Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nne
/
Nano Nuclear Energy Inc
NNE
33.990
USD
-1.440
-4.06%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.27B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nano Nuclear Energy Inc
33.990
-1.440
-4.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.30%
-2.38M
-192.98%
-3.24M
-128.05%
-2.51M
--
-2.54M
--
-2.30M
-77.29%
-1.11M
-203.07%
-1.10M
--
-624.25K
--
-363.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1170.17%
-21.31M
-136.95%
-3.11M
-85.10%
-2.49M
--
-4.67M
--
-1.68M
-92.06%
-1.31M
-93.27%
-1.35M
--
-684.14K
--
-696.54K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
109.24K
--
63.89K
--
10.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
4972.40%
602.50K
--
--
--
42.64K
--
828.51K
--
11.88K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
320.80%
1.74M
-193.17%
-193.06K
-872.77%
-239.45K
--
1.30M
--
-789.18K
925.22%
207.21K
40.93%
-24.61K
--
-25.11K
--
-41.67K
-Thay đổi chi phí trả trước
327.61%
951.47K
-7021.90%
-789.75K
-509.70%
-303.76K
--
104.79K
--
-418.03K
13.20%
-11.09K
53.63%
-49.82K
--
-12.78K
--
-107.45K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1756.15%
1.64M
-33.86%
137.77K
3384.60%
529.87K
--
-67.90K
--
-98.80K
592.03%
208.30K
-81.51%
15.21K
--
-42.34K
--
82.25K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-20.73%
-284.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-235.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2371.25%
-494.25K
4892.50%
499.25K
-4365.00%
-426.50K
--
1.20M
--
-20.00K
-66.67%
10.00K
160.72%
10.00K
--
30.00K
--
-16.47K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.30%
-2.38M
-192.98%
-3.24M
-128.05%
-2.51M
--
-2.54M
--
-2.30M
-77.29%
-1.11M
-203.07%
-1.10M
--
-624.25K
--
-363.21K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
12.70M
--
--
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
12.70M
--
--
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
3.63M
--
--
--
1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
9.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
3.56M
--
-3.56M
--
-2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-9.14M
--
-3.56M
--
-3.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1789.48%
6.80M
4850.82%
101.56M
28004.10%
20.93M
--
10.38M
--
360.00K
35.60%
2.05M
-103.90%
-75.00K
--
1.51M
--
1.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
101.40M
--
20.70M
--
11.79M
--
2.47M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.51M
--
1.92M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
429.00K
--
1.21M
--
1.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
6.37M
--
8.01M
--
1.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
-16370.65%
-9.06M
-2688.57%
-2.09M
--
-1.41M
--
0.00
--
-55.00K
--
-75.00K
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1789.48%
6.80M
4850.82%
101.56M
28004.10%
20.93M
--
10.38M
--
360.00K
35.60%
2.05M
-103.90%
-75.00K
--
1.51M
--
1.92M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1460.84%
123.27M
310.01%
28.51M
-100.00%
0.00
--
5.96M
--
7.90M
226.42%
6.95M
1325.55%
8.13M
--
2.13M
--
570.21K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-142.85%
-4.72M
9930.70%
94.76M
1351.72%
14.72M
--
7.83M
--
-1.94M
6.31%
944.70K
-175.38%
-1.18M
--
888.61K
--
1.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1890.76%
118.55M
1460.84%
123.27M
111.68%
14.72M
--
13.79M
--
5.96M
161.63%
7.90M
226.42%
6.95M
--
3.02M
--
2.13M
Dòng tiền tự do
--
-15.08M
--
-3.24M
--
-4.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký