tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.51%-314.85K
23.18%-594.17K
-220.44%-2.76M
-345.93%-1.43M
-1427.19%-969.09K
-78.28%-773.42K
62.87%-862.59K
---320.27K
---63.46K
---433.81K
---2.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.15%-1.77M
12.44%-2.02M
-14.56%-6.83M
-580.83%-2.75M
-334.94%-1.77M
-306.57%-2.31M
-301.08%-5.96M
---403.97K
---406.57K
---567.38K
---1.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.56%124.87K
54.18%154.09K
2.08%2.47M
19.48%148.75K
0.31%135.08K
-34.88%99.94K
1493.94%2.42M
--124.50K
--134.65K
--153.47K
--151.64K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
380.80%605.09K
---146.25K
---112.54K
---130.37K
---215.49K
Các mục phi tiền mặt khác
491.92%204.84K
-96.30%36.59K
-42.49%321.85K
-44.48%191.90K
-86.58%34.61K
1085.09%989.78K
233.52%559.63K
--345.62K
--257.92K
--83.52K
--167.80K
Thay đổi trong vốn lưu động
206.65%1.07M
377.30%1.17M
-32.10%1.05M
155.65%116.72K
381.02%347.72K
4680.61%245.58K
310.39%1.54M
---209.75K
--72.29K
--5.14K
---731.69K
-Thay đổi các khoản phải thu
117.66%297.54K
-29.16%305.25K
137.76%1.07M
-1371.82%-1.49M
-1524.02%-1.68M
292.64%430.91K
8.13%451.76K
---101.39K
--118.32K
---223.68K
--417.79K
-Thay đổi hàng tồn kho
-65.90%164.11K
130.51%911.47K
-154.00%-760.25K
53.72%835.79K
-14.08%481.33K
-76.49%395.42K
78.98%-299.31K
--543.72K
--560.20K
--1.68M
---1.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
114.07%27.43K
327.81%29.13K
889.23%242.01K
11.23%-45.97K
-223.09%-194.94K
81.39%-12.79K
-127.65%-30.66K
---51.79K
--158.38K
---68.70K
--110.88K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
2.94%494.00K
18018.68%979.50K
-116.98%-132.04K
-41.00%84.60K
424.61%479.91K
-93.21%5.41K
106.35%777.53K
--143.38K
---147.84K
--79.59K
--376.81K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--412.66K
-303.74%-40.75K
---401.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--20.00K
-100.00%0.00
---30.87K
--49.96K
--0.00
--50.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.88%-3.35K
-188.62%-91.72K
-87.46%-145.31K
163.68%312.49K
-76.90%-158.34K
428.55%103.50K
-274.92%-77.51K
---490.69K
---89.50K
---31.50K
--44.31K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
67.51%-314.85K
23.18%-594.17K
-220.44%-2.76M
-345.93%-1.43M
-1427.19%-969.09K
-78.28%-773.42K
62.87%-862.59K
---320.27K
---63.46K
---433.81K
---2.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---421.00K
---300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.44K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
99.89%-197.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-175.17%-39.80K
-231.76%-180.00K
---240.00K
---70.04K
--52.95K
--136.61K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---421.00K
-653.71%-300.00K
99.89%-197.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-175.17%-39.80K
-224.09%-180.00K
---240.00K
---70.04K
--52.95K
--145.06K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
4.04%727.85K
-44.89%491.30K
480.77%3.14M
1933.46%1.44M
-40.59%699.59K
891.13%891.54K
-40.61%541.37K
---78.42K
--1.18M
---112.69K
--911.54K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-29.55%492.85K
-132.30%-374.13K
-8.21%417.52K
842.57%433.82K
-55.82%699.59K
7502.95%1.16M
-53.18%454.87K
---58.42K
--1.58M
--15.24K
--971.54K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
--1.00M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--865.42K
--2.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--235.00K
----
-134.46%-29.80K
100.00%0.00
100.00%0.00
-108.65%-266.93K
244.16%86.50K
---20.00K
---406.00K
---127.93K
---60.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
4.04%727.85K
-44.89%491.30K
480.77%3.14M
1933.46%1.44M
-40.59%699.59K
891.13%891.54K
-40.61%541.37K
---78.42K
--1.18M
---112.69K
--911.54K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-94.12%17.65K
89.45%420.13K
-94.45%40.11K
-97.76%30.53K
-5.52%300.12K
-72.63%221.76K
-65.17%723.07K
--1.36M
--317.67K
--810.37K
--2.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
96.98%-8.14K
-613.62%-402.48K
175.81%380.02K
101.50%9.58K
-125.82%-269.59K
115.90%78.36K
60.39%-501.31K
---638.61K
--1.04M
---492.70K
---1.27M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-56.98%-135.00
690.00%395.00
285.39%165.00
-141.67%-35.00
-34.37%-86.00
-94.16%50.00
-112.21%-89.00
--84.00
---64.00
--856.00
--729.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-68.85%9.51K
-94.12%17.65K
89.45%420.13K
-94.45%40.11K
-97.76%30.53K
-5.52%300.12K
-72.63%221.76K
--723.07K
--1.36M
--317.67K
--810.37K
Dòng tiền tự do
67.51%-314.85K
23.18%-594.17K
-220.44%-2.76M
-345.93%-1.43M
-1427.19%-969.09K
-78.28%-773.42K
62.87%-862.59K
---320.27K
---63.46K
---433.81K
---2.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI