Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nlop
/
Net Lease Office Properties
NLOP
33.500
USD
+0.610
+1.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
33.470
USD
+33.470
Sau giờ giao dịch (ET)
496.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Net Lease Office Properties
33.500
+0.610
+1.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.18%
28.15M
54.41%
25.12M
610.25%
36.10M
551.46%
36.08M
--
39.75M
--
16.27M
--
5.08M
--
5.54M
Tiền mặt bị hạn chế
-22.63%
37.60M
-16.01%
43.30M
--
49.37M
--
44.63M
--
48.59M
--
51.56M
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.58%
65.75M
0.88%
68.43M
1581.53%
85.47M
1357.33%
80.71M
--
88.35M
--
67.83M
--
5.08M
--
5.54M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
423.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
62.65M
--
62.48M
Tổng tài sản
-36.34%
784.11M
-38.31%
805.07M
-35.17%
919.91M
-26.49%
1.04B
--
1.23B
--
1.31B
--
1.42B
--
1.42B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.06M
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
220.86%
108.79M
169.07%
104.96M
-48.77%
334.00K
1252.40%
22.56M
--
33.91M
--
39.01M
--
652.00K
--
1.67M
Tổng nợ ngắn hạn
65.48%
158.16M
40.98%
155.41M
-13.22%
51.62M
16.27%
72.03M
--
95.58M
--
110.24M
--
59.48M
--
61.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-91.75%
39.71M
-87.22%
64.26M
-8.39%
239.08M
14.89%
304.84M
--
481.27M
--
502.97M
--
260.99M
--
265.33M
-Nợ dài hạn
-91.75%
39.71M
-87.22%
64.26M
-8.39%
239.08M
14.89%
304.84M
--
481.27M
--
502.97M
--
260.99M
--
265.33M
Tổng các khoản nợ
-65.89%
197.88M
-64.78%
219.67M
-11.17%
293.81M
12.56%
380.01M
--
580.19M
--
623.66M
--
330.77M
--
337.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.02%
855.83M
0.03%
855.83M
--
855.80M
--
855.73M
--
855.66M
--
855.57M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-36.96%
-233.95M
-63.99%
-234.44M
--
-198.66M
--
-158.36M
--
-170.81M
--
-142.96M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
0.02%
855.81M
0.03%
855.81M
--
855.79M
--
855.72M
--
855.64M
--
855.55M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-5.68%
-39.75M
-12.80%
-40.16M
15.02%
-35.29M
13.47%
-37.04M
--
-37.62M
--
-35.60M
--
-41.52M
--
-42.81M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.30%
4.11M
-5.56%
4.17M
-7.64%
4.24M
-6.93%
4.31M
--
4.38M
--
4.42M
--
4.59M
--
4.63M
Tổng vốn chủ sở hữu
-10.03%
586.23M
-14.09%
585.40M
-42.46%
626.10M
-38.65%
664.64M
--
651.61M
--
681.43M
--
1.09B
--
1.08B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký