tradingkey.logo

Nano Nuclear Energy Inc

NNE
30.300USD
-1.450-4.57%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Nano Nuclear Energy Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-95.53%-4.91M
-257.33%-9.09M
-3.30%-2.38M
-192.98%-3.24M
-128.05%-2.51M
---2.54M
---2.30M
-77.29%-1.11M
-203.07%-1.10M
---624.25K
---363.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-223.08%-8.05M
-62.69%-7.59M
-1170.17%-21.31M
-136.95%-3.11M
-85.10%-2.49M
---4.67M
---1.68M
-92.06%-1.31M
-93.27%-1.35M
---684.14K
---696.54K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1894.70%207.31K
--108.34K
--109.24K
--63.89K
--10.39K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
568.05%284.85K
-41.81%482.11K
4972.40%602.50K
----
--42.64K
--828.51K
--11.88K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
634.74%1.28M
-336.82%-3.07M
320.80%1.74M
-193.17%-193.06K
-872.77%-239.45K
--1.30M
---789.18K
925.22%207.21K
40.93%-24.61K
---25.11K
---41.67K
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
---250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
270.27%517.22K
-813.68%-747.86K
327.61%951.47K
-7021.90%-789.75K
-509.70%-303.76K
--104.79K
---418.03K
13.20%-11.09K
53.63%-49.82K
---12.78K
---107.45K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
35.34%717.14K
-2754.39%-1.94M
1756.15%1.64M
-33.86%137.77K
3384.60%529.87K
---67.90K
---98.80K
592.03%208.30K
-81.51%15.21K
---42.34K
--82.25K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--100.00K
---100.00K
-20.73%-284.00K
----
--0.00
--0.00
---235.24K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
90.23%-41.67K
-99.03%11.67K
-2371.25%-494.25K
4892.50%499.25K
-4365.00%-426.50K
--1.20M
---20.00K
-66.67%10.00K
160.72%10.00K
--30.00K
---16.47K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-95.53%-4.91M
-257.33%-9.09M
-3.30%-2.38M
-192.98%-3.24M
-128.05%-2.51M
---2.54M
---2.30M
-77.29%-1.11M
-203.07%-1.10M
---624.25K
---363.21K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
173.40%4.65M
--175.63K
--12.70M
----
--1.70M
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
173.40%4.65M
--175.63K
--12.70M
----
--1.70M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
173.40%4.65M
--175.63K
--3.63M
----
--1.70M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
--9.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--3.56M
---3.56M
---2.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-25.62%-4.65M
---175.63K
---9.14M
---3.56M
---3.70M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-87.39%2.64M
872.15%100.90M
1789.48%6.80M
4850.82%101.56M
28004.10%20.93M
--10.38M
--360.00K
35.60%2.05M
-103.90%-75.00K
--1.51M
--1.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
790.77%105.00M
-100.00%0.00
--101.40M
--20.70M
--11.79M
--2.47M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.51M
--1.92M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-88.51%120.00K
--648.00K
--429.00K
--1.21M
--1.04M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
121.01%2.82M
--1.27M
--6.37M
--8.01M
--1.28M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.66%-300.00K
-327.27%-6.02M
--0.00
-16370.65%-9.06M
-2688.57%-2.09M
---1.41M
--0.00
---55.00K
---75.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-87.39%2.64M
872.15%100.90M
1789.48%6.80M
4850.82%101.56M
28004.10%20.93M
--10.38M
--360.00K
35.60%2.05M
-103.90%-75.00K
--1.51M
--1.92M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--210.18M
1890.76%118.55M
1460.84%123.27M
310.01%28.51M
-100.00%0.00
--5.96M
--7.90M
226.42%6.95M
1325.55%8.13M
--2.13M
--570.21K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-147.00%-6.92M
1069.59%91.63M
-142.85%-4.72M
9930.70%94.76M
1351.72%14.72M
--7.83M
---1.94M
6.31%944.70K
-175.38%-1.18M
--888.61K
--1.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1281.09%203.27M
1424.22%210.18M
1890.76%118.55M
1460.84%123.27M
111.68%14.72M
--13.79M
--5.96M
161.63%7.90M
226.42%6.95M
--3.02M
--2.13M
Dòng tiền tự do
-126.97%-9.56M
---9.27M
---15.08M
---3.24M
---4.21M
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI