tradingkey.logo

Nerdy Inc

NRDY

1.480USD

+0.050+3.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
176.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.63%44.92M
-29.78%52.54M
-22.65%65.00M
-23.20%69.84M
-20.27%76.96M
-17.52%74.82M
-21.01%84.03M
-24.84%90.93M
-31.89%96.52M
-36.99%90.72M
-37.41%106.38M
721.96%120.98M
--141.72M
--143.96M
--169.98M
--14.72M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.63%44.92M
-29.78%52.54M
-22.65%65.00M
-23.20%69.84M
-20.27%76.96M
-17.52%74.82M
-21.01%84.03M
-24.84%90.93M
-31.89%96.52M
-36.99%90.72M
-37.41%106.38M
721.96%120.98M
--141.72M
--143.96M
--169.98M
--14.72M
Các khoản phải thu
-34.06%6.35M
-52.36%7.33M
-9.87%7.42M
40.05%7.25M
52.09%9.63M
32.79%15.40M
128.81%8.24M
82.34%5.17M
41.36%6.33M
117.93%11.60M
64.61%3.60M
96.74%2.84M
--4.48M
--5.32M
--2.19M
--1.44M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-34.06%6.35M
-52.36%7.33M
-9.87%7.42M
40.05%7.25M
52.09%9.63M
32.79%15.40M
128.81%8.24M
82.34%5.17M
41.36%6.33M
117.93%11.60M
64.61%3.60M
96.74%2.84M
--4.48M
--5.32M
--2.19M
--1.44M
Tài sản ngắn hạn khác
-11.47%4.79M
0.48%4.84M
-3.53%5.65M
31.29%5.30M
29.41%5.41M
-9.92%4.81M
38.93%5.86M
-2.27%4.04M
-12.42%4.18M
-13.30%5.34M
-89.76%4.22M
83.20%4.13M
--4.78M
--6.17M
--41.19M
--2.26M
Tổng tài sản ngắn hạn
-39.06%56.06M
-31.91%64.71M
-20.43%78.08M
-17.73%82.39M
-14.04%92.00M
-11.72%95.04M
-14.07%98.13M
-21.73%100.14M
-29.10%107.03M
-30.75%107.66M
-46.47%114.20M
594.75%127.95M
--150.97M
--155.45M
--213.36M
--18.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.18%16.73M
19.88%19.65M
28.15%17.50M
36.31%17.01M
34.56%16.76M
6.22%16.39M
-13.69%13.65M
-18.31%12.48M
-17.07%12.46M
43.95%15.43M
53.80%15.82M
54.84%15.27M
--15.02M
--10.72M
--10.29M
--9.86M
-Tài sản cố định
15.30%52.47M
23.48%53.71M
19.33%49.74M
21.76%47.47M
21.54%45.51M
11.27%43.49M
9.90%41.68M
8.68%38.99M
9.53%37.44M
37.31%39.09M
41.86%37.93M
43.53%35.87M
--34.18M
--28.47M
--26.73M
--24.99M
-Khấu hao lũy kế
24.33%35.74M
25.65%34.06M
15.03%32.24M
14.91%30.46M
15.05%28.74M
14.56%27.11M
26.78%28.03M
28.69%26.51M
30.38%24.98M
33.30%23.66M
34.40%22.11M
36.15%20.60M
--19.16M
--17.75M
--16.45M
--15.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.71%8.03M
-7.19%8.15M
-5.25%8.39M
-6.70%8.46M
-6.22%8.61M
-5.52%8.78M
-4.58%8.86M
-5.46%9.07M
-7.44%9.18M
-8.42%9.29M
-30.79%9.28M
-30.24%9.59M
--9.92M
--10.14M
--13.41M
--13.75M
Tài sản dài hạn khác
-44.53%2.20M
-100.00%0.00
-7.89%2.79M
37.60%3.47M
37.76%3.97M
1337.03%4.54M
858.23%3.03M
203.37%2.52M
246.63%2.88M
-62.02%316.00K
-62.02%316.00K
-75.76%832.00K
--832.00K
--832.00K
--832.00K
--3.43M
Tổng tài sản dài hạn
-8.10%26.97M
-6.44%27.79M
12.29%28.68M
20.24%28.94M
19.67%29.34M
18.66%29.71M
0.48%25.54M
-6.34%24.07M
-4.85%24.52M
15.40%25.04M
3.62%25.42M
-4.99%25.70M
--25.77M
--21.70M
--24.53M
--27.05M
Tổng tài sản
-31.58%83.03M
-25.84%92.51M
-13.67%106.76M
-10.37%111.33M
-7.76%121.35M
-5.99%124.74M
-11.42%123.67M
-19.16%124.21M
-25.57%131.56M
-25.09%132.69M
-41.31%139.62M
237.95%153.65M
--176.74M
--177.15M
--237.89M
--45.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-19.19%9.80M
-10.04%10.51M
4.18%14.35M
31.06%11.94M
32.39%12.12M
152.31%11.68M
66.38%13.77M
22.22%9.11M
10.59%9.16M
3.65%4.63M
-86.75%8.28M
121.62%7.45M
--8.28M
--4.47M
--62.46M
--3.36M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-36.70%2.44M
----
----
----
--3.85M
----
--2.76M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-18.00%13.37M
-25.47%15.26M
-15.88%15.69M
-29.41%11.08M
-26.75%16.30M
-19.81%20.48M
-10.91%18.65M
-30.41%15.70M
-27.77%22.25M
-14.88%25.54M
-14.15%20.93M
27.48%22.56M
--30.81M
--30.00M
--24.38M
--17.70M
Nợ ngắn hạn khác
-18.51%23.16M
-19.87%25.77M
-7.36%30.03M
-7.20%23.02M
-9.51%28.42M
6.61%32.16M
10.99%32.42M
-17.34%24.81M
-19.64%31.41M
-12.48%30.17M
-66.36%29.21M
42.51%30.01M
--39.09M
--34.47M
--86.84M
--21.06M
Tổng nợ ngắn hạn
-17.15%27.38M
-20.44%28.33M
-9.99%35.84M
-7.38%25.70M
-7.08%33.04M
-4.62%35.60M
9.23%39.82M
-20.74%27.75M
-24.07%35.56M
-10.92%37.33M
-60.29%36.45M
20.44%35.01M
--46.83M
--41.91M
--91.81M
--29.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.86M
--2.16M
-93.58%2.54M
--2.97M
--0.00
--0.00
--39.62M
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--39.62M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.86M
--2.16M
--2.54M
--2.97M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-11.00%2.78M
-13.19%3.07M
172.42%3.11M
-90.05%3.08M
-91.21%3.13M
-71.62%3.53M
-93.32%1.14M
146.34%30.96M
-28.68%35.59M
-68.43%12.45M
-82.87%17.09M
765.50%12.57M
--49.91M
--39.43M
--99.77M
--1.45M
Tổng nợ dài hạn
-11.00%2.78M
-13.19%3.07M
172.42%3.11M
-90.05%3.08M
-91.21%3.13M
-75.31%3.53M
-94.07%1.14M
104.86%30.96M
-32.68%35.59M
-63.71%14.31M
-80.71%19.25M
-63.21%15.11M
--52.88M
--39.43M
--99.77M
--41.07M
Tổng các khoản nợ
-16.62%30.16M
-19.79%31.39M
-4.91%38.95M
-50.98%28.78M
-49.17%36.17M
-24.21%39.14M
-26.46%40.96M
17.13%58.70M
-28.64%71.15M
-36.51%51.64M
-70.93%55.70M
-28.54%50.12M
--99.70M
--81.34M
--191.58M
--70.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.72%602.68M
5.21%597.33M
5.55%590.98M
8.93%583.97M
8.70%575.51M
8.75%567.73M
8.80%559.91M
5.74%536.09M
6.46%529.43M
6.49%522.05M
4.33%514.63M
6298.83%506.98M
--497.29M
--490.24M
--493.26M
--7.92M
Lợi nhuận giữ lại
-8.73%-568.36M
-8.26%-557.87M
-7.47%-547.72M
-6.93%-531.82M
-5.81%-522.73M
-8.46%-515.28M
-9.27%-509.63M
-11.05%-497.34M
-8.21%-494.04M
-8.05%-475.11M
-2.01%-466.37M
-7.03%-447.86M
---456.55M
---439.71M
---457.20M
---418.44M
Vốn dự trữ
4.72%602.67M
5.21%597.31M
5.55%590.96M
8.93%583.95M
8.70%575.50M
8.75%567.71M
8.80%559.89M
5.74%536.07M
6.46%529.41M
6.49%522.03M
4.33%514.62M
6368.84%506.96M
--497.27M
--490.22M
--493.24M
--7.84M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
76.00%44.00K
-38.71%19.00K
3300.00%68.00K
0.00%26.00K
212.50%25.00K
358.33%31.00K
102.20%2.00K
471.43%26.00K
-91.75%8.00K
-108.82%-12.00K
-168.94%-91.00K
-102.02%-7.00K
--97.00K
--136.00K
--132.00K
--346.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-42.83%18.50M
-34.70%21.63M
-24.50%24.48M
13.66%30.38M
29.44%32.37M
-2.91%33.13M
-9.31%32.42M
-39.82%26.73M
-30.94%25.01M
-24.41%34.12M
253.29%35.75M
--44.41M
--36.21M
--45.14M
--10.12M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-37.93%52.87M
-28.61%61.11M
-18.01%67.81M
26.02%82.55M
41.02%85.18M
5.62%85.61M
-1.44%82.70M
-36.73%65.51M
-21.59%60.40M
-15.40%81.05M
81.23%83.92M
519.60%103.53M
--77.04M
--95.81M
--46.30M
---24.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI