tradingkey.logo

Net Lease Office Properties

NLOP

33.440USD

+0.550+1.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
495.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.49%14.12M
47.68%10.48M
-1.71%20.29M
--14.69M
29.00%26.39M
-58.16%7.10M
-28.53%20.65M
--20.46M
--16.96M
--28.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.84%513.00K
74.84%-35.76M
-1543.51%-40.27M
--12.47M
-839.72%-27.82M
-7016.35%-142.13M
160.02%2.79M
--3.76M
--2.06M
--1.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.95%11.68M
-70.09%45.50M
179.12%51.06M
--38.51M
56.58%28.45M
733.20%152.10M
8.24%18.29M
--18.17M
--18.25M
--16.90M
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
-663.16%-2.90M
55.17%-65.00K
---183.00K
70.07%-123.00K
19.15%-380.00K
65.48%-145.00K
---411.00K
---470.00K
---420.00K
Các mục phi tiền mặt khác
96.64%-96.00K
95.27%-90.00K
-71.54%319.00K
---1.41M
-1100.00%-2.86M
-2477.50%-1.90M
614.22%1.12M
--286.00K
--80.00K
---218.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-97.58%28.00K
160.99%1.98M
470.69%8.26M
--1.76M
149.09%1.16M
32.71%-3.25M
-122.97%-2.23M
---2.36M
---4.83M
--9.70M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.49%14.12M
47.68%10.48M
-1.71%20.29M
--14.69M
29.00%26.39M
-58.16%7.10M
-28.53%20.65M
--20.46M
--16.96M
--28.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
72.24%-7.43M
-33.25%-43.05M
-3816.38%-77.15M
---150.79M
-11437.71%-26.76M
-241.86%-32.31M
83.39%2.08M
--236.00K
--22.78M
--1.13M
Chi phí vốn
-68.32%1.79M
-58.61%2.71M
-4.62%1.98M
--1.65M
2300.85%5.67M
-71.26%6.54M
83.39%2.08M
--236.00K
--22.78M
--1.13M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.23M
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--20.97M
---18.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-67.65%8.66M
33.25%43.05M
3816.38%77.15M
--150.79M
11437.71%26.76M
1888.05%32.31M
89.26%-2.08M
---236.00K
---1.81M
---19.33M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
19.56%-25.77M
-414.22%-69.88M
-400.40%-92.93M
---173.14M
-86.45%-32.04M
230.95%22.24M
-227.53%-18.57M
---17.18M
---16.98M
---5.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
16.96%-25.67M
-118.43%-69.79M
-2070.63%-92.84M
---173.05M
-502.18%-30.92M
1130.57%378.61M
-213.56%-4.28M
---5.13M
---36.74M
---1.36M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
-100.00%1.00K
--0.00
--0.00
--1.07M
--343.88M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-94.00%-97.00K
99.32%-85.00K
99.36%-91.00K
---90.00K
99.66%-50.00K
-163.22%-12.49M
-230.45%-14.23M
---14.89M
--19.76M
---4.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
19.56%-25.77M
-414.22%-69.88M
-400.40%-92.93M
---173.14M
-86.45%-32.04M
230.95%22.24M
-227.53%-18.57M
---17.18M
---16.98M
---5.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
0.88%68.43M
1278.80%85.47M
1216.16%80.71M
--88.35M
1030.86%67.83M
-17.93%6.20M
60.69%6.13M
--6.00M
--7.55M
--3.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-113.04%-2.68M
-127.66%-17.05M
7011.94%4.76M
---7.64M
588.26%20.52M
4063.34%61.63M
-98.21%67.00K
--2.98M
---1.56M
--3.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
152.85%315.00K
-4600.00%-705.00K
270.15%248.00K
--26.00K
-910.17%-596.00K
-105.56%-15.00K
144.37%67.00K
---59.00K
--270.00K
---151.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.58%65.75M
0.88%68.43M
1278.80%85.47M
--80.71M
883.92%88.35M
1030.86%67.83M
-17.93%6.20M
--8.98M
--6.00M
--7.55M
Dòng tiền tự do
-40.53%12.33M
1307.97%7.77M
-1.38%18.31M
--13.04M
2.49%20.73M
109.50%552.00K
-33.10%18.57M
--20.22M
---5.81M
--27.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI