tradingkey.logo

Nabors Energy Transition Corp II

NETD

11.250USD

0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
428.91MVốn hóa
47.49P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.59%1.46M
-19.38%1.60M
-18.57%1.65M
--1.78M
--1.94M
--1.98M
--2.02M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.59%1.46M
-19.38%1.60M
-18.57%1.65M
--1.78M
--1.94M
--1.98M
--2.02M
----
Chi phí trả trước
-43.50%136.81K
-45.41%135.47K
-21.08%218.71K
--281.30K
--242.15K
--248.19K
--277.15K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--1.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.69%1.60M
-22.28%1.74M
-18.87%1.86M
104.82%2.06M
--2.18M
--2.23M
--2.30M
--1.01M
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.65K
--70.56K
--130.48K
--190.39K
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.65K
--70.56K
--130.48K
--190.39K
----
Tổng tài sản dài hạn
4.79%335.11M
5.06%331.78M
5.27%328.01M
--323.57M
--319.80M
--315.80M
--311.60M
----
Tổng tài sản
4.57%336.71M
4.87%333.52M
5.09%329.88M
32226.59%325.64M
--321.98M
--318.03M
--313.90M
--1.01M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--17.35K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-87.11%75.00K
--75.00K
--75.00K
--75.00K
--581.75K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--158.01K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--158.01K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--17.35K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
111.67%539.54K
60.14%313.72K
42.20%221.43K
-63.95%266.65K
--254.89K
--195.90K
--155.72K
--739.76K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%3.05M
0.00%3.05M
0.00%3.05M
--3.05M
--3.05M
--3.05M
--3.05M
--0.00
-Nợ dài hạn
0.00%3.05M
0.00%3.05M
0.00%3.05M
--3.05M
--3.05M
--3.05M
--3.05M
----
Nợ dài hạn khác
24.70%13.86M
31.00%14.43M
4.59%11.50M
4373.71%11.18M
--11.11M
--11.02M
--10.99M
--250.00K
Tổng nợ dài hạn
19.38%16.91M
24.28%17.48M
3.59%14.55M
5593.71%14.23M
--14.16M
--14.07M
--14.04M
--250.00K
Tổng các khoản nợ
21.01%17.44M
24.77%17.80M
4.02%14.77M
1365.10%14.50M
--14.42M
--14.26M
--14.20M
--989.76K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.81%335.11M
5.10%331.78M
5.33%328.01M
1294153.05%323.56M
--319.73M
--315.67M
--311.41M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-30.25%-15.85M
-34.96%-16.06M
-10.19%-12.91M
-167232.93%-12.43M
---12.17M
---11.90M
---11.71M
---7.43K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--24.14K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.80%319.26M
3.93%315.72M
5.14%315.11M
1770431.18%311.14M
--307.56M
--303.77M
--299.70M
--17.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI