tradingkey.logo

FiscalNote Holdings Inc

NOTE

0.605USD

+0.043+7.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6.10%46.26M
46.75%34.61M
38.67%32.73M
1.19%37.70M
-6.57%43.60M
-60.94%23.59M
-69.74%23.60M
37.17%37.26M
17.59%46.66M
--60.39M
--78.01M
--27.16M
--39.68M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.44%41.73M
75.15%28.81M
55.79%25.69M
-17.74%30.65M
-21.86%36.46M
-72.76%16.45M
-78.86%16.49M
37.17%37.26M
17.59%46.66M
--60.39M
--78.01M
--27.16M
--39.68M
-Đầu tư ngắn hạn
-36.56%4.53M
-18.76%5.80M
-1.03%7.04M
--7.05M
--7.13M
--7.13M
--7.11M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-22.66%11.12M
-20.47%13.46M
-18.21%11.25M
-9.30%13.55M
-16.78%14.38M
13.56%16.93M
10.15%13.75M
7.10%14.94M
16.61%17.28M
--14.91M
--12.49M
--13.95M
--14.82M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.66%11.12M
-20.47%13.46M
-18.21%11.25M
-9.30%13.55M
-16.78%14.38M
13.56%16.93M
10.15%13.75M
7.10%14.94M
16.61%17.28M
--14.91M
--12.49M
--13.95M
--14.82M
Chi phí trả trước
-39.57%2.42M
-1.74%2.55M
-8.02%3.21M
-5.22%3.20M
-23.56%4.00M
-39.91%2.59M
-33.96%3.49M
22.96%3.37M
-21.95%5.23M
--4.32M
--5.29M
--2.74M
--6.71M
Tài sản ngắn hạn khác
-26.40%5.66M
-1.97%6.56M
-2.22%7.17M
13.72%7.50M
11.52%7.69M
4.74%6.70M
10.01%7.34M
-47.00%6.59M
-3.85%6.89M
--6.39M
--6.67M
--12.44M
--7.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.05%65.45M
14.82%57.19M
12.82%54.36M
-0.35%61.95M
-8.42%69.67M
-42.09%49.80M
-52.97%48.18M
10.43%62.17M
11.25%76.07M
--86.00M
--102.45M
--56.29M
--68.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.71%19.69M
-13.59%20.67M
-8.72%22.51M
-9.59%23.10M
-8.45%23.93M
-15.56%23.92M
-16.52%24.66M
-14.65%25.55M
-17.33%26.14M
--28.33M
--29.54M
--29.94M
--31.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.51%211.78M
-16.07%245.04M
-20.42%257.24M
-22.23%257.25M
-22.24%259.88M
-7.14%291.94M
2.85%323.24M
6.95%330.78M
7.28%334.22M
--314.40M
--314.27M
--309.29M
--311.54M
Tài sản dài hạn khác
-35.53%2.77M
-32.58%3.30M
-19.61%3.84M
-11.08%3.96M
-6.13%4.29M
10.68%4.89M
15.98%4.78M
15.40%4.46M
19.80%4.57M
--4.42M
--4.12M
--3.86M
--3.81M
Tổng tài sản dài hạn
-18.70%234.23M
-16.13%269.01M
-19.59%283.59M
-21.20%284.31M
-21.05%288.09M
-7.60%320.76M
1.37%352.68M
5.16%360.79M
5.18%364.93M
--347.15M
--347.93M
--343.09M
--346.97M
Tổng tài sản
-16.23%299.69M
-11.97%326.20M
-15.69%337.95M
-18.13%346.26M
-18.88%357.76M
-14.45%370.56M
-10.99%400.86M
5.90%422.96M
6.18%441.00M
--433.16M
--450.38M
--399.38M
--415.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-48.45%1.71M
-24.67%2.27M
79.23%4.09M
52.79%4.77M
5.49%3.33M
8.40%3.01M
-11.82%2.28M
-25.35%3.12M
-41.79%3.15M
--2.77M
--2.59M
--4.18M
--5.42M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.45M
--11.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-86.57%9.00K
-65.71%36.00K
14632.35%10.02M
-1.47%67.00K
-1.47%67.00K
54.41%105.00K
0.00%68.00K
-99.62%68.00K
-99.62%68.00K
--68.00K
--68.00K
--18.07M
--18.07M
-Nợ ngắn hạn
--9.00K
--36.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-20.19%35.94M
-19.01%35.25M
-11.93%40.26M
-10.00%43.92M
-7.04%45.03M
22.38%43.53M
19.37%45.71M
16.39%48.80M
19.03%48.44M
--35.57M
--38.29M
--41.93M
--40.70M
Nợ ngắn hạn khác
-22.03%38.36M
-20.58%39.37M
-7.40%45.48M
-7.35%49.98M
-7.90%49.20M
19.17%49.57M
15.34%49.12M
12.23%53.94M
11.67%53.42M
--41.60M
--42.59M
--48.06M
--47.84M
Tổng nợ ngắn hạn
-19.98%51.02M
-21.93%51.25M
2.55%66.79M
-13.29%61.37M
-9.75%63.76M
5.70%65.65M
5.38%65.12M
-20.71%70.78M
-21.56%70.65M
--62.11M
--61.80M
--89.27M
--90.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.86%139.72M
-31.77%169.53M
-30.78%166.13M
-29.55%170.67M
-12.79%178.81M
30.03%248.47M
26.56%239.99M
-39.66%242.26M
-45.73%205.03M
--191.09M
--189.62M
--401.46M
--377.75M
-Nợ dài hạn
-22.89%117.95M
-33.86%147.04M
-33.31%142.15M
-32.08%145.82M
-13.42%152.96M
37.25%222.31M
33.18%213.16M
-42.31%214.70M
-49.18%176.68M
--161.98M
--160.05M
--372.17M
--347.65M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.75%21.77M
-14.04%22.49M
-10.64%23.98M
-9.85%24.84M
-8.83%25.84M
-10.13%26.16M
-9.26%26.84M
-5.91%27.56M
-5.83%28.35M
--29.11M
--29.58M
--29.29M
--30.10M
Nợ phải trả hoãn lại
58.61%617.00K
-74.63%222.00K
-86.57%134.00K
-82.84%210.00K
-72.33%389.00K
-4.68%875.00K
4.83%998.00K
44.68%1.22M
55.88%1.41M
--918.00K
--952.00K
--846.00K
--902.00K
Nợ dài hạn khác
-5.25%6.67M
-47.71%5.65M
-44.67%5.25M
-56.79%5.79M
-67.93%7.03M
-68.74%10.80M
-44.74%9.48M
176.93%13.39M
337.17%21.93M
--34.55M
--17.16M
--4.84M
--5.02M
Tổng nợ dài hạn
-21.64%147.25M
-32.26%177.11M
-31.54%172.65M
-31.13%178.00M
-18.27%187.90M
15.51%261.45M
21.48%252.17M
-36.85%258.46M
-40.42%229.91M
--226.35M
--207.58M
--409.28M
--385.89M
Tổng các khoản nợ
-21.22%198.27M
-30.19%228.37M
-24.54%239.43M
-27.30%239.37M
-16.27%251.66M
13.39%327.10M
17.79%317.29M
-33.96%329.24M
-36.85%300.56M
--288.47M
--269.38M
--498.55M
--475.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.68%907.48M
4.58%899.94M
4.09%885.89M
4.10%880.45M
0.60%866.94M
1.69%860.50M
1.12%851.06M
--845.74M
--861.81M
--846.22M
--841.61M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-5.92%-811.15M
1.17%-806.90M
-3.64%-793.52M
-3.64%-778.58M
-6.33%-765.82M
-16.51%-816.42M
-16.33%-765.67M
-36.78%-751.20M
-43.79%-720.23M
---700.74M
---658.20M
---549.20M
---500.89M
Vốn dự trữ
4.36%904.74M
4.58%899.93M
4.09%885.87M
4.10%880.43M
0.60%866.93M
1.69%860.49M
1.12%851.05M
--845.73M
--861.79M
--846.21M
--841.60M
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.37%5.09M
869.45%4.79M
437.38%6.15M
715.69%5.02M
534.35%4.97M
20.76%-622.00K
24.34%-1.82M
41.92%-816.00K
-109.52%-1.14M
---785.00K
---2.41M
---1.41M
---546.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.41%101.42M
125.11%97.83M
17.89%98.52M
14.05%106.89M
-24.45%106.10M
-69.96%43.46M
-53.83%83.57M
194.50%93.72M
331.66%140.43M
--144.69M
--181.00M
---99.17M
---60.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI