tradingkey.logo

Nano Nuclear Energy Inc

NNE

33.990USD

-1.440-4.06%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1890.76%118.55M
1460.84%123.27M
310.01%28.51M
69.64%13.79M
--5.96M
--7.90M
--6.95M
--8.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1890.76%118.55M
1460.84%123.27M
310.01%28.51M
69.64%13.79M
--5.96M
--7.90M
--6.95M
--8.13M
Chi phí trả trước
5.87%672.22K
648.43%1.62M
305.11%833.95K
239.79%530.19K
--634.98K
--216.95K
--205.86K
--156.04K
Tài sản ngắn hạn khác
--250.00K
--3.56M
----
----
----
----
----
--75.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
1712.94%119.47M
1483.00%128.45M
309.87%29.34M
71.30%14.32M
--6.59M
--8.11M
--7.16M
--8.36M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
317.74%8.00M
--3.46M
--3.52M
--1.87M
--1.91M
----
----
----
-Tài sản cố định
--8.05M
--3.49M
--3.53M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--49.91K
--30.37K
--10.39K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--9.08M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
--0.00
--130.00K
--130.00K
--75.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
748.38%19.34M
4277.75%5.69M
7573.29%5.75M
--2.11M
--2.28M
--130.00K
--75.00K
----
Tổng tài sản
1465.00%138.82M
1527.06%134.14M
385.18%35.10M
96.51%16.43M
--8.87M
--8.24M
--7.23M
--8.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5512.00%1.40M
2777.22%1.29M
2172.86%795.50K
4788.00%1.22M
--25.00K
--45.00K
--35.00K
--25.00K
Nợ ngắn hạn khác
5512.00%1.40M
2777.22%1.29M
2172.86%795.50K
4788.00%1.22M
--25.00K
--45.00K
--35.00K
--25.00K
Tổng nợ ngắn hạn
625.53%4.39M
467.75%2.52M
717.02%1.84M
557.17%1.81M
--605.46K
--443.31K
--225.00K
--274.80K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
47.15%2.40M
--1.57M
--1.65M
--1.62M
--1.63M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
47.15%2.40M
--1.57M
--1.65M
--1.62M
--1.63M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
47.15%2.40M
--1.57M
--1.65M
--1.62M
--1.63M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
203.90%6.79M
821.58%4.09M
1450.51%3.49M
1146.15%3.42M
--2.23M
--443.31K
--225.00K
--274.80K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
928.30%173.88M
953.85%150.60M
243.16%49.04M
99.31%27.95M
--16.91M
--14.29M
--14.29M
--14.02M
Lợi nhuận giữ lại
-307.40%-41.86M
-139.03%-20.55M
-139.40%-17.43M
-151.72%-14.94M
---10.27M
---8.60M
---7.28M
---5.94M
Vốn dự trữ
928.43%173.88M
1521.36%150.60M
427.94%49.04M
209.83%27.94M
--16.91M
--9.29M
--9.29M
--9.02M
Tổng vốn chủ sở hữu
1889.56%132.03M
1567.15%130.06M
350.98%31.61M
60.84%13.00M
--6.64M
--7.80M
--7.01M
--8.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI