Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-npwr
/
NET Power Inc
NPWR
2.755
USD
+0.125
+4.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.750
USD
+2.750
Sau giờ giao dịch (ET)
212.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NET Power Inc
2.755
+0.125
+4.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.91%
490.70M
-20.31%
507.57M
-13.35%
559.13M
-10.68%
579.37M
11305.93%
597.78M
--
636.93M
--
645.25M
--
648.64M
--
5.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.00%
300.03M
-38.68%
329.23M
-29.16%
386.26M
-37.54%
405.14M
8077.73%
428.60M
--
536.93M
--
545.25M
--
648.64M
--
5.24M
-Đầu tư ngắn hạn
12.70%
190.68M
78.34%
178.34M
72.87%
172.87M
--
174.22M
--
169.19M
--
100.00M
--
100.00M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
1275.34%
5.13M
84.10%
3.68M
-18.77%
2.36M
-50.40%
1.05M
492.06%
373.00K
--
2.00M
--
2.90M
--
2.13M
--
63.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
243.00K
-100.00%
0.00
--
58.00K
--
0.00
--
0.00
--
63.00K
-Khoản vay phải thu
--
5.13M
--
--
--
2.36M
--
811.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
89.60%
3.68M
--
--
--
--
--
373.00K
--
1.94M
--
2.90M
--
2.13M
--
--
Chi phí trả trước
38.57%
2.08M
-0.17%
1.77M
-9.58%
2.41M
-33.97%
2.35M
244.27%
1.50M
--
1.78M
--
2.66M
--
3.56M
--
436.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
360.00%
184.00K
1395.65%
344.00K
-85.23%
358.00K
--
93.00K
--
40.00K
--
23.00K
--
2.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.02%
497.92M
-19.94%
513.03M
-13.33%
564.07M
-10.89%
583.11M
7249.55%
600.02M
--
640.80M
--
650.85M
--
654.35M
--
8.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.56%
102.64M
55.62%
154.17M
45.33%
133.61M
18.85%
109.91M
52.48%
103.22M
--
99.07M
--
91.94M
--
92.47M
--
67.69M
-Tài sản cố định
13.28%
128.62M
--
175.40M
56.84%
150.43M
32.31%
123.41M
-12.41%
113.54M
--
--
--
95.91M
--
93.27M
--
129.63M
-Khấu hao lũy kế
151.71%
25.98M
--
21.23M
323.29%
16.81M
1587.13%
13.50M
-83.33%
10.32M
--
--
--
3.97M
--
800.00K
--
61.93M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-28.55%
1.22B
-7.51%
1.60B
-7.47%
1.62B
-7.93%
1.63B
664385.66%
1.71B
--
1.73B
--
1.75B
--
1.77B
--
258.00K
Tài sản dài hạn khác
--
3.37M
--
3.10M
--
3.02M
--
2.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-27.33%
1.34B
-2.69%
1.78B
-3.67%
1.77B
-4.98%
1.77B
2615.76%
1.85B
--
1.83B
--
1.84B
--
1.87B
--
67.95M
Tổng tài sản
-24.80%
1.84B
-7.16%
2.29B
-6.19%
2.34B
-6.52%
2.36B
3112.77%
2.45B
--
2.47B
--
2.49B
--
2.52B
--
76.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
3040.73%
9.48M
128.87%
325.00K
1474.31%
4.53M
-87.98%
230.00K
-92.52%
302.00K
--
142.00K
--
288.00K
--
1.91M
--
4.04M
Chi phí trích trước
41.09%
10.17M
24.77%
13.62M
143.05%
18.06M
427.73%
11.97M
114.49%
7.21M
--
10.91M
--
7.43M
--
2.27M
--
3.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
187.00K
--
187.00K
--
187.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
187.00K
--
187.00K
--
187.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
63.00K
Nợ ngắn hạn khác
3040.73%
9.48M
128.87%
325.00K
1474.31%
4.53M
-87.98%
230.00K
-92.63%
302.00K
--
142.00K
--
288.00K
--
1.91M
--
4.10M
Tổng nợ ngắn hạn
102.63%
21.37M
48.96%
17.91M
186.06%
26.91M
169.87%
14.56M
27.58%
10.55M
--
12.02M
--
9.41M
--
5.39M
--
8.27M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
59.06%
3.34M
58.50%
3.27M
8.57%
2.19M
8.55%
2.15M
-15.03%
2.10M
--
2.06M
--
2.02M
--
1.98M
--
2.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.84%
1.83M
17.53%
2.13M
--
2.32M
180.07%
1.63M
178.26%
1.73M
--
1.81M
--
0.00
--
582.00K
--
621.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.84%
1.83M
17.53%
2.13M
--
2.32M
180.07%
1.63M
178.26%
1.73M
--
1.81M
--
0.00
--
582.00K
--
621.00K
Nợ dài hạn khác
-83.28%
12.42M
45.02%
86.51M
-80.56%
30.42M
-38.32%
58.06M
2900.85%
74.27M
--
59.65M
--
156.47M
--
94.14M
--
2.48M
Tổng nợ dài hạn
-33.51%
1.18B
-3.19%
1.62B
-35.13%
1.54B
-21.77%
1.61B
57234.72%
1.78B
--
1.67B
--
2.38B
--
2.06B
--
3.10M
Tổng các khoản nợ
-32.70%
1.20B
-2.82%
1.64B
-34.26%
1.57B
-21.26%
1.63B
15615.80%
1.79B
--
1.69B
--
2.39B
--
2.07B
--
11.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.26%
872.57M
-9.42%
771.62M
339.07%
849.09M
58.12%
813.10M
140.86%
737.82M
--
851.86M
--
193.38M
--
514.24M
--
306.33M
Lợi nhuận giữ lại
-200.73%
-235.39M
--
-116.04M
--
-81.72M
--
-82.54M
67.60%
-78.27M
--
0.00
--
--
--
--
--
-241.59M
Vốn dự trữ
18.26%
872.54M
-9.42%
771.59M
339.11%
849.07M
58.12%
813.08M
2254.19%
737.80M
--
851.84M
--
193.36M
--
514.22M
--
31.34M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-83.04%
38.00K
--
32.00K
--
112.00K
-6800.00%
-67.00K
1217.65%
224.00K
--
0.00
--
--
--
1.00K
--
17.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.42%
637.21M
-16.48%
655.60M
637.81%
767.48M
60.39%
730.50M
918.91%
659.77M
--
785.01M
--
104.02M
--
455.44M
--
64.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký