tradingkey.logo

NLS Pharmaceutics AG

NLSP

1.880USD

+0.080+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.94MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.63%-2.74M
79.02%-1.53M
61.57%-2.39M
4.81%-7.30M
-19.44%-6.21M
21.25%-7.67M
---5.20M
---9.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.21%55.02K
73.26%-2.04M
41.96%-4.56M
11.90%-7.61M
-6.97%-7.85M
-87.71%-8.64M
---7.34M
---4.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
0.00%5.70K
0.00%5.70K
0.00%5.70K
13.44%5.70K
13.58%5.70K
--5.03K
--5.02K
Các mục phi tiền mặt khác
-3484.47%-2.54M
364.69%40.85K
-92.24%74.96K
-39.00%-15.43K
2756.74%966.46K
-108.37%-11.10K
--33.83K
--132.68K
Thay đổi trong vốn lưu động
-116.24%-322.52K
50.78%400.21K
207.47%1.99M
-72.94%265.42K
-69.25%646.02K
118.62%980.79K
--2.10M
---5.27M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
--0.00
----
----
----
---12.04K
---9.76K
-Thay đổi chi phí trả trước
4.18%-322.32K
332.48%687.54K
-190.84%-336.39K
-190.22%-295.74K
-56.80%370.32K
131.33%327.79K
--857.29K
---1.05M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--16.60K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
11.40%-42.24K
----
---47.68K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.63%-2.74M
79.02%-1.53M
61.57%-2.39M
4.81%-7.30M
-19.44%-6.21M
21.25%-7.67M
---5.20M
---9.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--3.92K
----
--0.00
----
----
----
--6.80K
--32.76K
Chi phí vốn
--3.92K
----
--0.00
----
----
----
--6.80K
--32.76K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--3.92K
----
--0.00
----
----
----
--6.80K
--32.76K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---3.92K
----
--0.00
----
----
----
---6.80K
---32.76K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
135.90%3.85M
--1.19M
-88.17%1.63M
-100.00%0.00
289.13%13.81M
-78.63%3.59M
--3.55M
--16.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-88.08%194.72K
---194.72K
38.96%1.63M
100.00%0.00
--1.18M
83.38%-349.82K
--0.00
---2.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.87M
--1.38M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
105.03%7.28M
-82.34%1.94M
--3.55M
--11.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--173.12K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
28196531.58%5.36M
-74.72%2.00M
--19.00
--7.89M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---386.33K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
135.90%3.85M
--1.19M
-88.17%1.63M
-100.00%0.00
289.13%13.81M
-78.63%3.59M
--3.55M
--16.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.53%552.76K
-89.97%897.68K
21.95%1.65M
64.76%8.95M
-80.91%1.35M
5695.69%5.43M
--7.09M
--93.71K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
247.61%1.11M
95.27%-344.92K
-109.93%-753.77K
-78.98%-7.30M
557.23%7.59M
-158.26%-4.08M
---1.66M
--7.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
100.00%0.00
201.71%416.00
-234.63%-416.00
---409.00
101.25%309.00
--0.00
---24.74K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
85.52%1.67M
-66.53%552.76K
-89.97%897.68K
21.95%1.65M
64.76%8.95M
-80.91%1.35M
--5.43M
--7.09M
Dòng tiền tự do
-14.80%-2.74M
----
---2.39M
----
----
----
---5.21M
---9.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI