Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nrxs
/
Neuraxis Inc
NRXS
2.490
USD
-0.010
-0.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.490
USD
+2.490
Sau giờ giao dịch (ET)
17.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Neuraxis Inc
2.490
-0.010
-0.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
38.51%
895.65K
43.22%
761.16K
39.62%
666.63K
-5.34%
611.50K
-19.68%
646.63K
-13.31%
531.46K
-22.84%
477.46K
-5.36%
646.02K
4.52%
805.11K
31.35%
613.08K
--
618.80K
--
682.58K
--
770.27K
--
466.77K
Doanh thu
38.51%
895.65K
43.22%
761.16K
39.62%
666.63K
-5.34%
611.50K
-19.68%
646.63K
-13.31%
531.46K
-22.84%
477.46K
-5.36%
646.02K
4.52%
805.11K
31.35%
613.08K
--
618.80K
--
682.58K
--
770.27K
--
466.77K
Chi phí doanh thu
85.77%
139.47K
45.21%
105.05K
44.23%
97.05K
8.32%
73.46K
-21.71%
75.08K
-3.81%
72.34K
-0.52%
67.29K
-14.17%
67.81K
27.53%
95.90K
8.47%
75.21K
--
67.64K
--
79.01K
--
75.20K
--
69.34K
Chi phí hoạt động
28.72%
3.19M
3.39%
2.23M
-33.77%
2.32M
59.81%
2.82M
45.69%
2.48M
34.72%
2.15M
92.09%
3.50M
30.43%
1.76M
32.55%
1.70M
22.26%
1.60M
--
1.82M
--
1.35M
--
1.28M
--
1.31M
Chi phí R&D
987.18%
60.56K
--
73.80K
61.12%
72.42K
-50.53%
54.31K
-66.84%
5.57K
--
--
-47.84%
44.95K
703.43%
109.79K
-62.17%
16.80K
75.77%
81.37K
--
86.18K
--
13.66K
--
44.40K
--
46.29K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.80%
6.36K
-34.35%
6.85K
-9.35%
9.27K
7.43%
10.97K
9.02%
10.74K
-13.66%
10.44K
22.49%
10.23K
22.79%
10.21K
17.54%
9.85K
37.61%
12.09K
--
8.35K
--
8.32K
--
8.38K
--
8.78K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-25.27%
-2.30M
9.65%
-1.47M
45.36%
-1.65M
-97.47%
-2.21M
-104.42%
-1.83M
-64.59%
-1.62M
-151.21%
-3.02M
-66.90%
-1.12M
-74.61%
-896.27K
-17.23%
-986.23K
--
-1.20M
--
-669.58K
--
-513.31K
--
-841.30K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.58%
2.24K
-90.29%
2.39K
-36.98%
64.68K
-58.55%
80.70K
-83.57%
26.56K
-84.34%
24.65K
1.87%
102.63K
465.14%
194.69K
519.50%
161.69K
1195.05%
157.38K
--
100.74K
--
34.45K
--
26.10K
--
12.15K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-8226.98%
-230.82K
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
-2.77K
--
-848.32K
--
-601.13K
--
-872.76K
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
119.72%
1.83K
100.20%
7.49K
99.84%
-6.73K
121.53%
7.58K
-100.60%
-9.28K
-279.07%
-3.67M
-2534.45%
-4.18M
-157.20%
-35.19K
--
1.56M
28024.46%
2.05M
--
-158.66K
--
61.52K
--
0.00
--
-7.33K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
176.93%
16.82K
490.01%
13.59K
97.54%
-32.56K
28.20%
-637.76K
99.18%
-21.86K
103.29%
2.30K
-8151.77%
-1.32M
-70672.35%
-888.19K
-999454.68%
-2.67M
-945.77%
-69.96K
--
-16.03K
--
-1.25K
--
267.00
--
8.27K
Thu nhập trước thuế
-7.45%
-2.28M
72.75%
-1.45M
79.65%
-1.76M
-30.51%
-2.92M
2.43%
-2.12M
-38888.15%
-5.31M
-314.74%
-8.63M
-47.42%
-2.24M
-303.13%
-2.17M
98.40%
-13.63K
--
-2.08M
--
-1.52M
--
-539.14K
--
-852.52K
Thuế thu nhập
--
--
--
-3.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-7.45%
-2.28M
72.75%
-1.45M
79.65%
-1.76M
-30.51%
-2.92M
2.43%
-2.12M
-38888.15%
-5.31M
-314.74%
-8.63M
-47.42%
-2.24M
-303.13%
-2.17M
98.40%
-13.63K
--
-2.08M
--
-1.52M
--
-539.14K
--
-852.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.45%
-2.28M
72.75%
-1.45M
79.65%
-1.76M
-30.51%
-2.92M
2.43%
-2.12M
-38888.15%
-5.31M
-314.74%
-8.63M
-47.42%
-2.24M
-303.13%
-2.17M
98.40%
-13.63K
--
-2.08M
--
-1.52M
--
-539.14K
--
-852.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-17.52%
-2.49M
68.77%
-1.66M
79.65%
-1.76M
-20.25%
-2.92M
10.22%
-2.12M
-2473.99%
-5.31M
-279.56%
-8.63M
-42.12%
-2.43M
-224.57%
-2.36M
80.25%
-206.42K
--
-2.27M
--
-1.71M
--
-727.74K
--
-1.05M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
213.54K
--
211.27K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
0.00%
190.70K
0.00%
188.60K
0.00%
192.79K
--
192.79K
--
190.70K
--
188.60K
--
192.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-17.52%
-2.49M
68.77%
-1.66M
79.65%
-1.76M
-20.25%
-2.92M
10.22%
-2.12M
-2473.99%
-5.31M
-279.56%
-8.63M
-42.12%
-2.43M
-224.57%
-2.36M
80.25%
-206.42K
--
-2.27M
--
-1.71M
--
-727.74K
--
-1.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3.14%
-0.33
77.02%
-0.23
89.71%
-0.24
65.19%
-0.42
16.26%
-0.32
-2838.22%
-0.99
-539.67%
-2.38
-39.76%
-1.21
-224.56%
-0.39
80.25%
-0.03
--
-0.37
--
-0.87
--
-0.12
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3.14%
-0.33
77.02%
-0.23
89.71%
-0.24
65.19%
-0.42
16.26%
-0.32
-2838.22%
-0.99
-539.67%
-2.38
-39.76%
-1.21
-224.56%
-0.39
80.25%
-0.03
--
-0.37
--
-0.87
--
-0.12
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký