tradingkey.logo

Neumora Therapeutics Inc

NMRA

1.650USD

+0.090+5.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
266.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.01%249.35M
-32.25%307.58M
-33.02%341.31M
14.63%371.64M
22.33%422.71M
22.08%453.98M
--509.56M
-1.01%324.20M
-1.17%345.55M
-9.13%371.88M
--327.51M
--349.62M
--409.25M
--439.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.65%126.86M
-62.00%142.15M
-33.13%275.71M
-26.22%150.68M
-13.25%182.93M
55.24%374.04M
--412.28M
17.10%204.22M
-27.58%210.87M
-41.13%240.94M
--174.40M
--291.18M
--409.25M
--439.14M
-Đầu tư ngắn hạn
-48.92%122.49M
106.93%165.43M
-32.57%65.59M
84.17%220.96M
78.05%239.79M
-38.95%79.94M
--97.28M
-21.64%119.98M
130.44%134.68M
--130.94M
--153.11M
--58.44M
--0.00
----
Các khoản phải thu
----
----
----
174.58%1.63M
15.12%906.00K
2.18%939.00K
--668.00K
1.54%594.00K
192.57%787.00K
359.50%919.00K
--585.00K
--269.00K
--200.00K
--270.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
174.58%1.63M
15.12%906.00K
2.18%939.00K
--668.00K
1.54%594.00K
192.57%787.00K
359.50%919.00K
--585.00K
--269.00K
--200.00K
--270.00K
Chi phí trả trước
-77.56%4.30M
-77.46%5.26M
-60.73%6.09M
111.92%25.05M
40.64%19.16M
54.67%23.36M
--15.50M
-3.44%11.82M
4.97%13.63M
150.41%15.10M
--12.24M
--12.98M
--6.03M
--3.54M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.21M
--1.21M
--1.21M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.00%50.00K
--50.00K
--50.00K
--125.00K
--125.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.44%254.87M
-34.34%314.06M
-33.69%348.61M
18.33%398.32M
23.01%442.79M
23.28%478.28M
--525.74M
-1.11%336.61M
-0.82%359.96M
-6.65%387.95M
--340.39M
--362.92M
--415.60M
--443.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-68.16%1.88M
-57.47%2.92M
-50.19%3.93M
-43.10%4.94M
-39.11%5.91M
-35.56%6.86M
--7.89M
-10.47%8.68M
155.18%9.71M
163.35%10.64M
--9.70M
--3.80M
--4.04M
--4.50M
-Tài sản cố định
----
-40.12%4.97M
----
----
----
-29.13%8.29M
----
----
----
--11.70M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
42.79%2.05M
----
----
----
35.38%1.44M
----
----
----
--1.06M
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.62M
--4.17M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-74.55%1.21M
-70.71%1.21M
-70.60%1.21M
--1.21M
15.54%4.77M
79.81%4.14M
-57.26%4.13M
--4.13M
--2.30M
--9.65M
--4.39M
Tổng tài sản dài hạn
-74.66%1.88M
-83.72%2.92M
-79.34%3.93M
-73.63%6.15M
-76.89%7.43M
-53.20%17.92M
--19.01M
0.64%23.34M
61.36%32.13M
179.53%38.28M
--23.19M
--19.91M
--13.69M
--8.89M
Tổng tài sản
-42.97%256.75M
-36.12%316.97M
-35.28%352.54M
12.37%404.47M
14.82%450.21M
16.41%496.19M
--544.75M
-1.00%359.95M
2.42%392.09M
-0.71%426.23M
--363.58M
--382.84M
--429.30M
--451.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-8.27%122.00K
-4.32%133.00K
-10.74%133.00K
-15.82%133.00K
-46.15%133.00K
-91.55%139.00K
--149.00K
-91.96%158.00K
-70.17%247.00K
10.56%1.64M
--1.97M
--828.00K
--1.49M
--1.26M
Chi phí trích trước
34.78%26.27M
15.69%24.59M
-2.52%22.76M
26.80%18.30M
14.33%19.49M
84.27%21.26M
--23.35M
-5.59%14.44M
18.32%17.05M
-39.59%11.54M
--15.29M
--14.41M
--19.10M
--15.96M
Nợ ngắn hạn khác
-8.27%122.00K
-4.32%133.00K
-10.74%133.00K
-15.82%133.00K
-46.15%133.00K
-91.55%139.00K
--149.00K
-91.96%158.00K
-70.17%247.00K
10.56%1.64M
--1.97M
--828.00K
--1.49M
--1.26M
Tổng nợ ngắn hạn
15.34%28.38M
19.02%29.89M
9.00%31.74M
-11.36%23.13M
13.00%24.61M
5.97%25.11M
--29.12M
14.11%26.09M
21.48%21.78M
1.80%23.70M
--22.86M
--17.93M
--23.28M
--20.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-78.16%938.00K
-63.47%1.85M
--2.75M
-26.99%3.50M
493.91%4.29M
409.24%5.07M
--4.79M
--723.00K
--996.00K
--1.32M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-78.16%938.00K
-63.47%1.85M
--2.75M
-26.99%3.50M
493.91%4.29M
409.24%5.07M
--4.79M
--723.00K
--996.00K
--1.32M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-85.81%22.00K
-70.74%55.00K
-59.73%89.00K
-51.97%122.00K
-75.32%155.00K
--188.00K
-71.67%221.00K
-26.59%254.00K
62.69%628.00K
--780.00K
--346.00K
--386.00K
--280.00K
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-98.90%22.00K
-98.12%55.00K
-97.61%89.00K
-76.69%1.06M
-64.77%2.01M
--2.93M
-33.25%3.72M
325.44%4.55M
312.45%5.70M
--5.57M
--1.07M
--1.38M
--1.60M
Tổng các khoản nợ
10.58%28.38M
10.28%29.91M
-0.80%31.80M
-22.12%23.21M
-2.50%25.67M
-7.75%27.12M
--32.06M
4.83%29.81M
38.59%26.33M
19.21%29.40M
--28.43M
--19.00M
--24.66M
--22.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.22%1.24B
5.26%1.23B
9.15%1.21B
4088.71%1.20B
4532.51%1.18B
5370.94%1.17B
--1.11B
76.65%28.58M
84.76%25.51M
88.27%21.43M
--16.18M
--13.81M
--11.38M
--9.19M
Lợi nhuận giữ lại
-34.08%-1.02B
-34.66%-947.22M
-49.39%-888.40M
-50.62%-815.86M
-50.49%-757.15M
-50.46%-703.43M
---594.70M
-32.11%-541.68M
-32.53%-503.13M
-38.89%-467.51M
---410.02M
---379.65M
---336.61M
---309.64M
Vốn dự trữ
5.22%1.24B
5.26%1.23B
9.15%1.21B
4089.09%1.20B
4535.35%1.18B
5371.63%1.17B
--1.11B
76.80%28.58M
84.85%25.50M
88.30%21.43M
--16.17M
--13.79M
--11.38M
--9.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
97.97%-3.00K
181.58%62.00K
133.76%105.00K
58.26%-187.00K
50.34%-148.00K
90.18%-76.00K
---311.00K
48.51%-448.00K
-67.42%-298.00K
---774.00K
---870.00K
---178.00K
--0.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-46.21%228.36M
-38.80%287.06M
-37.44%320.74M
15.48%381.26M
16.07%424.54M
18.20%469.08M
--512.69M
-1.49%330.15M
0.53%365.77M
-1.93%396.84M
--335.15M
--363.84M
--404.64M
--429.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI