Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nlsp
/
NLS Pharmaceutics AG
NLSP
1.880
USD
+0.080
+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.860
USD
+1.860
Sau giờ giao dịch (ET)
5.94M
Vốn hóa
--
P/E TTM
NLS Pharmaceutics AG
1.880
+0.080
+4.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
85.52%
1.67M
-66.53%
552.76K
-89.97%
897.68K
21.95%
1.65M
--
8.95M
-80.91%
1.35M
--
7.09M
-57.46%
93.71K
-88.13%
145.40K
--
220.27K
--
1.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
85.52%
1.67M
-66.53%
552.76K
-89.97%
897.68K
21.95%
1.65M
--
8.95M
-80.91%
1.35M
--
7.09M
-57.46%
93.71K
-88.13%
145.40K
--
220.27K
--
1.22M
Các khoản phải thu
1039.70%
400.00K
26.08%
81.05K
-14.90%
35.10K
7.44%
64.28K
--
41.24K
38.88%
59.83K
--
43.08K
30.20%
61.21K
-47.89%
33.38K
--
47.01K
--
64.07K
-Các khoản phải thu khác
3650.94%
400.00K
--
31.57K
--
10.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
36.53%
13.15K
--
13.43K
--
9.63K
Chi phí trả trước
-82.01%
160.16K
5.52%
558.66K
246.74%
890.28K
-12.99%
529.46K
--
256.75K
-44.99%
608.49K
--
1.11M
-63.49%
41.79K
44.62%
42.49K
--
114.47K
--
29.38K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
22.08%
2.23M
-46.89%
1.19M
-80.28%
1.82M
11.01%
2.25M
--
9.25M
-75.46%
2.02M
--
8.24M
-48.47%
196.71K
-83.22%
221.28K
--
381.75K
--
1.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.90%
7.29K
-92.01%
990.00
-63.02%
6.69K
-47.92%
12.40K
--
18.10K
-14.16%
23.81K
--
27.73K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Tài sản cố định
9.90%
43.48K
--
--
0.00%
39.56K
0.00%
39.56K
--
39.56K
20.78%
39.56K
--
32.76K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
10.10%
36.19K
--
--
53.16%
32.87K
72.41%
27.16K
--
21.46K
213.70%
15.75K
--
5.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-98.32%
283.00
-100.00%
0.00
39.05%
16.89K
7.01%
12.56K
--
12.14K
--
11.73K
--
0.00
263.90%
946.91K
--
362.53K
--
260.21K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-67.88%
7.57K
-96.03%
990.00
-22.04%
23.58K
-29.78%
24.96K
--
30.25K
28.15%
35.54K
--
27.73K
222.50%
1.01M
657.62%
418.72K
--
314.68K
--
55.27K
Tổng tài sản
20.93%
2.23M
-47.43%
1.19M
-80.09%
1.85M
10.31%
2.27M
--
9.28M
-75.11%
2.06M
--
8.27M
73.97%
1.21M
-53.41%
640.00K
--
696.43K
--
1.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
85.69%
316.17K
54.27%
223.91K
--
170.27K
--
145.15K
Chi phí trích trước
-81.16%
311.28K
82.23%
1.42M
67.50%
1.65M
45.78%
779.35K
--
986.44K
-19.69%
534.60K
--
665.65K
66.81%
1.11M
299.86%
948.24K
--
665.41K
--
237.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
1.71M
--
1.63M
--
--
--
--
--
354.34K
--
0.00
156.69%
1.77M
15.94%
792.85K
--
690.07K
--
683.83K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
1.71M
--
1.63M
--
--
--
--
--
354.34K
--
0.00
114.29%
1.16M
3.39%
551.94K
--
540.07K
--
533.83K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
85.69%
316.17K
54.27%
223.91K
--
170.27K
--
145.15K
Tổng nợ ngắn hạn
-89.56%
826.76K
98.29%
7.72M
135.72%
7.92M
14.12%
3.89M
--
3.36M
185.94%
3.41M
--
1.19M
78.53%
7.20M
61.68%
4.72M
--
4.04M
--
2.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
106.16%
313.48K
--
574.94K
--
152.06K
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
106.16%
313.48K
--
574.94K
--
152.06K
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%
0.00
0.00%
2.50M
0.00%
2.50M
0.00%
2.50M
--
2.50M
0.00%
2.50M
--
2.50M
0.00%
2.50M
0.00%
2.50M
--
2.50M
--
2.50M
Chi phí phải trả dài hạn
-100.00%
0.00
48.00%
243.63K
91.51%
260.69K
-12.79%
164.62K
--
136.12K
-42.33%
188.76K
--
327.32K
-1.10%
178.27K
17.82%
177.64K
--
180.25K
--
150.77K
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
0.00%
2.50M
0.00%
2.50M
0.00%
2.50M
--
2.50M
0.00%
2.50M
--
2.50M
0.00%
2.50M
0.00%
2.50M
--
2.50M
--
2.50M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
2.97%
2.74M
4.73%
2.76M
-0.90%
2.66M
--
2.64M
-4.90%
2.69M
--
2.83M
5.63%
2.99M
22.70%
3.25M
--
2.83M
--
2.65M
Tổng các khoản nợ
-92.26%
826.76K
59.55%
10.46M
78.13%
10.68M
7.50%
6.56M
--
6.00M
51.72%
6.10M
--
4.02M
48.46%
10.20M
43.13%
7.97M
--
6.87M
--
5.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.17%
72.99M
2.40%
63.14M
0.37%
61.76M
32.96%
61.66M
--
61.53M
19.54%
46.37M
--
38.79M
0.24%
20.80M
0.65%
20.82M
--
20.75M
--
20.68M
Lợi nhuận giữ lại
-5.76%
-74.43M
-10.02%
-72.41M
-20.91%
-70.37M
-30.72%
-65.81M
--
-58.20M
-46.51%
-50.35M
--
-34.36M
-10.64%
-29.76M
-13.13%
-28.13M
--
-26.90M
--
-24.87M
Vốn dự trữ
19.32%
72.82M
2.30%
62.33M
0.27%
61.03M
32.55%
60.93M
--
60.86M
19.28%
45.96M
--
38.53M
0.24%
20.65M
0.66%
20.67M
--
20.60M
--
20.54M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
64.86K
82.33%
64.86K
--
0.00
--
35.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
168.86%
108.85K
106.35%
4.21K
-211.22%
-158.07K
-102.45%
-66.22K
--
-50.79K
81.81%
-32.71K
--
-179.85K
-3.65%
-19.38K
-66.15%
-18.70K
--
-18.70K
--
-11.25K
Tổng vốn chủ sở hữu
115.92%
1.41M
-116.20%
-9.27M
-369.25%
-8.83M
-6.07%
-4.29M
--
3.28M
-195.12%
-4.04M
--
4.25M
-45.59%
-8.98M
-74.73%
-7.33M
--
-6.17M
--
-4.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký