tradingkey.logo

NLS Pharmaceutics AG

NLSP
0.762USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.16MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NLS Pharmaceutics AG tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NLS Pharmaceutics AG.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Chi phí hoạt động
-62.82%1.58M
-72.80%2.05M
-37.34%4.26M
-13.10%7.55M
-7.15%6.79M
91.25%8.69M
--7.32M
--4.54M
Chi phí R&D
-90.12%150.70K
-93.81%271.35K
-55.58%1.52M
-20.93%4.38M
-15.39%3.43M
197.63%5.54M
--4.06M
--1.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
0.00%5.70K
0.00%5.70K
0.00%5.70K
13.44%5.70K
13.58%5.70K
--5.03K
--5.02K
Lợi nhuận hoạt động
62.82%-1.58M
72.80%-2.05M
37.34%-4.26M
13.10%-7.55M
7.15%-6.79M
-91.25%-8.69M
---7.32M
---4.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--10.04K
----
----
--7.54K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.54%63.03K
67330.23%86.98K
487.67%145.02K
-98.59%129.00
-0.76%24.68K
-65.39%9.18K
--24.87K
--26.52K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
---67.01K
----
--0.00
---41.61K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--1.76M
----
100.00%0.00
----
---922.50K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
64.71%-55.29K
265.77%104.64K
-177.83%-156.69K
-211.93%-63.13K
---56.40K
--56.40K
----
----
Thu nhập trước thuế
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Doanh thu sau thuế
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.67%-2.02M
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--2.08M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.67%-2.02M
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
79.24%-0.99
75.66%-1.94
64.31%-4.78
63.32%-7.98
41.97%-13.39
-30.74%-21.75
---23.06
---16.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
79.24%-0.99
75.66%-1.94
64.31%-4.78
63.32%-7.98
41.97%-13.39
-30.74%-21.75
---23.06
---16.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI