tradingkey.logo

Nerdy Inc

NRDY

1.480USD

+0.050+3.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
176.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-248.04%-6.44M
-124.28%-11.31M
36.32%-3.05M
-23.77%-5.59M
-35.93%4.35M
65.28%-5.04M
63.90%-4.79M
76.56%-4.51M
829.75%6.79M
23.29%-14.53M
-45.73%-13.28M
---19.26M
---931.00K
---18.94M
---9.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.42%-16.15M
-70.68%-15.77M
-21.00%-24.96M
-159.42%-14.40M
62.75%-12.02M
38.97%-9.24M
36.14%-20.63M
-136.33%-5.55M
-1.59%-32.25M
-145.74%-15.14M
44.04%-32.30M
--15.28M
---31.75M
--33.10M
---57.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.89%1.98M
15.45%1.97M
15.81%1.93M
10.83%1.87M
5.11%1.79M
0.59%1.71M
1.03%1.67M
6.29%1.69M
7.85%1.70M
4.36%1.70M
3.57%1.65M
--1.59M
--1.58M
--1.63M
--1.60M
Các mục phi tiền mặt khác
--69.00K
----
----
----
----
--1.94M
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.01M
--2.72M
Thay đổi trong vốn lưu động
-98.12%65.00K
38.50%-6.37M
67.31%10.16M
33.56%-4.38M
-24.86%3.47M
-29.65%-10.35M
783.84%6.07M
31.70%-6.59M
-19.14%4.61M
38.15%-7.99M
-96.21%687.00K
---9.64M
--5.71M
---12.91M
--18.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
-82.93%984.00K
101.24%89.00K
94.16%-179.00K
105.78%2.39M
9.56%5.77M
10.44%-7.16M
-301.57%-3.06M
-29.40%1.16M
525.80%5.26M
-155.14%-8.00M
-2.42%-763.00K
--1.64M
--841.00K
---3.13M
---745.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
58.38%-1.76M
-82.73%682.00K
1433.87%4.75M
23.81%-4.61M
-139.72%-4.23M
3.11%3.95M
126.07%310.00K
18.99%-6.05M
-202.44%-1.77M
-1.08%3.83M
-118.57%-1.19M
---7.47M
--1.72M
--3.87M
--6.40M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1244.93%-790.00K
-57.16%-3.88M
-44.13%2.44M
52.06%-233.00K
-58.43%69.00K
-73.84%-2.47M
1104.13%4.37M
53.40%-486.00K
-73.98%166.00K
88.41%-1.42M
-96.99%363.00K
---1.04M
--638.00K
---12.27M
--12.06M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-248.04%-6.44M
-124.28%-11.31M
36.32%-3.05M
-23.77%-5.59M
-35.93%4.35M
65.28%-5.04M
63.90%-4.79M
76.56%-4.51M
829.75%6.79M
23.29%-14.53M
-45.73%-13.28M
---19.26M
---931.00K
---18.94M
---9.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-47.10%1.18M
-60.76%1.16M
3.79%1.94M
43.77%1.53M
126.17%2.22M
203.07%2.96M
15.32%1.87M
-26.41%1.07M
-22.31%982.00K
-29.84%978.00K
-1.75%1.63M
--1.45M
--1.26M
--1.39M
--1.65M
Chi phí vốn
-47.10%1.18M
-60.76%1.16M
3.79%1.94M
43.77%1.53M
126.17%2.22M
203.07%2.96M
15.32%1.87M
-26.41%1.07M
-22.31%982.00K
-29.84%978.00K
-1.75%1.63M
--1.45M
--1.26M
--1.39M
--1.65M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-47.10%1.18M
-60.76%1.16M
3.79%1.94M
43.77%1.53M
126.17%2.22M
203.07%2.96M
15.32%1.87M
-26.41%1.07M
-22.31%982.00K
-29.84%978.00K
-1.75%1.63M
--1.45M
--1.26M
--1.39M
--1.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
47.10%-1.18M
60.76%-1.16M
-3.79%-1.94M
-43.77%-1.53M
-126.17%-2.22M
-203.07%-2.96M
-15.32%-1.87M
26.41%-1.07M
22.31%-982.00K
29.84%-978.00K
1.75%-1.63M
---1.45M
---1.26M
---1.39M
---1.65M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
-902.19%-1.37M
-2080.77%-567.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
99.68%-137.00K
-100.01%-26.00K
---21.00K
---816.00K
---42.44M
--203.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---40.61M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
---1.37M
---567.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.68%-137.00K
-100.01%-26.00K
---21.00K
---816.00K
---42.44M
--243.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
-902.19%-1.37M
-2080.77%-567.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
99.68%-137.00K
-100.01%-26.00K
---21.00K
---816.00K
---42.44M
--203.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.90%52.67M
-22.96%65.13M
-23.55%70.15M
-20.62%77.28M
-17.92%75.14M
-21.14%84.55M
-24.86%91.76M
-31.86%97.35M
-37.24%91.55M
-48.62%107.21M
656.89%122.12M
--142.86M
--145.88M
--208.65M
--16.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-456.69%-7.62M
-32.47%-12.46M
30.41%-5.02M
-27.38%-7.12M
-63.20%2.14M
39.96%-9.41M
51.62%-7.21M
73.04%-5.59M
292.47%5.80M
75.04%-15.67M
-107.74%-14.91M
---20.74M
---3.02M
---62.77M
--192.52M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%0.00
168.00%17.00K
-204.76%-22.00K
100.00%0.00
157.14%4.00K
-25.00%-25.00K
5.00%21.00K
-12.50%-9.00K
-40.00%-7.00K
-2100.00%-20.00K
322.22%20.00K
---8.00K
---5.00K
--1.00K
---9.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.70%45.05M
-29.90%52.67M
-22.96%65.13M
-23.55%70.15M
-20.62%77.28M
-17.92%75.14M
-21.14%84.55M
-24.86%91.76M
-31.86%97.35M
-37.24%91.55M
-48.62%107.21M
--122.12M
--142.86M
--145.88M
--208.65M
Dòng tiền tự do
-457.36%-7.62M
-55.80%-12.48M
25.04%-5.00M
-27.59%-7.12M
-63.32%2.13M
48.36%-8.01M
55.26%-6.67M
73.05%-5.58M
364.78%5.81M
23.74%-15.51M
-38.44%-14.90M
---20.71M
---2.19M
---20.34M
---10.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI