tradingkey.logo

Neumora Therapeutics Inc

NMRA

1.650USD

+0.090+5.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
266.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.40%-59.45M
2.14%-50.34M
29.91%-33.48M
-81.03%-56.16M
-30.01%-42.95M
---51.44M
---47.77M
-16.71%-31.02M
-2.66%-33.04M
-95.92%-26.58M
-111.14%-32.19M
-77.76%-29.35M
---17.26M
---13.57M
---15.24M
---16.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.57%-67.99M
45.90%-58.82M
-36.81%-72.55M
-52.30%-58.70M
-50.80%-53.72M
---108.73M
---53.03M
-26.90%-38.54M
17.23%-35.63M
-78.54%-30.37M
-181.25%-43.04M
-34.86%-26.97M
---178.03M
---17.01M
---15.30M
---20.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.63%157.00K
-5.42%157.00K
-9.83%156.00K
-6.43%160.00K
0.00%158.00K
--166.00K
--173.00K
11.04%171.00K
7.48%158.00K
23.20%154.00K
11.36%147.00K
-68.28%131.00K
--150.00K
--125.00K
--132.00K
--413.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-15.73%-412.00K
-100.35%-225.00K
-166.67%-472.00K
-366.55%-1.35M
-356.41%-356.00K
--64.18M
---177.00K
-199.66%-290.00K
-100.59%-78.00K
7.38%291.00K
8163.75%13.22M
-82.72%803.00K
--156.86M
--271.00K
--160.00K
--4.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
-114.62%-525.00K
89.66%-1.36M
2567.23%29.43M
-277.22%-9.03M
1062.14%3.59M
---13.11M
---1.19M
194.62%5.10M
107.62%309.00K
-20.97%1.73M
-338.96%-4.06M
-97.44%-4.48M
--2.25M
--2.19M
---924.00K
---2.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
-86.86%966.00K
107.37%599.00K
356.79%17.69M
-129.56%-9.74M
-6.45%7.35M
---8.13M
---6.89M
-3219.12%-4.24M
1121.85%7.86M
-24.02%136.00K
-251.08%-769.00K
-2451.69%-2.27M
---677.00K
--179.00K
--509.00K
---89.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
51046.67%7.67M
-10758.82%-3.62M
--5.00K
---59.00K
--15.00K
--34.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-38.40%-59.45M
2.14%-50.34M
29.91%-33.48M
-81.03%-56.16M
-30.01%-42.95M
---51.44M
---47.77M
-16.71%-31.02M
-2.66%-33.04M
-95.92%-26.58M
-111.14%-32.19M
-77.76%-29.35M
---17.26M
---13.57M
---15.24M
---16.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%0.00
4956.99%234.34M
-424391.89%-156.99M
-192.00%-40.79M
19.18%-35.80M
--4.63M
--37.00K
24260.44%44.34M
-436.22%-44.30M
66.97%182.00K
48900.00%13.18M
-39.35%188.00K
--547.00K
--109.00K
---27.00K
--310.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
4956.99%234.34M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2052.78%775.00K
--4.63M
--37.00K
24260.44%44.34M
-99.73%36.00K
30.94%182.00K
4726.37%13.18M
-85.54%188.00K
--547.00K
--139.00K
--273.00K
--1.30M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
4956.99%234.34M
-424391.89%-156.99M
-192.00%-40.79M
17.43%-36.58M
--4.63M
--37.00K
24260.44%44.34M
-436.22%-44.30M
66.97%182.00K
48900.00%13.18M
-39.35%188.00K
--547.00K
--109.00K
---27.00K
--310.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--775.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
123.77%44.16M
640.22%135.54M
----
-128.56%-19.54M
-347.90%-185.80M
--18.31M
--23.85M
175.27%68.41M
42.73%-41.48M
---90.89M
---72.43M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--8.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
129.44%44.16M
-822.37%-98.80M
559.20%156.99M
-11.72%21.25M
-5424.85%-150.00M
--13.68M
--23.82M
126.44%24.08M
103.29%2.82M
-83450.46%-91.07M
-317159.26%-85.61M
39.35%-188.00K
---547.00K
---109.00K
--27.00K
---310.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
3337.63%15.57M
-99.34%1.53M
808.90%2.65M
1726.73%1.84M
---481.00K
--232.02M
-85.98%292.00K
128.77%101.00K
225.47%2.08M
-128.31%-351.00K
-103.03%-358.00K
--291.99M
--640.00K
--1.24M
--11.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--13.69M
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--233.38M
--0.00
---491.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--960.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.53%-63.00K
--291.24M
----
----
--11.80M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
387.91%1.65M
16.21%1.76M
556.93%2.65M
206.48%1.84M
--339.00K
--1.51M
-82.50%404.00K
267.07%602.00K
260.63%2.31M
-41.43%164.00K
--846.00K
--743.00K
--640.00K
--280.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
127.44%225.00K
92.14%-225.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---820.00K
---2.86M
50.22%-112.00K
98.06%-10.00K
---225.00K
---515.00K
---1.14M
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
3337.63%15.57M
-99.34%1.53M
808.90%2.65M
1726.73%1.84M
---481.00K
--232.02M
-85.98%292.00K
128.77%101.00K
225.47%2.08M
-128.31%-351.00K
-103.03%-358.00K
--291.99M
--640.00K
--1.24M
--11.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.80%143.36M
-33.03%276.93M
-26.06%151.89M
-13.18%184.14M
54.93%375.25M
--413.50M
--205.43M
-27.18%212.08M
-40.83%242.21M
63.50%291.23M
113.10%409.37M
122.84%439.27M
--165.09M
--178.13M
--192.10M
--197.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
92.00%-15.29M
-249.23%-133.57M
-39.91%125.04M
-384.80%-32.25M
-534.44%-191.11M
---38.25M
--208.07M
94.24%-6.65M
74.50%-30.12M
-786.52%-115.57M
-745.27%-118.14M
-495.46%-29.90M
--274.18M
---13.04M
---13.98M
---5.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.45%128.07M
-61.80%143.36M
-33.03%276.93M
-26.06%151.89M
-13.18%184.14M
--375.25M
--413.50M
16.95%205.43M
-27.18%212.08M
6.40%175.66M
63.50%291.23M
113.10%409.37M
--439.27M
--165.09M
--178.13M
--192.10M
Dòng tiền tự do
-35.94%-59.45M
-407.67%-284.68M
29.97%-33.48M
25.48%-56.16M
-32.21%-43.73M
---56.08M
---47.81M
-181.59%-75.36M
27.08%-33.08M
-95.26%-26.76M
-192.34%-45.36M
-65.84%-29.54M
---17.80M
---13.71M
---15.52M
---17.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI