Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nehc
/
New Era Helium Inc
NEHC
0.393
USD
-0.023
-5.55%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.48M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
New Era Helium Inc
0.393
-0.023
-5.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-0.84%
326.45K
-14.91%
148.05K
-65.72%
35.14K
-78.38%
20.38K
36.36%
329.21K
--
173.99K
--
102.53K
--
94.24K
--
241.44K
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-0.84%
326.45K
-14.91%
148.05K
-65.72%
35.14K
-78.38%
20.38K
36.36%
329.21K
--
173.99K
--
102.53K
--
94.24K
--
241.44K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
-42.39%
403.96K
-46.24%
369.18K
95.39%
400.42K
-19.18%
436.43K
3.24%
701.18K
--
686.70K
--
204.94K
--
540.00K
--
679.15K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
61.84%
2.34M
556.27%
8.81M
60.50%
1.37M
59.32%
1.48M
-58.77%
1.45M
976.81%
1.34M
592.66%
851.51K
660.03%
928.68K
1946.23%
3.51M
--
124.67K
--
122.93K
--
122.19K
--
171.44K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-27.40%
143.48K
0.37%
184.56K
-10.48%
146.93K
45.76%
244.04K
-24.80%
197.62K
--
183.88K
--
164.13K
--
167.43K
--
262.80K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-80.31%
-2.01M
-641.32%
-8.66M
-77.77%
-1.33M
-74.87%
-1.46M
65.80%
-1.12M
-837.26%
-1.17M
-509.26%
-748.99K
-582.90%
-834.44K
-1805.39%
-3.27M
--
-124.67K
--
-122.93K
--
-122.19K
--
-171.44K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.32%
15.38K
-19.34%
13.36K
204.69%
12.92K
84.84%
8.07K
-21.95%
16.59K
-98.32%
16.57K
-99.20%
4.24K
-97.10%
4.37K
7.94%
21.26K
--
987.27K
--
526.85K
--
150.74K
--
19.70K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2290.07%
1.44M
665.36%
491.46K
293.51%
128.02K
238.62%
79.48K
16.20%
60.34K
--
64.21K
--
32.53K
--
23.47K
--
51.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-18.32%
-54.93K
12.28%
-25.59K
-254.10%
-46.78K
-35.25%
-44.09K
-42.41%
-46.43K
--
-29.18K
--
-13.21K
--
-32.60K
--
-32.60K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
175.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-8.81K
--
8.81K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
5.35M
--
485.31K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-50.00%
66.80K
--
66.80K
121.06%
66.80K
2365.82%
66.80K
--
133.60K
--
0.00
--
-317.25K
--
2.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-191.15%
-3.32M
-718.48%
-9.10M
-131.30%
-1.43M
-109.99%
-1.51M
65.72%
-1.14M
-228.88%
-1.11M
1028.57%
4.56M
-2615.26%
-718.08K
-2092.64%
-3.33M
--
862.60K
--
403.92K
--
28.55K
--
-151.74K
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
719.20%
1.66M
-130.91%
-349.35K
-134.91%
-418.11K
78.24%
-281.37K
-188.12%
-267.66K
1034.82%
1.13M
-1095.31%
-177.99K
--
-1.29M
--
303.74K
--
99.59K
--
17.88K
--
--
Doanh thu sau thuế
-286.51%
-3.32M
-1174.39%
-10.76M
-131.42%
-1.08M
-101.77%
-1.09M
57.77%
-859.03K
-251.03%
-844.04K
1026.52%
3.43M
-5163.65%
-540.09K
-1240.52%
-2.03M
--
558.86K
--
304.33K
--
10.67K
--
-151.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-286.51%
-3.32M
-1174.39%
-10.76M
-131.42%
-1.08M
-101.77%
-1.09M
57.77%
-859.03K
-251.03%
-844.04K
1026.52%
3.43M
-5163.65%
-540.09K
-1240.52%
-2.03M
--
558.86K
--
304.33K
--
10.67K
--
-151.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-286.51%
-3.32M
-1174.39%
-10.76M
-131.42%
-1.08M
-101.77%
-1.09M
57.77%
-859.03K
-251.03%
-844.04K
1026.52%
3.43M
-5163.65%
-540.09K
-1240.52%
-2.03M
--
558.86K
--
304.33K
--
10.67K
--
-151.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-286.51%
-3.32M
-1174.39%
-10.76M
-131.42%
-1.08M
-101.77%
-1.09M
57.77%
-859.03K
-251.03%
-844.04K
1026.52%
3.43M
-5163.65%
-540.09K
-1240.52%
-2.03M
--
558.86K
--
304.33K
--
10.67K
--
-151.74K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-262.23%
-0.24
-1174.43%
-0.83
-131.42%
-0.08
-101.80%
-0.08
57.77%
-0.07
-272.47%
-0.06
1186.74%
0.26
-5873.61%
-0.04
-1430.60%
-0.16
--
0.04
--
0.02
--
0.00
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-262.23%
-0.24
-1174.43%
-0.83
-131.42%
-0.08
-101.80%
-0.08
57.77%
-0.07
-272.47%
-0.06
1186.74%
0.26
-5873.61%
-0.04
-1430.60%
-0.16
--
0.04
--
0.02
--
0.00
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký