Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-netd
/
Nabors Energy Transition Corp II
NETD
11.250
USD
0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
428.91M
Vốn hóa
47.49
P/E TTM
Nabors Energy Transition Corp II
11.250
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
824.35%
2.45M
1566.95%
3.16M
88.73%
479.27K
--
259.99K
--
265.48K
--
189.36K
--
253.94K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-824.35%
-2.45M
-1566.95%
-3.16M
-88.73%
-479.27K
--
-259.99K
--
-265.48K
--
-189.36K
--
-253.94K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.02%
3.33M
-13.30%
3.77M
36.02%
4.45M
--
3.83M
--
4.06M
--
4.35M
--
3.27M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-86.19K
--
86.19K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
402.22K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
290.00
Thu nhập trước thuế
-76.92%
876.50K
-84.98%
611.25K
13.25%
3.97M
--
3.57M
--
3.80M
--
4.07M
--
3.51M
Doanh thu sau thuế
-76.92%
876.50K
-84.98%
611.25K
13.25%
3.97M
--
3.57M
--
3.80M
--
4.07M
--
3.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-76.92%
876.50K
-84.98%
611.25K
13.25%
3.97M
--
3.57M
--
3.80M
--
4.07M
--
3.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-76.92%
876.50K
-84.98%
611.25K
13.25%
3.97M
--
3.57M
--
3.80M
--
4.07M
--
3.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-76.92%
876.50K
-84.98%
611.25K
13.25%
3.97M
--
3.57M
--
3.80M
--
4.07M
--
3.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-76.92%
0.02
-84.99%
0.02
13.24%
0.10
--
0.09
--
0.10
--
0.11
--
0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-76.92%
0.02
-84.99%
0.02
13.24%
0.10
--
0.09
--
0.10
--
0.11
--
0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký