tradingkey.logo

Neuraxis Inc

NRXS

2.487USD

-0.013-0.52%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2352.99%2.01M
4605.79%3.70M
-65.73%260.88K
3331.71%1.77M
79.82%81.75K
-69.03%78.56K
9634.64%761.25K
--51.44K
--45.46K
--253.70K
--7.82K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2352.99%2.01M
4605.79%3.70M
-65.73%260.88K
3331.71%1.77M
79.82%81.75K
-69.03%78.56K
9634.64%761.25K
--51.44K
--45.46K
--253.70K
--7.82K
Các khoản phải thu
169.19%243.71K
234.33%244.62K
-60.27%52.59K
-37.96%147.13K
-75.09%90.53K
-58.05%73.17K
-58.66%132.38K
--237.17K
--363.49K
--174.40K
--320.24K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
169.19%243.71K
234.33%244.62K
-60.27%52.59K
-37.96%147.13K
-75.09%90.53K
-58.05%73.17K
-58.66%132.38K
--237.17K
--363.49K
--174.40K
--320.24K
Hàng tồn kho
85.31%37.42K
108.90%44.33K
-34.96%22.46K
-3.38%42.71K
-73.78%20.19K
-55.91%21.22K
-39.76%34.53K
--44.20K
--77.02K
--48.13K
--57.32K
Chi phí trả trước
18.19%254.53K
302.46%280.37K
664.75%295.90K
633.35%156.45K
989.79%215.35K
9495.45%69.66K
139.57%38.69K
--21.33K
--19.76K
--726.00
--16.15K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
523.05%2.54M
1658.45%4.27M
-34.65%631.84K
496.24%2.11M
-19.36%407.83K
-49.13%242.61K
140.79%966.85K
--354.15K
--505.73K
--476.96K
--401.54K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.36%374.65K
135.90%374.64K
147.56%392.06K
144.88%418.95K
137.62%432.44K
-16.15%158.81K
-22.13%158.37K
--171.08K
--181.99K
--189.39K
--203.37K
-Tài sản cố định
-4.65%751.95K
47.78%749.06K
52.87%762.24K
55.53%783.48K
55.53%788.63K
-0.07%506.89K
-2.97%498.63K
--503.74K
--507.06K
--507.23K
--513.87K
-Khấu hao lũy kế
5.93%377.30K
7.57%374.42K
8.80%370.19K
9.59%364.54K
9.58%356.19K
9.51%348.07K
9.58%340.26K
--332.65K
--325.06K
--317.83K
--310.51K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.89%93.97K
-10.63%96.59K
-10.38%99.21K
40.26%102.83K
40.72%105.45K
39.34%108.07K
240.59%110.69K
--73.32K
--74.94K
--77.56K
--32.50K
Tài sản dài hạn khác
--20.16K
--20.16K
--20.16K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--941.14K
--815.71K
--736.74K
--694.52K
Tổng tài sản dài hạn
-9.13%488.78K
84.12%491.39K
90.08%511.43K
-55.99%521.78K
-49.85%537.89K
-73.41%266.89K
-71.08%269.06K
--1.19M
--1.07M
--1.00M
--930.39K
Tổng tài sản
220.37%3.03M
833.78%4.76M
-7.50%1.14M
71.03%2.63M
-40.08%945.73K
-65.59%509.50K
-7.21%1.24M
--1.54M
--1.58M
--1.48M
--1.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-69.74%73.98K
-87.76%9.17K
-79.16%243.66K
-93.95%267.06K
-93.68%244.51K
-96.93%74.87K
-55.80%1.17M
--4.42M
--3.87M
--2.44M
--2.65M
Chi phí trích trước
59.75%1.30M
371.77%1.58M
448.12%1.17M
94.23%1.31M
17.52%816.48K
-46.80%334.44K
-68.96%213.41K
--674.87K
--694.74K
--628.59K
--687.51K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-93.96%84.31K
4.11%154.15K
-23.97%147.69K
212.63%4.77M
140.21%1.40M
-69.74%148.06K
-30.41%194.25K
--1.52M
--581.23K
--489.23K
--279.12K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.28M
--581.23K
--286.39K
--87.02K
Nợ ngắn hạn khác
-66.19%111.67K
-72.17%41.69K
-73.49%328.17K
-92.20%349.19K
-91.62%330.26K
-94.00%149.82K
-54.52%1.24M
--4.48M
--3.94M
--2.50M
--2.72M
Tổng nợ ngắn hạn
-44.93%2.10M
29.04%2.43M
18.00%2.66M
-33.57%7.59M
-58.80%3.82M
-72.98%1.89M
-66.59%2.26M
--11.43M
--9.26M
--6.98M
--6.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-24.15%238.53K
847.50%256.50K
593.91%273.07K
229.36%297.84K
392.00%314.47K
-64.47%27.07K
-71.11%39.35K
--90.43K
--63.92K
--76.20K
--136.24K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--38.80K
----
--0.00
--51.69K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.15%238.53K
847.50%256.50K
593.91%273.07K
476.82%297.84K
392.00%314.47K
-64.47%27.07K
-53.45%39.35K
--51.63K
--63.92K
--76.20K
--84.55K
Nợ dài hạn khác
--431.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
Tổng nợ dài hạn
113.10%670.13K
847.50%256.50K
593.91%273.07K
229.36%297.84K
392.00%314.47K
-64.47%27.07K
-71.11%39.35K
--90.43K
--63.92K
--76.20K
--136.24K
Tổng các khoản nợ
-32.90%2.77M
40.63%2.69M
27.87%2.94M
-31.51%7.89M
-55.71%4.13M
-72.89%1.91M
-66.68%2.30M
--11.52M
--9.33M
--7.05M
--6.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.93%59.33M
24.83%58.86M
26.96%53.56M
70.46%48.34M
67.49%47.49M
66.29%47.15M
48.77%42.18M
--28.36M
--28.36M
--28.36M
--28.36M
Lợi nhuận giữ lại
-16.57%-59.08M
-16.97%-56.80M
-28.00%-55.35M
-39.79%-53.60M
-40.37%-50.68M
-43.11%-48.56M
-27.50%-43.24M
---38.34M
---36.10M
---33.93M
---33.92M
Vốn dự trữ
24.93%59.33M
24.83%58.86M
26.96%53.55M
70.45%48.33M
67.47%47.49M
66.28%47.15M
48.76%42.18M
--28.36M
--28.36M
--28.36M
--28.35M
Tổng vốn chủ sở hữu
108.12%258.48K
247.36%2.07M
-69.07%-1.79M
47.32%-5.26M
58.89%-3.18M
74.82%-1.40M
80.92%-1.06M
---9.98M
---7.75M
---5.57M
---5.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI