Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nlsp
/
NLS Pharmaceutics AG
NLSP
1.880
USD
+0.080
+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.860
USD
+1.860
Sau giờ giao dịch (ET)
5.94M
Vốn hóa
--
P/E TTM
NLS Pharmaceutics AG
1.880
+0.080
+4.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Chi phí hoạt động
-62.82%
1.58M
-72.80%
2.05M
-37.34%
4.26M
-13.10%
7.55M
-7.15%
6.79M
91.25%
8.69M
--
7.32M
--
4.54M
Chi phí R&D
-90.12%
150.70K
-93.81%
271.35K
-55.58%
1.52M
-20.93%
4.38M
-15.39%
3.43M
197.63%
5.54M
--
4.06M
--
1.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
0.00%
5.70K
0.00%
5.70K
0.00%
5.70K
13.44%
5.70K
13.58%
5.70K
--
5.03K
--
5.02K
Lợi nhuận hoạt động
62.82%
-1.58M
72.80%
-2.05M
37.34%
-4.26M
13.10%
-7.55M
7.15%
-6.79M
-91.25%
-8.69M
--
-7.32M
--
-4.54M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.04K
--
--
--
--
--
7.54K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.54%
63.03K
67330.23%
86.98K
487.67%
145.02K
-98.59%
129.00
-0.76%
24.68K
-65.39%
9.18K
--
24.87K
--
26.52K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-67.01K
--
--
--
0.00
--
-41.61K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
1.76M
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-922.50K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
64.71%
-55.29K
265.77%
104.64K
-177.83%
-156.69K
-211.93%
-63.13K
--
-56.40K
--
56.40K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
101.21%
55.02K
73.26%
-2.04M
41.96%
-4.56M
11.90%
-7.61M
-6.97%
-7.85M
-87.71%
-8.64M
--
-7.34M
--
-4.60M
Doanh thu sau thuế
101.21%
55.02K
73.26%
-2.04M
41.96%
-4.56M
11.90%
-7.61M
-6.97%
-7.85M
-87.71%
-8.64M
--
-7.34M
--
-4.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.21%
55.02K
73.26%
-2.04M
41.96%
-4.56M
11.90%
-7.61M
-6.97%
-7.85M
-87.71%
-8.64M
--
-7.34M
--
-4.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
55.67%
-2.02M
73.26%
-2.04M
41.96%
-4.56M
11.90%
-7.61M
-6.97%
-7.85M
-87.71%
-8.64M
--
-7.34M
--
-4.60M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
2.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
55.67%
-2.02M
73.26%
-2.04M
41.96%
-4.56M
11.90%
-7.61M
-6.97%
-7.85M
-87.71%
-8.64M
--
-7.34M
--
-4.60M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
79.24%
-0.99
75.66%
-1.94
64.31%
-4.78
63.32%
-7.98
41.97%
-13.39
-30.74%
-21.75
--
-23.06
--
-16.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
79.24%
-0.99
75.66%
-1.94
64.31%
-4.78
63.32%
-7.98
41.97%
-13.39
-30.74%
-21.75
--
-23.06
--
-16.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký