tradingkey.logo

Net Lease Office Properties

NLOP

33.500USD

+0.610+1.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
496.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.18%28.15M
54.41%25.12M
610.25%36.10M
551.46%36.08M
--39.75M
--16.27M
--5.08M
--5.54M
Tiền mặt bị hạn chế
-22.63%37.60M
-16.01%43.30M
--49.37M
--44.63M
--48.59M
--51.56M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.58%65.75M
0.88%68.43M
1581.53%85.47M
1357.33%80.71M
--88.35M
--67.83M
--5.08M
--5.54M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--423.40M
----
----
----
----
--0.00
--62.65M
--62.48M
Tổng tài sản
-36.34%784.11M
-38.31%805.07M
-35.17%919.91M
-26.49%1.04B
--1.23B
--1.31B
--1.42B
--1.42B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.06M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
220.86%108.79M
169.07%104.96M
-48.77%334.00K
1252.40%22.56M
--33.91M
--39.01M
--652.00K
--1.67M
Tổng nợ ngắn hạn
65.48%158.16M
40.98%155.41M
-13.22%51.62M
16.27%72.03M
--95.58M
--110.24M
--59.48M
--61.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-91.75%39.71M
-87.22%64.26M
-8.39%239.08M
14.89%304.84M
--481.27M
--502.97M
--260.99M
--265.33M
-Nợ dài hạn
-91.75%39.71M
-87.22%64.26M
-8.39%239.08M
14.89%304.84M
--481.27M
--502.97M
--260.99M
--265.33M
Tổng các khoản nợ
-65.89%197.88M
-64.78%219.67M
-11.17%293.81M
12.56%380.01M
--580.19M
--623.66M
--330.77M
--337.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.02%855.83M
0.03%855.83M
--855.80M
--855.73M
--855.66M
--855.57M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-36.96%-233.95M
-63.99%-234.44M
---198.66M
---158.36M
---170.81M
---142.96M
----
----
Vốn dự trữ
0.02%855.81M
0.03%855.81M
--855.79M
--855.72M
--855.64M
--855.55M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-5.68%-39.75M
-12.80%-40.16M
15.02%-35.29M
13.47%-37.04M
---37.62M
---35.60M
---41.52M
---42.81M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.30%4.11M
-5.56%4.17M
-7.64%4.24M
-6.93%4.31M
--4.38M
--4.42M
--4.59M
--4.63M
Tổng vốn chủ sở hữu
-10.03%586.23M
-14.09%585.40M
-42.46%626.10M
-38.65%664.64M
--651.61M
--681.43M
--1.09B
--1.08B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI