Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nne
/
Nano Nuclear Energy Inc
NNE
33.990
USD
-1.440
-4.06%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.27B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nano Nuclear Energy Inc
33.990
-1.440
-4.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
1207.57%
22.41M
152.02%
3.40M
131.49%
3.19M
--
4.32M
--
1.71M
97.17%
1.35M
90.35%
1.38M
--
684.14K
--
724.54K
Chi phí R&D
2210.38%
6.71M
74.02%
904.92K
155.59%
895.20K
--
2.02M
--
290.54K
307.20%
520.02K
228.71%
350.25K
--
127.71K
--
106.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
109.24K
--
63.89K
--
10.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-1207.57%
-22.41M
-152.02%
-3.40M
-131.49%
-3.19M
--
-4.32M
--
-1.71M
-97.17%
-1.35M
-90.35%
-1.38M
--
-684.14K
--
-724.54K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3155.80%
1.18M
2217.56%
810.38K
--
242.44K
--
38.37K
--
36.22K
--
34.97K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-78.25K
--
-524.25K
--
451.50K
--
-385.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-1.00
--
21.00K
-78.78%
7.00K
--
--
--
--
--
--
17.84%
32.99K
--
0.00
--
28.00K
Thu nhập trước thuế
-1170.17%
-21.31M
-136.95%
-3.11M
-85.10%
-2.49M
--
-4.67M
--
-1.68M
-92.06%
-1.31M
-93.27%
-1.35M
--
-684.14K
--
-696.54K
Doanh thu sau thuế
-1170.17%
-21.31M
-136.95%
-3.11M
-85.10%
-2.49M
--
-4.67M
--
-1.68M
-92.06%
-1.31M
-93.27%
-1.35M
--
-684.14K
--
-696.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1170.17%
-21.31M
-136.95%
-3.11M
-85.10%
-2.49M
--
-4.67M
--
-1.68M
-92.06%
-1.31M
-93.27%
-1.35M
--
-684.14K
--
-696.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1170.17%
-21.31M
-136.95%
-3.11M
-85.10%
-2.49M
--
-4.67M
--
-1.68M
-92.06%
-1.31M
-93.27%
-1.35M
--
-684.14K
--
-696.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1170.17%
-21.31M
-136.95%
-3.11M
-85.10%
-2.49M
--
-4.67M
--
-1.68M
-92.06%
-1.31M
-93.27%
-1.35M
--
-684.14K
--
-696.54K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-717.45%
-0.57
-99.33%
-0.09
-75.49%
-0.08
--
-0.17
--
-0.07
-92.03%
-0.05
-93.27%
-0.05
--
-0.02
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-717.45%
-0.57
-99.33%
-0.09
-75.49%
-0.08
--
-0.17
--
-0.07
-92.03%
-0.05
-93.27%
-0.05
--
-0.02
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký