tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-68.85%9.51K
-94.12%17.65K
89.45%420.13K
-94.45%40.11K
--30.53K
--300.12K
--221.76K
--723.07K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-68.85%9.51K
-94.12%17.65K
89.45%420.13K
-94.45%40.11K
--30.53K
--300.12K
--221.76K
--723.07K
Các khoản phải thu
-26.99%2.02M
120.92%2.48M
40.14%2.81M
43.16%4.23M
--2.77M
--1.12M
--2.00M
--2.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-26.99%2.02M
120.92%2.48M
81.95%2.81M
64.95%4.23M
--2.77M
--1.12M
--1.54M
--2.56M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
--460.00K
--390.00K
Hàng tồn kho
-83.14%703.00K
-81.36%867.12K
-64.75%1.78M
-44.59%3.33M
--4.17M
--4.65M
--5.05M
--6.02M
Chi phí trả trước
-69.82%104.87K
-13.26%132.30K
15.53%161.43K
260.72%393.44K
--347.46K
--152.52K
--139.73K
--109.07K
Tổng tài sản ngắn hạn
-61.18%2.84M
-43.87%3.49M
-30.28%5.17M
-18.43%7.99M
--7.32M
--6.22M
--7.41M
--9.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.50%4.44M
-4.02%4.56M
-3.91%4.72M
-3.43%4.87M
--4.90M
--4.75M
--4.91M
--5.04M
-Tài sản cố định
-5.76%5.02M
-0.62%5.10M
-0.62%5.22M
-0.08%5.33M
--5.33M
--5.14M
--5.25M
--5.34M
-Khấu hao lũy kế
37.82%581.07K
41.76%541.20K
46.63%501.34K
57.41%461.48K
--421.62K
--381.76K
--341.90K
--293.17K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.02M
Tài sản dài hạn khác
2714.46%777.72K
2684.28%769.38K
-51.38%428.63K
-98.27%27.63K
--27.63K
--27.63K
--881.57K
--1.60M
Tổng tài sản dài hạn
4.79%6.22M
9.52%6.33M
-9.49%6.15M
-31.96%5.90M
--5.93M
--5.78M
--6.79M
--8.67M
Tổng tài sản
-31.65%9.06M
-18.16%9.83M
-20.34%11.31M
-24.78%13.89M
--13.25M
--12.01M
--14.20M
--18.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--238.00K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.41%4.43M
17.63%3.94M
171.41%4.24M
350.27%4.69M
--4.12M
--3.35M
--1.56M
--1.04M
-Nợ ngắn hạn
-14.49%3.28M
-10.67%2.74M
128.16%2.95M
374.29%3.71M
--3.84M
--3.07M
--1.29M
--783.25K
Nợ phải trả hoãn lại
112.57%136.19K
-37.26%139.54K
94.48%231.26K
91.71%376.56K
--64.07K
--222.40K
--118.91K
--196.42K
Nợ ngắn hạn khác
484.05%374.19K
-37.26%139.54K
94.48%231.26K
91.71%376.56K
--64.07K
--222.40K
--118.91K
--196.42K
Tổng nợ ngắn hạn
0.00%20.36M
10.61%19.46M
33.72%19.77M
52.72%19.73M
--20.36M
--17.59M
--14.78M
--12.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.89%5.66M
-3.29%5.77M
-4.13%5.88M
-4.97%5.99M
--6.02M
--5.97M
--6.14M
--6.31M
-Nợ dài hạn
-5.40%5.52M
-5.23%5.60M
-5.04%5.68M
2189.65%5.76M
--5.83M
--5.91M
--5.98M
--251.46K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.47%144.61K
179.85%175.64K
30.21%205.60K
-96.12%235.04K
--184.15K
--62.76K
--157.90K
--6.05M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-5.89%5.66M
-3.29%5.77M
-4.13%5.88M
-4.97%5.99M
--6.02M
--5.97M
--6.14M
--6.31M
Tổng các khoản nợ
-1.34%26.03M
7.09%25.24M
22.61%25.65M
33.80%25.73M
--26.38M
--23.57M
--20.92M
--19.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
509.09%11.56M
566.95%11.35M
579.96%10.40M
288.68%5.94M
--1.90M
--1.70M
--1.53M
--1.53M
Lợi nhuận giữ lại
-89.83%-28.53M
-101.79%-26.75M
-199.89%-24.73M
-677.11%-17.78M
---15.03M
---13.26M
---8.25M
---2.29M
Vốn dự trữ
509.90%11.55M
567.96%11.35M
580.93%10.40M
288.53%5.94M
--1.89M
--1.70M
--1.53M
--1.53M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
34.84%-722.00
42.73%-587.00
8.74%-981.00
-15.81%-1.14K
---1.11K
---1.02K
---1.07K
---987.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-29.24%-16.97M
-33.31%-15.41M
-113.38%-14.34M
-1458.12%-11.84M
---13.13M
---11.56M
---6.72M
---759.59K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI