tradingkey.logo

FiscalNote Holdings Inc

NOTE

0.604USD

+0.042+7.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.88%3.29M
62.07%-1.35M
74.76%-2.96M
49.47%-3.73M
121.37%2.74M
76.50%-3.55M
70.03%-11.73M
9.39%-7.38M
-25.71%-12.83M
---15.13M
---39.15M
-58.83%-8.14M
-85.68%-10.20M
---5.13M
---5.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-108.40%-4.25M
73.63%-13.38M
-3.23%-14.94M
58.79%-12.76M
362.54%50.60M
-19.28%-50.75M
86.73%-14.47M
19.26%-30.97M
32.02%-19.27M
---42.54M
---109.00M
-12.57%-38.36M
-7.28%-28.35M
---34.08M
---26.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.94%6.12M
-87.77%4.26M
-38.23%4.96M
-17.01%5.23M
-53.24%5.42M
544.65%34.87M
39.82%8.03M
28.17%6.30M
145.58%11.58M
--5.41M
--5.74M
29.56%4.91M
37.60%4.72M
--3.79M
--3.43M
Thuế hoãn lại
45.07%-39.00K
344.74%676.00K
5.78%-277.00K
-213.43%-490.00K
67.43%-71.00K
141.30%152.00K
86.61%-294.00K
440.16%432.00K
43.52%-218.00K
---368.00K
---2.19M
93.00%-127.00K
86.71%-386.00K
---1.81M
---2.91M
Các mục phi tiền mặt khác
57.63%5.31M
-8.39%3.49M
41.89%3.32M
-37.65%3.87M
-15.33%3.37M
-73.32%3.81M
-92.22%2.34M
-63.73%6.21M
-52.06%3.98M
--14.29M
--30.11M
76.48%17.11M
-5.67%8.30M
--9.69M
--8.80M
Thay đổi trong vốn lưu động
7.25%8.09M
-75.77%-3.90M
40.93%-4.51M
-329.44%-3.01M
558.98%7.54M
65.64%-2.22M
-13.11%-7.63M
172.87%1.31M
22.17%-1.64M
---6.45M
---6.74M
-154.93%-1.80M
-203.84%-2.11M
--3.27M
--2.03M
-Thay đổi các khoản phải thu
-108.48%-112.00K
18.76%-2.31M
141.27%2.21M
-73.55%619.00K
289.66%1.32M
-1154.44%-2.85M
164.60%916.00K
180.58%2.34M
80.81%-696.00K
--270.00K
---1.42M
-80.67%834.00K
-8.24%-3.63M
--4.31M
---3.35M
-Thay đổi chi phí trả trước
95.95%-78.00K
36.00%2.02M
157.02%199.00K
-82.22%296.00K
-410.82%-1.92M
-5.53%1.49M
-110.07%-349.00K
242.43%1.67M
117.95%619.00K
--1.57M
--3.47M
-243.82%-1.17M
-4211.25%-3.45M
---340.00K
---80.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
402.17%2.31M
5332.43%1.94M
73.90%-385.00K
-84.84%-3.12M
114.26%460.00K
99.35%-37.00K
-130.84%-1.48M
---1.69M
---3.23M
---5.68M
--4.78M
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
32.14%-532.00K
45.04%-682.00K
53.29%-696.00K
35.44%-512.00K
28.66%-784.00K
6.06%-1.24M
-31.63%-1.49M
14.64%-793.00K
3.77%-1.10M
---1.32M
---1.13M
-52.55%-929.00K
-76.51%-1.14M
---609.00K
---647.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-22.57%7.31M
-455.02%-4.28M
-15.44%-5.03M
-32.54%479.00K
38.59%9.44M
20.38%1.21M
57.54%-4.36M
-38.63%710.00K
-30.18%6.81M
--1.00M
---10.27M
375.48%1.16M
44.85%9.75M
---420.00K
--6.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
19.88%3.29M
62.07%-1.35M
74.76%-2.96M
49.47%-3.73M
121.37%2.74M
76.50%-3.55M
70.03%-11.73M
9.39%-7.38M
-25.71%-12.83M
---15.13M
---39.15M
-58.83%-8.14M
-85.68%-10.20M
---5.13M
---5.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
17.14%1.98M
1.41%2.01M
30.52%2.44M
23.64%2.74M
-9.47%1.69M
-21.01%1.98M
-33.61%1.87M
-43.34%2.22M
-12.17%1.87M
--2.51M
--2.82M
183.76%3.91M
75.72%2.13M
--1.38M
--1.21M
Chi phí vốn
17.14%1.98M
1.41%2.01M
30.52%2.44M
23.64%2.74M
-9.47%1.69M
-21.01%1.98M
-33.61%1.87M
-43.34%2.22M
-12.17%1.87M
--2.51M
--2.82M
179.10%3.91M
75.72%2.13M
--1.40M
--1.21M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
17.14%1.98M
1.41%2.01M
30.52%2.44M
23.64%2.74M
-9.47%1.69M
-21.01%1.98M
-33.61%1.87M
-43.34%2.22M
-12.17%1.87M
--2.51M
--2.82M
179.10%3.91M
79.12%2.13M
--1.40M
--1.19M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---23.00K
--23.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-55.69%40.27M
--6.67M
--0.00
--500.00K
1914.05%90.88M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---5.01M
--0.00
--1.13M
100.00%0.00
100.00%0.00
---21.56M
---3.64M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
---7.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-57.07%38.29M
335.18%4.66M
73.57%-2.44M
-1.08%-2.24M
1396.58%89.19M
21.01%-1.98M
-445.78%-9.24M
43.34%-2.22M
-223.26%-6.88M
---2.51M
---1.69M
82.94%-3.91M
56.16%-2.13M
---22.94M
---4.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
59.88%-28.81M
-97.42%142.00K
4083.33%251.00K
-108.26%-27.00K
-1251.16%-71.80M
36613.33%5.51M
-99.99%6.00K
861.76%327.00K
-68.33%6.24M
--15.00K
--91.79M
-99.81%34.00K
12.36%19.69M
--17.56M
--17.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
58.16%-27.16M
-91.36%473.00K
0.00%-27.00K
-3.85%-27.00K
-1186.99%-64.93M
6856.79%5.47M
99.94%-27.00K
13.33%-26.00K
-69.33%5.97M
---81.00K
---42.46M
-100.27%-30.00K
61.28%19.48M
--11.16M
--12.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--175.00M
---88.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--6.28M
--5.36M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-24.49%148.00K
-100.00%0.00
742.42%278.00K
-100.00%0.00
-25.76%196.00K
-49.25%34.00K
73.68%33.00K
132.24%353.00K
22.79%264.00K
--67.00K
--19.00K
27.73%152.00K
128.72%215.00K
--119.00K
--94.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--29.00K
--4.47M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
74.63%-1.79M
---331.00K
--0.00
--0.00
---7.07M
--0.00
----
----
----
--0.00
---45.24M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
59.88%-28.81M
-97.42%142.00K
4083.33%251.00K
-108.26%-27.00K
-1251.16%-71.80M
36613.33%5.51M
-99.99%6.00K
861.76%327.00K
-68.33%6.24M
--15.00K
--91.79M
-99.81%34.00K
12.36%19.69M
--17.56M
--17.53M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
70.25%29.45M
52.14%26.37M
-17.78%31.33M
-21.45%37.32M
-71.74%17.30M
-78.01%17.33M
36.10%38.10M
17.22%47.50M
85.47%61.22M
--78.84M
--28.00M
-22.55%40.52M
-26.68%33.01M
--52.32M
--45.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-35.46%12.92M
9442.42%3.08M
76.14%-4.96M
36.30%-5.99M
245.90%20.02M
99.81%-33.00K
-140.85%-20.77M
24.96%-9.40M
-282.55%-13.72M
---17.62M
--50.84M
-17.09%-12.53M
2.89%7.51M
---10.70M
--7.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
228.57%153.00K
-7300.00%-370.00K
-1.01%197.00K
106.06%8.00K
52.59%-119.00K
-350.00%-5.00K
301.01%199.00K
73.86%-132.00K
-264.05%-251.00K
--2.00K
---99.00K
-165.79%-505.00K
21.43%153.00K
---190.00K
--126.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.55%42.37M
70.25%29.45M
52.14%26.37M
-17.78%31.33M
-21.45%37.32M
-71.74%17.30M
-78.01%17.33M
36.10%38.10M
17.22%47.50M
--61.22M
--78.84M
-32.74%28.00M
-22.55%40.52M
--41.62M
--52.32M
Dòng tiền tự do
24.31%1.30M
39.35%-3.36M
60.28%-5.40M
32.58%-6.47M
107.14%1.05M
68.61%-5.54M
67.58%-13.61M
20.41%-9.60M
-19.17%-14.70M
---17.63M
---41.97M
-84.66%-12.06M
-83.88%-12.33M
---6.53M
---6.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI