tradingkey.logo

Nabors Energy Transition Corp II

NETD

11.250USD

0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
428.91MVốn hóa
47.49P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-188.04%-139.87K
-26.66%-45.41K
88.64%-61.84K
---153.85K
---48.56K
---35.85K
---544.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-76.92%876.50K
-84.98%611.25K
13.25%3.97M
--3.57M
--3.80M
--4.07M
--3.51M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
--0.00
--6.41K
Thay đổi trong vốn lưu động
966.80%2.31M
1926.70%3.11M
240.46%417.43K
--106.14K
--216.92K
--153.50K
---297.19K
-Thay đổi chi phí trả trước
-102.03%-1.34K
-6.34%83.24K
116.62%73.24K
--20.76K
--65.95K
--88.87K
---440.74K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
312.22%243.17K
86.49%74.94K
-63.11%29.78K
--11.75K
--58.99K
--40.19K
--80.72K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
2153.01%2.07M
11978.79%2.95M
354.12%314.42K
--73.62K
--91.98K
--24.45K
--69.24K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-188.04%-139.87K
-26.66%-45.41K
88.64%-61.84K
---153.85K
---48.56K
---35.85K
---544.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
---308.05M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
---308.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
--0.00
-100.02%-75.00K
----
----
--0.00
--310.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.83M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--298.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
-100.84%-75.00K
----
----
--0.00
--8.88M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
--0.00
-100.02%-75.00K
----
----
--0.00
--310.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.38%1.60M
-18.57%1.65M
--1.78M
--1.94M
--1.98M
--2.02M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-188.04%-139.87K
-26.66%-45.41K
-106.77%-136.84K
---153.85K
---48.56K
---35.85K
--2.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.59%1.46M
-19.38%1.60M
-18.57%1.65M
--1.78M
--1.94M
--1.98M
--2.02M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
---35.85K
---544.43K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI