Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nrxs
/
Neuraxis Inc
NRXS
2.487
USD
-0.013
-0.52%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
17.95M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Neuraxis Inc
2.487
-0.013
-0.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.38%
-1.60M
33.14%
-1.76M
50.54%
-1.39M
-158.33%
-1.62M
-113.86%
-1.33M
-1126.96%
-2.63M
-208.87%
-2.82M
36.07%
-625.23K
-221.23%
-622.91K
-9.56%
-214.31K
--
-911.79K
--
-977.98K
--
-193.91K
--
-195.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.45%
-2.28M
72.75%
-1.45M
64.21%
-1.76M
-30.51%
-2.92M
2.43%
-2.12M
-38888.15%
-5.31M
-135.82%
-4.90M
-4.10%
-2.24M
-303.13%
-2.17M
98.40%
-13.63K
--
-2.08M
--
-2.15M
--
-539.14K
--
-852.52K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-40.80%
6.36K
-34.35%
6.85K
-9.35%
9.27K
7.43%
10.97K
9.02%
10.74K
-13.66%
10.44K
22.49%
10.23K
22.79%
10.21K
17.54%
9.85K
37.61%
12.09K
--
8.35K
--
8.32K
--
8.38K
--
8.78K
Các mục phi tiền mặt khác
-90.68%
11.89K
-95.35%
88.13K
-91.10%
387.91K
-3.92%
902.62K
-90.21%
127.52K
256.19%
1.89M
3343.28%
4.36M
53.90%
939.48K
8628.26%
1.30M
-11762.28%
-1.21M
--
126.52K
--
610.46K
--
14.92K
--
-10.22K
Thay đổi trong vốn lưu động
30.06%
550.44K
-152.03%
-405.24K
89.52%
-265.58K
-41.20%
388.99K
-0.84%
423.23K
-16.59%
778.88K
-802.33%
-2.53M
298.05%
661.56K
37.72%
426.83K
51.42%
933.84K
--
360.66K
--
-334.04K
--
309.93K
--
616.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
102.94%
910.00
-537.22%
-176.26K
-10.70%
91.38K
-153.09%
-62.96K
83.27%
-31.00K
-76.16%
40.31K
188.24%
102.33K
382.50%
118.60K
-106.39%
-185.30K
2.04%
169.13K
--
-115.97K
--
-41.98K
--
-89.78K
--
165.76K
-Thay đổi hàng tồn kho
573.20%
6.91K
-319.62%
-29.23K
88.34%
18.22K
-168.62%
-22.52K
103.55%
1.03K
44.86%
13.31K
313.81%
9.68K
355.04%
32.81K
-3751.33%
-28.89K
-66.18%
9.19K
--
-4.53K
--
-12.87K
--
-750.00
--
27.17K
-Thay đổi chi phí trả trước
474.61%
25.84K
217.50%
36.39K
137.01%
6.42K
662.66%
8.85K
123.62%
4.50K
-300.78%
-30.97K
-4961.22%
-17.36K
-52500.00%
-1.57K
-13400.00%
-19.04K
977.42%
15.43K
--
-343.00
--
3.00
--
-141.00
--
-1.76K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
3941.40%
436.75K
-970.04%
-51.98K
-68.78%
2.39K
66.23%
-3.63K
-16.21%
10.81K
133.33%
5.97K
-62.63%
7.66K
-207.53%
-10.76K
156.76%
12.90K
-125.85%
-17.93K
--
20.48K
--
10.00K
--
-22.72K
--
69.34K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.38%
-1.60M
33.14%
-1.76M
50.54%
-1.39M
-158.33%
-1.62M
-113.86%
-1.33M
-1126.96%
-2.63M
-208.87%
-2.82M
36.07%
-625.23K
-221.23%
-622.91K
-9.56%
-214.31K
--
-911.79K
--
-977.98K
--
-193.91K
--
-195.62K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
22.27%
18.00K
-100.00%
0.00
-89.76%
4.37K
59.11%
8.69K
93.51%
14.72K
-67.80%
16.04K
211.06%
42.67K
-89.04%
5.46K
--
7.61K
3483.81%
49.81K
--
-38.42K
--
49.81K
--
0.00
--
1.39K
Chi phí vốn
22.27%
18.00K
-100.00%
0.00
-89.76%
4.37K
59.11%
8.69K
93.51%
14.72K
-73.18%
16.04K
274.66%
42.67K
-89.04%
5.46K
--
7.61K
4203.24%
59.81K
--
11.39K
--
49.81K
--
0.00
--
1.39K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
22.27%
18.00K
-100.00%
0.00
63.35%
4.37K
94.80%
8.69K
93.51%
14.72K
260.40%
16.04K
-76.52%
2.67K
--
4.46K
--
7.61K
-819.42%
-10.00K
--
11.39K
--
0.00
--
0.00
--
1.39K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
180.30%
40.00K
-97.99%
1.00K
--
--
--
59.81K
--
-49.81K
--
49.81K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-22.27%
-18.00K
100.00%
0.00
89.76%
-4.37K
-59.11%
-8.69K
-93.51%
-14.72K
67.80%
-16.04K
-211.06%
-42.67K
89.04%
-5.46K
--
-7.61K
-3483.81%
-49.81K
--
38.42K
--
-49.81K
--
0.00
--
-1.39K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-105.17%
-69.84K
164.61%
5.19M
-103.00%
-107.22K
419.48%
3.31M
219.71%
1.35M
284.88%
1.96M
341.93%
3.57M
-37.33%
636.66K
1119.03%
422.28K
108.98%
510.01K
--
807.54K
--
1.02M
--
-41.44K
--
244.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-105.28%
-69.84K
-73.31%
134.99K
-133.83%
-107.22K
333.98%
3.31M
164.12%
1.32M
-56.36%
505.81K
-63.52%
316.90K
-26.87%
762.10K
1321.53%
501.26K
374.93%
1.16M
--
868.69K
--
1.04M
--
-41.03K
--
244.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-617.18K
--
5.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
5.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
209.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
26.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-110.43%
-194.50K
--
--
--
--
100.00%
0.00
387.38%
1.87M
-3518.90%
-2.21M
-379.79%
-125.43K
-19399.26%
-78.97K
--
-649.04K
--
-61.15K
--
-26.14K
--
-405.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-105.17%
-69.84K
164.61%
5.19M
-103.00%
-107.22K
419.48%
3.31M
219.71%
1.35M
284.88%
1.96M
341.93%
3.57M
-37.33%
636.66K
1119.03%
422.28K
108.98%
510.01K
--
807.54K
--
1.02M
--
-41.44K
--
244.05K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4605.79%
3.70M
-65.73%
260.88K
3331.71%
1.77M
79.82%
81.75K
-69.03%
78.56K
9634.64%
761.25K
-30.15%
51.44K
-46.83%
45.46K
-20.93%
253.70K
-97.14%
7.82K
--
73.65K
--
85.50K
--
320.86K
--
273.82K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-53091.85%
-1.69M
603.30%
3.44M
-311.94%
-1.50M
28066.67%
1.68M
101.53%
3.19K
-377.65%
-682.69K
1178.31%
709.81K
150.40%
5.98K
11.52%
-208.24K
422.70%
245.88K
--
-65.83K
--
-11.86K
--
-235.35K
--
47.04K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2352.99%
2.01M
4605.79%
3.70M
-65.73%
260.88K
3331.71%
1.77M
79.82%
81.75K
-69.03%
78.56K
9634.64%
761.25K
-30.15%
51.44K
-46.83%
45.46K
-20.93%
253.70K
--
7.82K
--
73.65K
--
85.50K
--
320.86K
Dòng tiền tự do
-20.40%
-1.62M
33.54%
-1.76M
51.13%
-1.40M
-157.47%
-1.62M
-113.61%
-1.35M
-865.09%
-2.65M
-209.68%
-2.86M
38.64%
-630.68K
-225.16%
-630.52K
-39.15%
-274.13K
--
-923.18K
--
-1.03M
--
-193.91K
--
-197.01K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký