Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-note
/
FiscalNote Holdings Inc
NOTE
0.605
USD
+0.043
+7.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
93.56M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FiscalNote Holdings Inc
0.605
+0.043
+7.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-14.33%
27.51M
-14.00%
29.47M
-13.44%
29.44M
-10.95%
29.25M
1.85%
32.11M
8.95%
34.27M
16.99%
34.01M
20.86%
32.84M
20.94%
31.53M
--
31.45M
--
29.07M
40.60%
27.17M
50.27%
26.07M
--
19.33M
--
17.35M
Doanh thu
-14.33%
27.51M
-14.00%
29.47M
-13.44%
29.44M
-10.95%
29.25M
1.85%
32.11M
8.95%
34.27M
16.99%
34.01M
20.86%
32.84M
20.94%
31.53M
--
31.45M
--
29.07M
40.60%
27.17M
50.27%
26.07M
--
19.33M
--
17.35M
Chi phí doanh thu
-6.18%
9.31M
-46.22%
7.68M
-35.00%
8.67M
-25.05%
9.28M
-15.51%
9.93M
29.98%
14.28M
18.05%
13.34M
20.01%
12.39M
20.18%
11.75M
--
10.99M
--
11.30M
46.36%
10.32M
54.25%
9.78M
--
7.05M
--
6.34M
Chi phí hoạt động
-18.68%
34.60M
-30.82%
34.50M
-26.03%
35.54M
-26.35%
36.46M
-17.63%
42.55M
-0.70%
49.87M
-33.19%
48.05M
30.68%
49.51M
30.69%
51.66M
--
50.23M
--
71.92M
20.96%
37.89M
45.56%
39.53M
--
31.32M
--
27.16M
Chi phí R&D
-10.83%
3.10M
-27.96%
2.89M
-28.41%
3.25M
-28.94%
3.21M
-32.03%
3.48M
-24.20%
4.02M
-19.35%
4.54M
18.97%
4.51M
-14.92%
5.12M
--
5.30M
--
5.63M
-36.64%
3.79M
14.52%
6.02M
--
5.98M
--
5.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.94%
6.12M
-50.65%
4.26M
-38.21%
4.96M
-17.01%
5.23M
-5.74%
5.42M
59.77%
8.64M
39.82%
8.03M
28.17%
6.30M
21.84%
5.75M
--
5.41M
--
5.74M
29.56%
4.91M
28.88%
4.72M
--
3.79M
--
3.66M
Chi phí hoạt động khác
-528.88%
-6.36M
--
-698.00K
--
-706.00K
--
-738.00K
--
-1.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
32.08%
-7.09M
67.76%
-5.03M
56.52%
-6.11M
56.70%
-7.22M
48.14%
-10.44M
16.88%
-15.61M
67.24%
-14.04M
-55.61%
-16.67M
-49.58%
-20.13M
--
-18.78M
--
-42.85M
10.69%
-10.71M
-37.21%
-13.46M
--
-11.99M
--
-9.81M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.36%
5.13M
-34.19%
5.32M
-30.34%
5.58M
-25.64%
5.32M
10.19%
7.36M
33.25%
8.09M
-81.31%
8.02M
-70.51%
7.15M
-70.34%
6.68M
--
6.07M
--
42.89M
55.87%
24.25M
57.72%
22.52M
--
15.56M
--
14.28M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-88.64%
7.96M
87.92%
-3.51M
-159.56%
-4.21M
101.71%
116.00K
842.06%
70.06M
-58.15%
-29.09M
127.63%
7.06M
-141.37%
-6.77M
22.84%
7.44M
--
-18.40M
--
-25.56M
63.14%
-2.80M
210.17%
6.05M
--
-7.61M
--
-5.50M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
87.34%
-30.00K
-105.19%
-108.00K
-26.67%
341.00K
89.35%
-18.00K
-286.61%
-237.00K
643.57%
2.08M
2225.00%
465.00K
77.91%
-169.00K
-89.41%
127.00K
--
280.00K
--
20.00K
47.99%
-765.00K
3626.47%
1.20M
--
-1.47M
--
-34.00K
Thu nhập trước thuế
-108.24%
-4.29M
72.44%
-13.98M
-7.07%
-15.56M
59.56%
-12.44M
370.36%
52.02M
-18.03%
-50.71M
86.94%
-14.53M
20.18%
-30.76M
33.01%
-19.24M
--
-42.96M
--
-111.29M
-5.19%
-38.54M
3.01%
-28.73M
--
-36.63M
--
-29.61M
Thuế thu nhập
-102.73%
-39.00K
-1511.90%
-593.00K
-901.61%
-621.00K
52.11%
324.00K
4653.33%
1.43M
110.05%
42.00K
97.29%
-62.00K
221.02%
213.00K
108.02%
30.00K
--
-418.00K
--
-2.29M
93.11%
-176.00K
88.27%
-374.00K
--
-2.56M
--
-3.19M
Doanh thu sau thuế
-108.40%
-4.25M
73.63%
-13.38M
-3.23%
-14.94M
58.79%
-12.76M
362.54%
50.60M
-19.28%
-50.75M
86.73%
-14.47M
19.26%
-30.97M
32.02%
-19.27M
--
-42.54M
--
-109.00M
-12.57%
-38.36M
-7.28%
-28.35M
--
-34.08M
--
-26.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-108.40%
-4.25M
73.63%
-13.38M
-3.23%
-14.94M
58.79%
-12.76M
362.54%
50.60M
-19.28%
-50.75M
86.73%
-14.47M
19.26%
-30.97M
32.02%
-19.27M
--
-42.54M
--
-109.00M
-12.57%
-38.36M
-7.28%
-28.35M
--
-34.08M
--
-26.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-108.40%
-4.25M
73.63%
-13.38M
-3.23%
-14.94M
58.79%
-12.76M
362.54%
50.60M
-19.28%
-50.75M
89.15%
-14.47M
36.76%
-30.97M
3.42%
-19.27M
--
-42.54M
--
-133.35M
70.71%
-48.97M
40.49%
-19.96M
--
-167.18M
--
-33.53M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
24.35M
-92.03%
10.61M
--
--
--
133.10M
--
7.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-108.40%
-4.25M
73.63%
-13.38M
-3.23%
-14.94M
58.79%
-12.76M
362.54%
50.60M
-19.28%
-50.75M
89.15%
-14.47M
36.76%
-30.97M
3.42%
-19.27M
--
-42.54M
--
-133.35M
70.71%
-48.97M
40.49%
-19.96M
--
-167.18M
--
-33.53M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-107.26%
-0.03
76.20%
-0.09
1.51%
-0.11
58.88%
-0.09
367.30%
0.39
-21.58%
-0.39
88.95%
-0.11
38.82%
-0.23
5.84%
-0.14
--
-0.32
--
-1.02
70.71%
-0.38
40.49%
-0.15
--
-1.29
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-108.11%
-0.03
76.20%
-0.09
1.51%
-0.11
58.88%
-0.09
339.26%
0.35
-21.58%
-0.39
88.95%
-0.11
38.82%
-0.23
5.84%
-0.14
--
-0.32
--
-1.02
70.71%
-0.38
40.49%
-0.15
--
-1.29
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký