tradingkey.logo

Nano Nuclear Energy Inc

NNE
30.300USD
-1.450-4.57%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Nano Nuclear Energy Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
613.03%203.27M
1424.22%210.18M
1890.76%118.55M
1460.84%123.27M
310.01%28.51M
69.64%13.79M
--5.96M
--7.90M
--6.95M
--8.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
613.03%203.27M
1424.22%210.18M
1890.76%118.55M
1460.84%123.27M
310.01%28.51M
69.64%13.79M
--5.96M
--7.90M
--6.95M
--8.13M
Các khoản phải thu
--250.00K
--250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--250.00K
--250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
8.26%902.86K
167.85%1.42M
5.87%672.22K
648.43%1.62M
305.11%833.95K
239.79%530.19K
--634.98K
--216.95K
--205.86K
--156.04K
Tài sản ngắn hạn khác
--250.00K
--350.00K
--250.00K
--3.56M
----
----
----
----
----
--75.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
597.54%204.67M
1381.89%212.20M
1712.94%119.47M
1483.00%128.45M
309.87%29.34M
71.30%14.32M
--6.59M
--8.11M
--7.16M
--8.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
250.73%12.34M
326.40%7.99M
317.74%8.00M
--3.46M
--3.52M
--1.87M
--1.91M
----
----
----
-Tài sản cố định
260.05%12.71M
--8.14M
--8.05M
--3.49M
--3.53M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
3417.32%365.56K
--158.25K
--49.91K
--30.37K
--10.39K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--9.08M
--9.08M
--9.08M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--300.00K
----
----
----
----
--0.00
--130.00K
--130.00K
--75.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
316.84%23.99M
816.97%19.33M
748.38%19.34M
4277.75%5.69M
7573.29%5.75M
--2.11M
--2.28M
--130.00K
--75.00K
----
Tổng tài sản
551.52%228.66M
1309.40%231.53M
1465.00%138.82M
1527.06%134.14M
385.18%35.10M
96.51%16.43M
--8.87M
--8.24M
--7.23M
--8.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
148.65%1.98M
48.62%1.82M
5512.00%1.40M
2777.22%1.29M
2172.86%795.50K
4788.00%1.22M
--25.00K
--45.00K
--35.00K
--25.00K
Nợ ngắn hạn khác
148.65%1.98M
48.62%1.82M
5512.00%1.40M
2777.22%1.29M
2172.86%795.50K
4788.00%1.22M
--25.00K
--45.00K
--35.00K
--25.00K
Tổng nợ ngắn hạn
108.16%3.83M
60.96%2.91M
625.53%4.39M
467.75%2.52M
717.02%1.84M
557.17%1.81M
--605.46K
--443.31K
--225.00K
--274.80K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
37.02%2.26M
43.01%2.31M
47.15%2.40M
--1.57M
--1.65M
--1.62M
--1.63M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
37.02%2.26M
43.01%2.31M
47.15%2.40M
--1.57M
--1.65M
--1.62M
--1.63M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
37.02%2.26M
43.01%2.31M
47.15%2.40M
--1.57M
--1.65M
--1.62M
--1.63M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
74.51%6.09M
52.48%5.22M
203.90%6.79M
821.58%4.09M
1450.51%3.49M
1146.15%3.42M
--2.23M
--443.31K
--225.00K
--274.80K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
471.09%280.07M
886.79%275.76M
928.30%173.88M
953.85%150.60M
243.16%49.04M
99.31%27.95M
--16.91M
--14.29M
--14.29M
--14.02M
Lợi nhuận giữ lại
-229.82%-57.50M
-230.95%-49.45M
-307.40%-41.86M
-139.03%-20.55M
-139.40%-17.43M
-151.72%-14.94M
---10.27M
---8.60M
---7.28M
---5.94M
Vốn dự trữ
471.12%280.07M
886.87%275.76M
928.43%173.88M
1521.36%150.60M
427.94%49.04M
209.83%27.94M
--16.91M
--9.29M
--9.29M
--9.02M
Tổng vốn chủ sở hữu
604.17%222.57M
1640.41%226.31M
1889.56%132.03M
1567.15%130.06M
350.98%31.61M
60.84%13.00M
--6.64M
--7.80M
--7.01M
--8.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI