Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nsts
/
NSTS Bancorp Inc
NSTS
12.340
USD
+0.140
+1.15%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
64.76M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NSTS Bancorp Inc
12.340
+0.140
+1.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.85%
852.00K
464.98%
20.14M
267.62%
2.83M
70.56%
-1.51M
250.23%
9.31M
168.54%
3.56M
-49.34%
-1.69M
-188.05%
-5.14M
93.53%
-6.20M
-106.37%
-5.20M
-105.75%
-1.13M
--
-1.78M
--
-95.81M
1097.91%
81.68M
280.91%
19.63M
--
6.82M
--
-10.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.33%
-328.00K
98.78%
-46.00K
26.29%
-171.00K
-158.73%
-326.00K
-244.71%
-246.00K
-9764.10%
-3.77M
-296.61%
-232.00K
-184.56%
-126.00K
160.93%
170.00K
168.42%
39.00K
624.64%
118.00K
--
149.00K
--
-279.00K
-165.30%
-57.00K
-33.66%
16.28K
--
87.29K
--
24.55K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.35%
75.00K
1.37%
74.00K
9.38%
70.00K
17.19%
75.00K
13.85%
74.00K
8.96%
73.00K
-5.88%
64.00K
-3.03%
64.00K
-1.52%
65.00K
1.52%
67.00K
2.95%
68.00K
--
66.00K
--
66.00K
-7.61%
66.00K
-9.27%
66.05K
--
71.44K
--
72.80K
Thuế hoãn lại
--
429.00K
-115.35%
-152.00K
--
--
--
--
--
--
1446.88%
990.00K
--
--
--
--
--
--
--
64.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
55.40%
10.08M
605.94%
19.96M
7545.05%
13.91M
4281.82%
13.50M
736.65%
6.48M
96.80%
2.83M
-90.61%
182.00K
-87.11%
308.00K
-84.78%
775.00K
-77.70%
1.44M
9.39%
1.94M
--
2.39M
--
5.09M
-60.93%
6.44M
-84.86%
1.77M
--
16.49M
--
11.71M
Thay đổi trong vốn lưu động
-435.21%
-9.52M
-97.13%
86.00K
-481.72%
-11.17M
-176.41%
-15.04M
139.55%
2.84M
144.89%
3.00M
39.43%
-1.92M
-24.47%
-5.44M
92.87%
-7.18M
-108.87%
-6.68M
-117.69%
-3.17M
--
-4.37M
--
-100.68M
849.21%
75.25M
178.79%
17.92M
--
-10.04M
--
-22.75M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-551.54%
-587.00K
432.50%
213.00K
-71.43%
-96.00K
-271.74%
-513.00K
2.36%
130.00K
-48.72%
40.00K
61.64%
-56.00K
73.20%
-138.00K
-87.94%
127.00K
110.05%
78.00K
73.14%
-146.00K
--
-515.00K
--
1.05M
-264.92%
-776.00K
-1086.72%
-543.54K
--
-212.65K
--
-45.80K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-118.10%
-1.19M
102.29%
1.06M
-371.24%
-613.00K
852.54%
1.33M
-109.58%
-547.00K
156.76%
525.00K
-86.20%
226.00K
-13.46%
-177.00K
45.96%
-261.00K
-223.33%
-925.00K
793.91%
1.64M
--
-156.00K
--
-483.00K
208.37%
750.00K
-833.95%
-236.05K
--
-692.06K
--
32.16K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-90.85%
852.00K
464.98%
20.14M
267.62%
2.83M
70.56%
-1.51M
250.23%
9.31M
168.54%
3.56M
-49.34%
-1.69M
-188.05%
-5.14M
93.53%
-6.20M
-106.37%
-5.20M
-105.75%
-1.13M
--
-1.78M
--
-95.81M
1097.91%
81.68M
280.91%
19.63M
--
6.82M
--
-10.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
237.50%
54.00K
-69.11%
135.00K
-29.73%
52.00K
2220.00%
116.00K
--
16.00K
43600.00%
437.00K
393.33%
74.00K
-96.77%
5.00K
-100.00%
0.00
-95.45%
1.00K
-70.69%
15.00K
--
155.00K
--
44.00K
-62.44%
22.00K
673.04%
51.17K
--
58.58K
--
6.62K
Chi phí vốn
237.50%
54.00K
-69.11%
135.00K
-29.73%
52.00K
2220.00%
116.00K
--
16.00K
43600.00%
437.00K
393.33%
74.00K
-96.77%
5.00K
-100.00%
0.00
-95.45%
1.00K
-70.69%
15.00K
--
155.00K
--
44.00K
-62.44%
22.00K
673.04%
51.17K
--
58.58K
--
6.62K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
237.50%
54.00K
-69.11%
135.00K
-29.73%
52.00K
2220.00%
116.00K
--
16.00K
43600.00%
437.00K
393.33%
74.00K
-96.77%
5.00K
-100.00%
0.00
-95.45%
1.00K
-70.69%
15.00K
--
155.00K
--
44.00K
-62.44%
22.00K
673.04%
51.17K
--
58.58K
--
6.62K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
61.24%
2.32M
-95.67%
1.38M
-46.64%
2.38M
29.19%
5.14M
-50.48%
1.44M
492.00%
31.95M
141.24%
4.45M
130.14%
3.98M
115.22%
2.90M
276.08%
5.40M
-757.93%
-10.80M
--
-13.20M
--
-19.07M
63.15%
-3.06M
-43.86%
1.64M
--
-8.32M
--
2.92M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
102.49%
161.00K
82.85%
-2.39M
-32.68%
-2.78M
-419.54%
-6.51M
-1096.48%
-6.46M
-154.04%
-13.93M
8.36%
-2.09M
-163.24%
-1.25M
33.42%
-540.00K
-2462.15%
-5.48M
-235.35%
-2.28M
--
1.98M
--
-811.00K
-167.03%
-214.00K
107.93%
1.69M
--
319.26K
--
811.55K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
148.10%
2.42M
-106.49%
-1.14M
-119.82%
-453.00K
-156.22%
-1.53M
-313.38%
-5.04M
20311.49%
17.58M
117.45%
2.29M
123.91%
2.72M
111.85%
2.36M
97.36%
-87.00K
-499.70%
-13.10M
--
-11.37M
--
-19.93M
59.02%
-3.30M
-12.11%
3.28M
--
-8.06M
--
3.73M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-0.29%
697.00K
76.61%
-105.00K
81.83%
-212.00K
-123.28%
-889.00K
28.26%
699.00K
-241.64%
-449.00K
-143.13%
-1.17M
168.47%
3.82M
-98.81%
545.00K
-36.22%
317.00K
8.32%
-480.00K
--
-5.58M
--
45.67M
-33.85%
497.00K
39.01%
-523.57K
--
751.28K
--
-858.49K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
200.00%
5.00M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-5.00M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
54.97%
-462.00K
39.52%
-427.00K
87.52%
-81.00K
--
--
--
-1.03M
--
-706.00K
--
-649.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
49.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
215.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-4.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-0.29%
697.00K
-38.13%
357.00K
100.00%
0.00
-51.88%
-808.00K
28.26%
699.00K
82.02%
577.00K
3.96%
-461.00K
7.96%
-532.00K
-1.27%
545.00K
-36.22%
317.00K
8.32%
-480.00K
--
-578.00K
--
552.00K
-33.85%
497.00K
39.01%
-523.57K
--
751.28K
--
-858.49K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-0.29%
697.00K
76.61%
-105.00K
81.83%
-212.00K
-123.28%
-889.00K
28.26%
699.00K
-241.64%
-449.00K
-143.13%
-1.17M
168.47%
3.82M
-98.81%
545.00K
-36.22%
317.00K
8.32%
-480.00K
--
-5.58M
--
45.67M
-33.85%
497.00K
39.01%
-523.57K
--
751.28K
--
-858.49K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
70.39%
53.48M
223.62%
34.59M
188.12%
32.43M
268.95%
36.36M
138.75%
31.39M
-41.00%
10.69M
-65.71%
11.26M
-80.88%
9.86M
-89.19%
13.15M
-57.61%
18.12M
61.30%
32.82M
--
51.55M
--
121.61M
32.08%
42.73M
-49.55%
20.35M
--
32.35M
--
40.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-20.09%
3.97M
-8.74%
18.89M
481.13%
2.16M
-380.44%
-3.93M
251.03%
4.97M
516.48%
20.70M
96.14%
-567.00K
107.48%
1.40M
95.30%
-3.29M
-106.30%
-4.97M
-165.69%
-14.71M
--
-18.73M
--
-70.06M
16322.49%
78.88M
380.45%
22.39M
--
-486.21K
--
-7.98M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
58.01%
57.45M
70.39%
53.48M
223.62%
34.59M
188.12%
32.43M
268.95%
36.36M
138.75%
31.39M
-41.00%
10.69M
-65.71%
11.26M
-80.88%
9.86M
-89.19%
13.15M
-57.61%
18.12M
--
32.82M
--
51.55M
281.61%
121.61M
32.09%
42.74M
--
31.87M
--
32.35M
Dòng tiền tự do
-91.42%
798.00K
539.62%
20.00M
257.61%
2.77M
68.33%
-1.63M
249.98%
9.30M
160.12%
3.13M
-53.85%
-1.76M
-165.27%
-5.14M
93.53%
-6.20M
-106.37%
-5.20M
-105.84%
-1.14M
--
-1.94M
--
-95.85M
1107.96%
81.66M
280.33%
19.58M
--
6.76M
--
-10.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký