tradingkey.logo

Net Lease Office Properties

NLOP
25.860USD
+0.280+1.09%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
383.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Net Lease Office Properties tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7.17%38.69M
50.08%54.15M
-29.18%28.15M
54.41%25.12M
610.25%36.10M
551.46%36.08M
--39.75M
--16.27M
--5.08M
--5.54M
Tiền mặt bị hạn chế
-95.05%2.44M
-95.42%2.04M
-22.63%37.60M
-16.01%43.30M
--49.37M
--44.63M
--48.59M
--51.56M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-51.88%41.13M
-30.38%56.19M
-25.58%65.75M
0.88%68.43M
1581.53%85.47M
1357.33%80.71M
--88.35M
--67.83M
--5.08M
--5.54M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--347.28M
--381.06M
--423.40M
----
----
----
----
--0.00
--62.65M
--62.48M
Tổng tài sản
-43.20%522.55M
-35.99%668.65M
-36.34%784.11M
-38.31%805.07M
-35.17%919.91M
-26.49%1.04B
--1.23B
--1.31B
--1.42B
--1.42B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.06M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7450.90%25.22M
256.97%80.53M
220.86%108.79M
169.07%104.96M
-48.77%334.00K
1252.40%22.56M
--33.91M
--39.01M
--652.00K
--1.67M
Tổng nợ ngắn hạn
28.70%66.43M
77.65%127.96M
65.48%158.16M
40.98%155.41M
-13.22%51.62M
16.27%72.03M
--95.58M
--110.24M
--59.48M
--61.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-90.84%21.90M
-87.98%36.65M
-91.75%39.71M
-87.22%64.26M
-8.39%239.08M
14.89%304.84M
--481.27M
--502.97M
--260.99M
--265.33M
-Nợ dài hạn
-90.84%21.90M
-87.98%36.65M
-91.75%39.71M
-87.22%64.26M
-8.39%239.08M
14.89%304.84M
--481.27M
--502.97M
--260.99M
--265.33M
Tổng các khoản nợ
-69.94%88.33M
-56.68%164.60M
-65.89%197.88M
-64.78%219.67M
-11.17%293.81M
12.56%380.01M
--580.19M
--623.66M
--330.77M
--337.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%855.83M
0.01%855.83M
0.02%855.83M
0.03%855.83M
--855.80M
--855.73M
--855.66M
--855.57M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-114.23%-425.58M
-99.22%-315.49M
-36.96%-233.95M
-63.99%-234.44M
---198.66M
---158.36M
---170.81M
---142.96M
----
----
Vốn dự trữ
0.00%855.81M
0.01%855.81M
0.02%855.81M
0.03%855.81M
--855.79M
--855.72M
--855.64M
--855.55M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
-8.86%-40.32M
-5.68%-39.75M
-12.80%-40.16M
15.02%-35.29M
13.47%-37.04M
---37.62M
---35.60M
---41.52M
---42.81M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.50%3.97M
-6.40%4.04M
-6.30%4.11M
-5.56%4.17M
-7.64%4.24M
-6.93%4.31M
--4.38M
--4.42M
--4.59M
--4.63M
Tổng vốn chủ sở hữu
-30.65%434.22M
-24.16%504.05M
-10.03%586.23M
-14.09%585.40M
-42.46%626.10M
-38.65%664.64M
--651.61M
--681.43M
--1.09B
--1.08B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI