tradingkey.logo

NLS Pharmaceutics AG

NLSP

1.880USD

+0.080+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.94MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Chi phí hoạt động
-62.82%1.58M
-72.80%2.05M
-37.34%4.26M
-13.10%7.55M
-7.15%6.79M
91.25%8.69M
--7.32M
--4.54M
Chi phí R&D
-90.12%150.70K
-93.81%271.35K
-55.58%1.52M
-20.93%4.38M
-15.39%3.43M
197.63%5.54M
--4.06M
--1.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
0.00%5.70K
0.00%5.70K
0.00%5.70K
13.44%5.70K
13.58%5.70K
--5.03K
--5.02K
Lợi nhuận hoạt động
62.82%-1.58M
72.80%-2.05M
37.34%-4.26M
13.10%-7.55M
7.15%-6.79M
-91.25%-8.69M
---7.32M
---4.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--10.04K
----
----
--7.54K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.54%63.03K
67330.23%86.98K
487.67%145.02K
-98.59%129.00
-0.76%24.68K
-65.39%9.18K
--24.87K
--26.52K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
---67.01K
----
--0.00
---41.61K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--1.76M
----
100.00%0.00
----
---922.50K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
64.71%-55.29K
265.77%104.64K
-177.83%-156.69K
-211.93%-63.13K
---56.40K
--56.40K
----
----
Thu nhập trước thuế
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Doanh thu sau thuế
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.67%-2.02M
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--2.08M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.67%-2.02M
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
79.24%-0.99
75.66%-1.94
64.31%-4.78
63.32%-7.98
41.97%-13.39
-30.74%-21.75
---23.06
---16.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
79.24%-0.99
75.66%-1.94
64.31%-4.78
63.32%-7.98
41.97%-13.39
-30.74%-21.75
---23.06
---16.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI