Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nlop
/
Net Lease Office Properties
NLOP
33.500
USD
+0.610
+1.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
33.470
USD
+33.470
Sau giờ giao dịch (ET)
496.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Net Lease Office Properties
33.500
+0.610
+1.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-33.62%
29.21M
-40.23%
27.73M
-26.97%
31.48M
-8.82%
39.03M
3.15%
44.01M
8.91%
46.39M
6.96%
43.11M
--
42.80M
--
42.66M
--
42.60M
--
40.30M
Doanh thu
-33.62%
29.21M
-40.23%
27.73M
-26.97%
31.48M
-8.82%
39.03M
3.15%
44.01M
8.91%
46.39M
6.96%
43.11M
--
42.80M
--
42.66M
--
42.60M
--
40.30M
Chi phí doanh thu
-8.38%
3.71M
27.29%
4.34M
91.33%
4.50M
106.76%
4.25M
95.80%
4.05M
61.44%
3.41M
32.13%
2.35M
--
2.06M
--
2.07M
--
2.11M
--
1.78M
Chi phí hoạt động
-29.05%
21.39M
-41.66%
24.18M
-21.54%
25.11M
-7.47%
28.44M
-1.68%
30.14M
29.78%
41.45M
3.96%
32.01M
--
30.74M
--
30.66M
--
31.94M
--
30.79M
Chi phí hoạt động khác
-34.40%
15.87M
-47.93%
17.95M
-28.33%
18.79M
-12.71%
22.31M
-3.86%
24.19M
29.13%
34.46M
2.11%
26.22M
--
25.56M
--
25.16M
--
26.69M
--
25.68M
Lợi nhuận hoạt động
-43.56%
7.83M
-28.27%
3.55M
-42.63%
6.37M
-12.24%
10.59M
15.46%
13.87M
-53.60%
4.95M
16.66%
11.10M
--
12.06M
--
12.01M
--
10.66M
--
9.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-72.38%
5.75M
-58.09%
7.62M
45.83%
11.74M
224.78%
27.80M
165.92%
20.80M
111.08%
18.18M
5.43%
8.05M
--
8.56M
--
7.82M
--
8.61M
--
7.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
77.37%
-920.00K
74.69%
-31.79M
--
-34.16M
--
-8.22M
--
-4.07M
--
-125.60M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
-800.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
93.61%
-1.01M
69.87%
-1.09M
--
-644.00K
--
37.72M
--
-15.78M
--
-3.61M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
153.96%
443.00K
-579.07%
-2.06M
1680.00%
395.00K
2866.67%
332.00K
-6941.67%
-821.00K
3809.09%
430.00K
-733.33%
-25.00K
--
-12.00K
--
12.00K
--
11.00K
--
-3.00K
Thu nhập trước thuế
102.16%
595.00K
72.53%
-39.00M
-1416.64%
-39.79M
261.35%
12.62M
-757.38%
-27.60M
-6990.30%
-142.01M
181.38%
3.02M
--
3.49M
--
4.20M
--
2.06M
--
1.07M
Thuế thu nhập
-63.39%
82.00K
-2755.74%
-3.24M
109.05%
485.00K
140.82%
149.00K
-48.74%
224.00K
1933.33%
122.00K
23100.00%
232.00K
--
-365.00K
--
437.00K
--
6.00K
--
1.00K
Doanh thu sau thuế
101.84%
513.00K
74.84%
-35.76M
-1543.51%
-40.27M
223.30%
12.47M
-839.72%
-27.82M
-7016.35%
-142.13M
160.02%
2.79M
--
3.86M
--
3.76M
--
2.06M
--
1.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.84%
513.00K
74.84%
-35.76M
-1543.51%
-40.27M
223.30%
12.47M
-839.72%
-27.82M
-7016.35%
-142.13M
160.02%
2.79M
--
3.86M
--
3.76M
--
2.06M
--
1.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
21.00K
139.62%
21.00K
-19.23%
21.00K
-33.33%
22.00K
16.67%
21.00K
-1160.00%
-53.00K
471.43%
26.00K
--
33.00K
--
18.00K
--
5.00K
--
-7.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
101.77%
492.00K
74.81%
-35.78M
-1557.85%
-40.30M
225.52%
12.45M
-843.84%
-27.84M
-7030.63%
-142.08M
155.93%
2.76M
--
3.83M
--
3.74M
--
2.05M
--
1.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
101.77%
492.00K
74.81%
-35.78M
-1557.85%
-40.30M
225.52%
12.45M
-843.84%
-27.84M
-7030.63%
-142.08M
155.93%
2.76M
--
3.83M
--
3.74M
--
2.05M
--
1.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
101.76%
0.03
75.05%
-2.42
-1541.70%
-2.73
221.90%
0.84
-835.59%
-1.88
-7011.08%
-9.69
155.91%
0.19
--
0.26
--
0.26
--
0.14
--
0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
101.76%
0.03
75.05%
-2.42
-1541.70%
-2.73
221.41%
0.84
-835.59%
-1.88
-7011.08%
-9.69
155.91%
0.19
--
0.26
--
0.26
--
0.14
--
0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký