tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
-85.79%484.01K
-49.80%1.11M
-55.01%599.17K
13.46%3.05M
75.20%3.40M
-25.68%2.20M
-51.55%1.33M
--2.69M
--1.94M
--2.97M
--2.75M
Doanh thu
-85.79%484.01K
-49.80%1.11M
-55.01%599.17K
13.46%3.05M
75.20%3.40M
-25.68%2.20M
-51.55%1.33M
--2.69M
--1.94M
--2.97M
--2.75M
Chi phí doanh thu
-84.59%455.05K
-50.78%931.52K
54.99%4.40M
11.56%2.82M
60.19%2.95M
-29.11%1.89M
48.41%2.84M
--2.53M
--1.84M
--2.67M
--1.91M
Chi phí hoạt động
-65.10%1.64M
-29.29%2.27M
25.55%6.66M
62.23%5.05M
103.78%4.69M
-0.59%3.21M
40.85%5.31M
--3.11M
--2.30M
--3.23M
--3.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
213.27%124.87K
286.57%154.09K
281.42%152.03K
256.77%148.75K
-4.40%39.86K
-4.40%39.86K
-3.94%39.86K
--41.69K
--41.69K
--41.69K
--41.49K
Chi phí hoạt động khác
----
----
---1.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
10.28%-1.15M
-15.79%-1.16M
-52.53%-6.07M
-373.91%-2.00M
-259.08%-1.28M
-286.03%-1.00M
-289.88%-3.98M
---421.06K
---357.77K
---259.75K
---1.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--38.89K
--373.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--486.59K
-24.27%302.39K
----
----
----
--399.28K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--14.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--40.00K
100.66%6.71K
---15.13K
100.00%0.00
----
---1.02M
--0.00
---233.45K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-419.96%-11.96K
----
448.10%7.22K
74.12%-1.30K
-44.34%3.74K
-270170.27%-1.00M
45.06%-2.08K
---5.02K
--6.72K
---370.00
---3.78K
Thu nhập trước thuế
-0.19%-1.77M
12.45%-2.02M
-27.43%-6.83M
-391.90%-2.75M
-223.95%-1.77M
-249.77%-2.31M
-229.23%-5.36M
---559.13K
---545.61K
---659.03K
---1.63M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
0.00%1.70K
-99.57%2.60K
----
100.58%800.00
101.85%1.70K
529.12%604.21K
---155.16K
---139.04K
---91.65K
---140.80K
Doanh thu sau thuế
-0.15%-1.77M
12.44%-2.02M
-14.56%-6.83M
-580.83%-2.75M
-334.94%-1.77M
-306.57%-2.31M
-301.08%-5.96M
---403.97K
---406.57K
---567.38K
---1.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.15%-1.77M
12.44%-2.02M
-14.56%-6.83M
-580.83%-2.75M
-334.94%-1.77M
-306.57%-2.31M
-301.08%-5.96M
---403.97K
---406.57K
---567.38K
---1.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-0.15%-1.77M
12.44%-2.02M
-14.56%-6.83M
-580.83%-2.75M
-334.94%-1.77M
-306.57%-2.31M
-301.08%-5.96M
---403.97K
---406.57K
---567.38K
---1.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-0.15%-1.77M
12.44%-2.02M
-14.56%-6.83M
-580.83%-2.75M
-334.94%-1.77M
-306.57%-2.31M
-301.08%-5.96M
---403.97K
---406.57K
---567.38K
---1.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
85.14%-0.30
83.49%-0.43
48.09%-3.53
-492.12%-2.73
-333.33%-2.01
-306.54%-2.63
-301.08%-6.80
---0.46
---0.46
---0.65
---1.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
85.14%-0.30
83.49%-0.43
48.09%-3.53
-492.12%-2.73
-333.33%-2.01
-306.54%-2.63
-301.08%-6.80
---0.46
---0.46
---0.65
---1.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI