Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nrdy
/
Nerdy Inc
NRDY
1.480
USD
+0.050
+3.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.480
USD
+1.480
Sau giờ giao dịch (ET)
176.65M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nerdy Inc
1.480
+0.050
+3.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q2
Tổng doanh thu
-11.41%
47.59M
-12.88%
47.99M
-6.86%
37.53M
4.39%
50.98M
9.25%
53.73M
31.77%
55.08M
26.91%
40.30M
15.77%
48.84M
4.81%
49.18M
-0.51%
41.80M
1.45%
31.75M
28.67%
42.19M
--
46.92M
--
42.02M
--
31.30M
52.00%
32.79M
--
21.57M
Doanh thu
-11.41%
47.59M
-12.88%
47.99M
-6.86%
37.53M
4.39%
50.98M
9.25%
53.73M
31.77%
55.08M
26.91%
40.30M
15.77%
48.84M
4.81%
49.18M
-0.51%
41.80M
1.45%
31.75M
28.67%
42.19M
--
46.92M
--
42.02M
--
31.30M
52.00%
32.79M
--
21.57M
Chi phí doanh thu
16.11%
19.98M
1.50%
16.05M
-0.28%
11.08M
18.70%
17.50M
12.57%
17.21M
28.42%
15.81M
12.94%
11.11M
9.75%
14.74M
8.04%
15.29M
-7.80%
12.31M
-7.56%
9.84M
16.66%
13.43M
--
14.15M
--
13.36M
--
10.64M
53.04%
11.51M
--
7.52M
Chi phí hoạt động
-4.58%
63.53M
-1.48%
64.29M
2.32%
63.25M
11.64%
66.21M
9.96%
66.58M
4.86%
65.26M
4.00%
61.82M
-7.60%
59.31M
-10.44%
60.55M
-9.25%
62.23M
-33.45%
59.44M
59.67%
64.19M
--
67.61M
--
68.58M
--
89.31M
64.71%
40.20M
--
24.41M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.89%
1.98M
15.45%
1.97M
15.81%
1.93M
10.83%
1.87M
5.11%
1.79M
0.59%
1.71M
1.03%
1.67M
6.29%
1.69M
7.85%
1.70M
4.36%
1.70M
3.57%
1.65M
--
1.59M
--
1.58M
--
1.63M
--
1.60M
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.01M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-23.99%
-15.94M
-60.22%
-16.30M
-19.52%
-25.72M
-45.41%
-15.23M
-13.04%
-12.85M
50.20%
-10.18M
22.27%
-21.52M
52.41%
-10.47M
45.02%
-11.37M
23.08%
-20.43M
52.28%
-27.69M
-196.67%
-22.01M
--
-20.68M
--
-26.57M
--
-58.02M
-161.29%
-7.42M
--
-2.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.86%
462.00K
-37.73%
571.00K
-9.00%
768.00K
12.26%
879.00K
6.36%
886.00K
97.63%
917.00K
11957.14%
844.00K
15560.00%
783.00K
11800.00%
833.00K
--
464.00K
--
7.00K
--
5.00K
--
7.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.29M
0.80%
1.26M
--
1.25M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-648.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
101.50%
68.00K
-88.76%
4.20M
-96.36%
-21.68M
-91.88%
4.85M
-144.92%
-4.52M
344.74%
37.34M
--
-11.04M
--
59.70M
--
10.06M
--
8.39M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
0.00
-150.00%
-15.00K
440.00%
27.00K
-100.00%
-10.00K
-127.27%
-25.00K
188.24%
30.00K
106.67%
5.00K
91.23%
-5.00K
35.29%
-11.00K
-25.93%
-34.00K
99.11%
-75.00K
-3.64%
-57.00K
--
-17.00K
--
-27.00K
--
-8.44M
-292.86%
-55.00K
--
-14.00K
Thu nhập trước thuế
-34.45%
-16.12M
-70.63%
-15.75M
-20.99%
-24.93M
-161.23%
-14.36M
62.79%
-11.99M
39.11%
-9.23M
36.16%
-20.61M
-135.98%
-5.50M
-1.56%
-32.23M
-145.78%
-15.16M
44.05%
-32.28M
4646.73%
15.28M
--
-31.73M
--
33.11M
--
-57.68M
91.81%
-336.00K
--
-4.10M
Thuế thu nhập
21.74%
28.00K
108.33%
25.00K
38.10%
29.00K
-28.30%
38.00K
0.00%
23.00K
175.00%
12.00K
-4.55%
21.00K
--
53.00K
76.92%
23.00K
-420.00%
-16.00K
-37.14%
22.00K
--
0.00
--
13.00K
--
5.00K
--
35.00K
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-34.42%
-16.15M
-70.68%
-15.77M
-21.00%
-24.96M
-159.42%
-14.40M
62.75%
-12.02M
38.97%
-9.24M
36.14%
-20.63M
-136.33%
-5.55M
-1.59%
-32.25M
-145.74%
-15.14M
44.04%
-32.30M
4646.73%
15.28M
--
-31.75M
--
33.10M
--
-57.72M
91.81%
-336.00K
--
-4.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.42%
-16.15M
-70.68%
-15.77M
-21.00%
-24.96M
-159.42%
-14.40M
62.75%
-12.02M
38.97%
-9.24M
36.14%
-20.63M
-136.33%
-5.55M
-1.59%
-32.25M
-145.74%
-15.14M
44.04%
-32.30M
4646.73%
15.28M
--
-31.75M
--
33.10M
--
-57.72M
91.81%
-336.00K
--
-4.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-23.77%
-5.66M
-56.90%
-5.63M
-8.66%
-9.06M
-135.57%
-5.30M
65.70%
-4.57M
44.05%
-3.58M
39.52%
-8.34M
-134.21%
-2.25M
10.60%
-13.32M
-141.05%
-6.41M
27.31%
-13.78M
--
6.58M
--
-14.90M
--
15.61M
--
-18.96M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-40.96%
-10.50M
-79.42%
-10.15M
-29.37%
-15.90M
-175.71%
-9.09M
60.67%
-7.45M
35.25%
-5.66M
33.62%
-12.29M
-137.93%
-3.30M
-12.38%
-18.93M
-149.91%
-8.73M
12.97%
-18.52M
1907.69%
8.70M
--
-16.84M
--
17.50M
--
-21.27M
88.67%
-481.00K
--
-4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-40.96%
-10.50M
-79.42%
-10.15M
-29.37%
-15.90M
-175.71%
-9.09M
60.67%
-7.45M
35.25%
-5.66M
33.62%
-12.29M
-137.93%
-3.30M
-12.38%
-18.93M
-149.91%
-8.73M
12.97%
-18.52M
1907.69%
8.70M
--
-16.84M
--
17.50M
--
-21.27M
88.67%
-481.00K
--
-4.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-28.46%
-0.09
-62.84%
-0.09
-10.86%
-0.14
-136.88%
-0.08
66.56%
-0.07
44.83%
-0.05
40.03%
-0.13
-134.69%
-0.03
2.51%
-0.21
-144.10%
-0.10
21.38%
-0.21
1891.28%
0.10
--
-0.21
--
0.22
--
-0.27
88.67%
-0.01
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-28.46%
-0.09
-62.84%
-0.09
-10.86%
-0.14
-136.88%
-0.08
66.56%
-0.07
44.83%
-0.05
40.03%
-0.13
-135.58%
-0.03
2.51%
-0.21
-144.10%
-0.10
21.38%
-0.21
1846.26%
0.10
--
-0.21
--
0.22
--
-0.27
88.67%
-0.01
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký