắn hạn
--4.70M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.87%62.50K
--6.61M
--4.19M
--2.00M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--0.00
--500.00K
--500.00K
Nợ ngắn hạn khác
2.62%4.75M
1.57%4.70M
--4.65M
0.90%4.64M
28.20%4.63M
53.77%4.63M
--4.60M
--3.61M
--3.01M
Tổng nợ ngắn hạn
97.74%15.59M
65.34%14.48M
--18.07M
-41.51%8.92M
-29.88%7.88M
12.07%8.76M
--15.25M
--11.24M
--7.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
141.55%308.86K
70.29%326.88K
--0.00
--0.00
--127.87K
--191.95K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
141.55%308.86K
70.29%326.88K
----
----
--127.87K
--191.95K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
141.55%308.86K
70.29%326.88K
----
----
--127.87K
--191.95K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
98.44%15.90M
65.45%14.80M
--18.07M
-41.51%8.92M
-28.75%8.01M
14.52%8.95M
--15.25M
--11.24M
--7.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
98.24%85.42M
92.18%76.80M
--78.99M
82.44%45.10M
93.97%43.09M
79.90%39.96M
--24.72M
--22.21M
--22.21M
Lợi nhuận giữ lại
-101.07%-97.23M
-91.93%-88.61M
---88.61M
-30.74%-50.61M
-48.54%-48.36M
-59.43%-46.17M
---38.71M
---32.55M
---28.96M
Vốn dự trữ
98.24%85.41M
92.18%76.80M
--78.98M
82.45%45.10M
93.97%43.09M
79.90%39.96M
--24.72M
--22.21M
--22.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
-124.29%-11.81M
-90.31%-11.82M
---9.62M
60.65%-5.50M
49.06%-5.27M
7.97%-6.21M
---13.99M
---10.34M
---6.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI