tradingkey.logo

Nano Nuclear Energy Inc

NNE
30.300USD
-1.450-4.57%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Nano Nuclear Energy Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Nano Nuclear Energy Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
219.76%10.21M
108.07%8.99M
1207.57%22.41M
152.02%3.40M
131.49%3.19M
--4.32M
--1.71M
97.17%1.35M
90.35%1.38M
--684.14K
--724.54K
Chi phí R&D
364.98%4.16M
81.53%3.67M
2210.38%6.71M
74.02%904.92K
155.59%895.20K
--2.02M
--290.54K
307.20%520.02K
228.71%350.25K
--127.71K
--106.55K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1894.70%207.31K
--285.48K
--109.24K
--63.89K
--10.39K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-219.76%-10.21M
-108.07%-8.99M
-1207.57%-22.41M
-152.02%-3.40M
-131.49%-3.19M
---4.32M
---1.71M
-97.17%-1.35M
-90.35%-1.38M
---684.14K
---724.54K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
771.19%2.11M
3933.38%1.55M
3155.80%1.18M
2217.56%810.38K
--242.44K
--38.37K
--36.22K
--34.97K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-145.07%-203.50K
-4.15%-401.50K
---78.25K
---524.25K
--451.50K
---385.50K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
3471.43%250.00K
--250.00K
---1.00
--21.00K
-78.78%7.00K
----
----
----
17.84%32.99K
--0.00
--28.00K
Thu nhập trước thuế
-223.08%-8.05M
-62.69%-7.59M
-1170.17%-21.31M
-136.95%-3.11M
-85.10%-2.49M
---4.67M
---1.68M
-92.06%-1.31M
-93.27%-1.35M
---684.14K
---696.54K
Doanh thu sau thuế
-223.08%-8.05M
-62.69%-7.59M
-1170.17%-21.31M
-136.95%-3.11M
-85.10%-2.49M
---4.67M
---1.68M
-92.06%-1.31M
-93.27%-1.35M
---684.14K
---696.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-223.08%-8.05M
-62.69%-7.59M
-1170.17%-21.31M
-136.95%-3.11M
-85.10%-2.49M
---4.67M
---1.68M
-92.06%-1.31M
-93.27%-1.35M
---684.14K
---696.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-223.08%-8.05M
-62.69%-7.59M
-1170.17%-21.31M
-136.95%-3.11M
-85.10%-2.49M
---4.67M
---1.68M
-92.06%-1.31M
-93.27%-1.35M
---684.14K
---696.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-223.08%-8.05M
-62.69%-7.59M
-1170.17%-21.31M
-136.95%-3.11M
-85.10%-2.49M
---4.67M
---1.68M
-92.06%-1.31M
-93.27%-1.35M
---684.14K
---696.54K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-133.74%-0.19
-15.72%-0.19
-717.45%-0.57
-99.33%-0.09
-75.49%-0.08
---0.17
---0.07
-92.03%-0.05
-93.27%-0.05
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-133.74%-0.19
-15.72%-0.19
-717.45%-0.57
-99.33%-0.09
-75.49%-0.08
---0.17
---0.07
-92.03%-0.05
-93.27%-0.05
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI