tradingkey.logo

Neuraxis Inc

NRXS
3.180USD
+0.300+10.42%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Neuraxis Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Neuraxis Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
21.72%811.41K
46.21%894.09K
38.51%895.65K
43.22%761.16K
39.62%666.63K
-5.34%611.50K
-19.68%646.63K
-13.31%531.46K
-22.84%477.46K
-5.36%646.02K
4.52%805.11K
31.35%613.08K
--618.80K
--682.58K
--770.27K
--466.77K
Doanh thu
21.72%811.41K
46.21%894.09K
38.51%895.65K
43.22%761.16K
39.62%666.63K
-5.34%611.50K
-19.68%646.63K
-13.31%531.46K
-22.84%477.46K
-5.36%646.02K
4.52%805.11K
31.35%613.08K
--618.80K
--682.58K
--770.27K
--466.77K
Chi phí doanh thu
39.61%135.49K
99.63%146.64K
85.77%139.47K
45.21%105.05K
44.23%97.05K
8.32%73.46K
-21.71%75.08K
-3.81%72.34K
-0.52%67.29K
-14.17%67.81K
27.53%95.90K
8.47%75.21K
--67.64K
--79.01K
--75.20K
--69.34K
Chi phí hoạt động
25.61%2.91M
-7.32%2.61M
28.72%3.19M
3.39%2.23M
-33.77%2.32M
59.81%2.82M
45.69%2.48M
34.72%2.15M
92.09%3.50M
30.43%1.76M
32.55%1.70M
22.26%1.60M
--1.82M
--1.35M
--1.28M
--1.31M
Chi phí R&D
80.68%130.85K
7.38%58.32K
987.18%60.56K
--73.80K
61.12%72.42K
-50.53%54.31K
-66.84%5.57K
----
-47.84%44.95K
703.43%109.79K
-62.17%16.80K
75.77%81.37K
--86.18K
--13.66K
--44.40K
--46.29K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
74.75%16.20K
17.46%12.88K
-40.80%6.36K
-34.35%6.85K
-9.35%9.27K
7.43%10.97K
9.02%10.74K
-13.66%10.44K
22.49%10.23K
22.79%10.21K
17.54%9.85K
37.61%12.09K
--8.35K
--8.32K
--8.38K
--8.78K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---2.22K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-27.18%-2.10M
22.16%-1.72M
-25.27%-2.30M
9.65%-1.47M
45.36%-1.65M
-97.47%-2.21M
-104.42%-1.83M
-64.59%-1.62M
-151.21%-3.02M
-66.90%-1.12M
-74.61%-896.27K
-17.23%-986.23K
---1.20M
---669.58K
---513.31K
---841.30K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.10K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.14%29.66K
-83.35%13.43K
-91.58%2.24K
-90.29%2.39K
-36.98%64.68K
-58.55%80.70K
-83.57%26.56K
-84.34%24.65K
1.87%102.63K
465.14%194.69K
519.50%161.69K
1195.05%157.38K
--100.74K
--34.45K
--26.10K
--12.15K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---30.24K
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
-8226.98%-230.82K
100.00%0.00
----
100.00%0.00
---2.77K
---848.32K
---601.13K
---872.76K
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
74.13%-1.74K
-101.57%-119.00
119.72%1.83K
100.20%7.49K
99.84%-6.73K
121.53%7.58K
-100.60%-9.28K
-279.07%-3.67M
-2534.45%-4.18M
-157.20%-35.19K
--1.56M
28024.46%2.05M
---158.66K
--61.52K
--0.00
---7.33K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
219.57%38.93K
106.43%40.99K
176.93%16.82K
490.01%13.59K
97.54%-32.56K
28.20%-637.76K
99.18%-21.86K
103.29%2.30K
-8151.77%-1.32M
-70672.35%-888.19K
-999454.68%-2.67M
-945.77%-69.96K
---16.03K
---1.25K
--267.00
--8.27K
Thu nhập trước thuế
-20.94%-2.12M
42.06%-1.69M
-7.45%-2.28M
72.75%-1.45M
79.65%-1.76M
-30.51%-2.92M
2.43%-2.12M
-38888.15%-5.31M
-314.74%-8.63M
-47.42%-2.24M
-303.13%-2.17M
98.40%-13.63K
---2.08M
---1.52M
---539.14K
---852.52K
Thuế thu nhập
----
----
----
---3.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-20.94%-2.12M
42.06%-1.69M
-7.45%-2.28M
72.75%-1.45M
79.65%-1.76M
-30.51%-2.92M
2.43%-2.12M
-38888.15%-5.31M
-314.74%-8.63M
-47.42%-2.24M
-303.13%-2.17M
98.40%-13.63K
---2.08M
---1.52M
---539.14K
---852.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.94%-2.12M
42.06%-1.69M
-7.45%-2.28M
72.75%-1.45M
79.65%-1.76M
-30.51%-2.92M
2.43%-2.12M
-38888.15%-5.31M
-314.74%-8.63M
-47.42%-2.24M
-303.13%-2.17M
98.40%-13.63K
---2.08M
---1.52M
---539.14K
---852.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-32.26%-2.32M
34.95%-1.90M
-17.52%-2.49M
68.77%-1.66M
79.65%-1.76M
-20.25%-2.92M
10.22%-2.12M
-2473.99%-5.31M
-279.56%-8.63M
-42.12%-2.43M
-224.57%-2.36M
80.25%-206.42K
---2.27M
---1.71M
---727.74K
---1.05M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--198.71K
--207.47K
--213.54K
--211.27K
----
----
----
-100.00%0.00
----
0.00%190.70K
0.00%188.60K
0.00%192.79K
--192.79K
--190.70K
--188.60K
--192.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-32.26%-2.32M
34.95%-1.90M
-17.52%-2.49M
68.77%-1.66M
79.65%-1.76M
-20.25%-2.92M
10.22%-2.12M
-2473.99%-5.31M
-279.56%-8.63M
-42.12%-2.43M
-224.57%-2.36M
80.25%-206.42K
---2.27M
---1.71M
---727.74K
---1.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
3.97%-0.24
47.16%-0.22
-3.14%-0.33
77.02%-0.23
89.71%-0.24
65.19%-0.42
16.26%-0.32
-2838.22%-0.99
-539.67%-2.38
-39.76%-1.21
-224.56%-0.39
80.25%-0.03
---0.37
---0.87
---0.12
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.97%-0.24
47.16%-0.22
-3.14%-0.33
77.02%-0.23
89.71%-0.24
65.19%-0.42
16.26%-0.32
-2838.22%-0.99
-539.67%-2.38
-39.76%-1.21
-224.56%-0.39
80.25%-0.03
---0.37
---0.87
---0.12
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI