Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nmra
/
Neumora Therapeutics Inc
NMRA
1.570
USD
+0.120
+8.28%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.580
USD
+1.580
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
253.94M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Neumora Therapeutics Inc
1.570
+0.120
+8.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Chi phí hoạt động
-15.33%
54.04M
18.08%
70.94M
25.59%
62.92M
34.79%
76.65M
51.73%
63.82M
53.38%
60.07M
--
50.10M
--
56.86M
34.32%
42.06M
29.54%
39.17M
82.06%
31.31M
95.77%
30.24M
74.04%
26.55M
--
21.13M
--
17.20M
--
15.45M
--
15.25M
Chi phí R&D
-20.37%
38.72M
13.97%
52.15M
18.14%
45.91M
45.74%
60.63M
48.40%
48.63M
55.19%
45.76M
--
38.86M
--
41.60M
39.28%
32.77M
33.12%
29.48M
115.97%
23.53M
92.55%
22.15M
72.56%
18.91M
--
14.47M
--
10.89M
--
11.50M
--
10.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-88.13%
19.00K
-0.63%
157.00K
-5.42%
157.00K
-9.83%
156.00K
-6.43%
160.00K
0.00%
158.00K
--
166.00K
--
173.00K
11.04%
171.00K
7.48%
158.00K
23.20%
154.00K
11.36%
147.00K
107.94%
131.00K
--
150.00K
--
125.00K
--
132.00K
--
63.00K
Lợi nhuận hoạt động
15.33%
-54.04M
-18.08%
-70.94M
-25.59%
-62.92M
-34.79%
-76.65M
-51.73%
-63.82M
-53.38%
-60.07M
--
-50.10M
--
-56.86M
-34.32%
-42.06M
-29.54%
-39.17M
-82.06%
-31.31M
-95.77%
-30.24M
-74.04%
-26.55M
--
-21.13M
--
-17.20M
--
-15.45M
--
-15.25M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.59%
1.81M
-51.70%
3.07M
-27.59%
4.09M
9.67%
4.21M
48.15%
5.27M
78.34%
6.37M
--
5.65M
--
3.84M
353.83%
3.56M
4050.00%
3.57M
--
784.00K
--
86.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-63.90M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-13.00M
100.00%
0.00
--
-157.00M
--
0.00
--
0.00
--
-4.28M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1900.00%
-480.00K
-108.33%
-25.00K
114.42%
15.00K
-5600.00%
-57.00K
38.46%
-24.00K
53.85%
-12.00K
--
-104.00K
--
-1.00K
-124.68%
-39.00K
-124.07%
-26.00K
-16.40%
158.00K
-23.40%
108.00K
10.21%
-422.00K
--
103.00K
--
189.00K
--
141.00K
--
-470.00K
Thu nhập trước thuế
10.02%
-52.71M
-26.37%
-67.89M
45.77%
-58.82M
-36.71%
-72.49M
-51.97%
-58.58M
-50.80%
-53.72M
--
-108.46M
--
-53.03M
-26.90%
-38.54M
17.23%
-35.63M
-78.54%
-30.37M
-181.25%
-43.04M
-34.86%
-26.97M
--
-178.03M
--
-17.01M
--
-15.30M
--
-20.00M
Thuế thu nhập
-80.00%
25.00K
--
105.00K
-100.00%
0.00
--
53.00K
--
125.00K
--
--
--
268.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
10.17%
-52.73M
-26.57%
-67.99M
45.90%
-58.82M
-36.81%
-72.55M
-52.30%
-58.70M
-50.80%
-53.72M
--
-108.73M
--
-53.03M
-26.90%
-38.54M
17.23%
-35.63M
-78.54%
-30.37M
-181.25%
-43.04M
-34.86%
-26.97M
--
-178.03M
--
-17.01M
--
-15.30M
--
-20.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.17%
-52.73M
-26.57%
-67.99M
45.90%
-58.82M
-36.81%
-72.55M
-52.30%
-58.70M
-50.80%
-53.72M
--
-108.73M
--
-53.03M
-26.90%
-38.54M
17.23%
-35.63M
-78.54%
-30.37M
-181.25%
-43.04M
-34.86%
-26.97M
--
-178.03M
--
-17.01M
--
-15.30M
--
-20.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
10.17%
-52.73M
-26.57%
-67.99M
45.90%
-58.82M
-36.81%
-72.55M
-52.30%
-58.70M
-50.80%
-53.72M
--
-108.73M
--
-53.03M
-26.90%
-38.54M
17.23%
-35.63M
-78.54%
-30.37M
-181.25%
-43.04M
-34.86%
-26.97M
--
-178.03M
--
-17.01M
--
-15.30M
--
-20.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
10.17%
-52.73M
-26.57%
-67.99M
45.90%
-58.82M
-36.81%
-72.55M
-52.30%
-58.70M
-50.80%
-53.72M
--
-108.73M
--
-53.03M
-26.90%
-38.54M
17.23%
-35.63M
-78.54%
-30.37M
-181.25%
-43.04M
-34.86%
-26.97M
--
-178.03M
--
-17.01M
--
-15.30M
--
-20.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.67%
-0.33
-23.81%
-0.42
39.69%
-0.37
-30.91%
-0.45
-45.56%
-0.37
-45.08%
-0.34
--
-0.61
--
-0.35
-26.91%
-0.25
17.23%
-0.23
-78.54%
-0.20
-181.25%
-0.28
-34.86%
-0.18
--
-1.17
--
-0.11
--
-0.10
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.67%
-0.33
-23.81%
-0.42
39.69%
-0.37
-30.91%
-0.45
-45.56%
-0.37
-45.08%
-0.34
--
-0.61
--
-0.35
-26.91%
-0.25
17.23%
-0.23
-78.54%
-0.20
-181.25%
-0.28
-34.86%
-0.18
--
-1.17
--
-0.11
--
-0.10
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký