tradingkey.logo

NSTS Bancorp Inc

NSTS

12.040USD

-0.160-1.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
4.99%2.02M
1187.38%2.33M
36.21%2.15M
26.40%2.09M
12.64%1.93M
-112.20%-214.00K
-2.23%1.58M
16.06%1.66M
43.61%1.71M
45.68%1.75M
29.04%1.61M
--1.43M
--1.19M
-18.89%1.20M
-6.58%1.25M
--1.48M
--1.34M
Chi phí hoạt động
7.56%2.36M
-4.44%2.39M
21.05%2.33M
43.30%2.52M
38.52%2.20M
62.61%2.50M
24.85%1.93M
-0.23%1.75M
0.57%1.59M
21.77%1.54M
21.56%1.54M
--1.76M
--1.58M
-26.85%1.26M
-21.15%1.27M
--1.73M
--1.61M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.35%75.00K
1.37%74.00K
9.38%70.00K
17.19%75.00K
13.85%74.00K
8.96%73.00K
-5.88%64.00K
-3.03%64.00K
-1.52%65.00K
1.52%67.00K
2.95%68.00K
--66.00K
--66.00K
-7.61%66.00K
-9.27%66.05K
--71.44K
--72.80K
Chi phí hoạt động khác
15.69%553.00K
-5.08%561.00K
9.36%526.00K
23.19%579.00K
8.64%478.00K
41.73%591.00K
6.18%481.00K
-13.76%470.00K
5.52%440.00K
48.93%417.00K
64.13%453.00K
--545.00K
--417.00K
-35.16%280.00K
-32.02%276.00K
--431.80K
--406.00K
Lợi nhuận hoạt động
-25.74%-342.00K
97.68%-63.00K
46.88%-187.00K
-323.00%-423.00K
-321.14%-272.00K
-1356.94%-2.71M
-617.65%-352.00K
69.97%-100.00K
131.78%123.00K
466.10%216.00K
423.81%68.00K
---333.00K
---387.00K
75.65%-59.00K
92.34%-21.00K
---242.26K
---274.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
497.11%22.00K
-366.67%-14.00K
---5.54K
---3.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.15%14.00K
-60.47%17.00K
6.67%16.00K
977.78%97.00K
36.84%26.00K
19.44%43.00K
-21.05%15.00K
-98.28%9.00K
-40.63%19.00K
157.14%36.00K
-52.50%19.00K
--522.00K
--32.00K
-91.18%14.00K
-29.82%40.00K
--158.75K
--57.00K
Thu nhập trước thuế
-33.33%-328.00K
98.28%-46.00K
49.26%-171.00K
-258.24%-326.00K
-273.24%-246.00K
-1160.32%-2.67M
-487.36%-337.00K
-148.15%-91.00K
140.00%142.00K
1195.65%252.00K
1640.00%87.00K
--189.00K
---355.00K
74.17%-23.00K
102.27%5.00K
---89.05K
---220.00K
Thuế thu nhập
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
415.02%1.10M
-238.71%-105.00K
-12.50%35.00K
63.16%-28.00K
526.47%213.00K
-158.33%-31.00K
--40.00K
---76.00K
119.28%34.00K
95.10%-12.00K
---176.34K
---245.00K
Doanh thu sau thuế
-33.33%-328.00K
98.78%-46.00K
26.29%-171.00K
-158.73%-326.00K
-244.71%-246.00K
-9764.10%-3.77M
-296.61%-232.00K
-184.56%-126.00K
160.93%170.00K
168.42%39.00K
594.12%118.00K
--149.00K
---279.00K
-165.30%-57.00K
-32.00%17.00K
--87.29K
--25.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.33%-328.00K
98.78%-46.00K
26.29%-171.00K
-158.73%-326.00K
-244.71%-246.00K
-9764.10%-3.77M
-296.61%-232.00K
-184.56%-126.00K
160.93%170.00K
168.42%39.00K
594.12%118.00K
--149.00K
---279.00K
-165.30%-57.00K
-32.00%17.00K
--87.29K
--25.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-33.33%-328.00K
98.78%-46.00K
26.29%-171.00K
-158.73%-326.00K
-244.71%-246.00K
-9764.10%-3.77M
-296.61%-232.00K
-184.56%-126.00K
160.93%170.00K
168.42%39.00K
594.12%118.00K
--149.00K
---279.00K
-165.30%-57.00K
-32.00%17.00K
--87.29K
--25.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-33.33%-328.00K
98.78%-46.00K
26.29%-171.00K
-158.73%-326.00K
-244.71%-246.00K
-9764.10%-3.77M
-296.61%-232.00K
-184.56%-126.00K
160.93%170.00K
168.42%39.00K
594.12%118.00K
--149.00K
---279.00K
-165.30%-57.00K
-32.00%17.00K
--87.29K
--25.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-34.51%-0.07
98.76%-0.01
23.51%-0.03
-161.41%-0.07
-246.55%-0.05
-9810.22%-0.76
-291.95%-0.05
-184.48%-0.03
148.53%0.03
174.15%0.01
653.33%0.02
--0.03
---0.07
-165.31%-0.01
-31.97%0.00
--0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-34.51%-0.07
98.76%-0.01
23.51%-0.03
-161.41%-0.07
-246.55%-0.05
-9810.22%-0.76
-291.95%-0.05
-184.48%-0.03
148.53%0.03
174.15%0.01
653.33%0.02
--0.03
---0.07
-165.31%-0.01
-31.97%0.00
--0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI