tradingkey.logo

NSTS Bancorp Inc

NSTS

12.040USD

-0.160-1.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.18MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.21%5.29M
0.49%5.31M
6.69%5.25M
7.27%5.27M
5.17%5.23M
4.97%5.29M
-3.53%4.92M
-4.71%4.91M
-1.88%4.97M
-1.02%5.04M
-0.58%5.10M
0.15%5.15M
--5.07M
--5.09M
--5.13M
--5.15M
-Tài sản cố định
----
2.77%11.69M
----
----
----
--11.38M
----
----
----
----
----
----
----
--10.65M
----
--10.88M
-Khấu hao lũy kế
----
4.74%6.38M
----
----
----
--6.09M
----
----
----
----
----
----
----
--5.56M
----
--5.73M
Tổng tài sản
6.45%282.70M
8.53%278.69M
6.61%268.44M
3.52%265.89M
2.31%265.56M
-2.81%256.78M
-6.11%251.79M
-6.34%256.86M
-8.90%259.56M
-22.49%264.21M
3.19%268.18M
14.34%274.25M
--284.91M
--340.87M
--259.88M
--239.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--5.00M
--5.00M
----
--5.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
8.88%196.12M
12.74%191.90M
8.80%180.76M
6.55%179.55M
3.49%180.13M
-5.42%170.21M
-9.90%166.13M
-10.25%168.51M
-8.47%174.05M
-37.31%179.97M
-10.51%184.40M
1.01%187.75M
--190.15M
--287.06M
--206.06M
--185.87M
Tổng các khoản nợ
8.82%205.24M
12.81%202.20M
8.81%190.00M
7.14%189.39M
6.26%188.60M
-2.41%179.23M
-7.62%174.63M
-7.32%176.77M
-10.49%177.49M
-37.89%183.66M
-11.65%189.02M
-1.67%190.74M
--198.29M
--295.69M
--213.93M
--193.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.08%48.29M
2.07%48.07M
2.18%47.74M
2.18%47.52M
1.89%47.31M
1.55%47.09M
0.96%46.73M
0.59%46.51M
0.53%46.43M
--46.38M
--46.28M
--46.23M
--46.18M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-2.13%39.94M
-1.92%40.27M
-10.07%40.31M
-10.15%40.48M
-9.68%40.81M
-9.35%41.05M
-0.95%44.82M
-0.17%45.06M
0.44%45.18M
0.06%45.29M
-0.15%45.25M
-0.38%45.13M
--44.98M
--45.26M
--45.32M
--45.31M
Vốn dự trữ
2.08%48.23M
2.07%48.01M
2.18%47.69M
2.18%47.46M
1.88%47.25M
1.55%47.04M
0.96%46.67M
0.59%46.45M
0.54%46.38M
--46.32M
--46.23M
--46.18M
--46.13M
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
36.08%3.24M
36.08%3.24M
106.05%2.79M
296.15%2.57M
--2.38M
--2.38M
--1.35M
--649.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.20%-7.53M
-4.66%-8.61M
47.62%-6.83M
17.53%-8.93M
8.08%-8.77M
26.09%-8.22M
-5.33%-13.03M
-37.89%-10.83M
-110.04%-9.54M
-13634.57%-11.13M
-2076.68%-12.37M
-1479.24%-7.86M
---4.54M
---81.00K
--626.00K
--569.52K
Tổng vốn chủ sở hữu
0.65%77.46M
-1.36%76.49M
1.65%78.44M
-4.47%76.50M
-6.22%76.96M
-3.72%77.55M
-2.52%77.16M
-4.11%80.08M
-5.26%82.07M
78.26%80.54M
72.28%79.16M
82.04%83.51M
--86.63M
--45.18M
--45.95M
--45.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI