tradingkey.logo

New Era Helium Inc

NEHC

0.393USD

-0.023-5.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-0.84%326.45K
-14.91%148.05K
-65.72%35.14K
-78.38%20.38K
36.36%329.21K
--173.99K
--102.53K
--94.24K
--241.44K
----
----
----
----
Doanh thu
-0.84%326.45K
-14.91%148.05K
-65.72%35.14K
-78.38%20.38K
36.36%329.21K
--173.99K
--102.53K
--94.24K
--241.44K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-42.39%403.96K
-46.24%369.18K
95.39%400.42K
-19.18%436.43K
3.24%701.18K
--686.70K
--204.94K
--540.00K
--679.15K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
61.84%2.34M
556.27%8.81M
60.50%1.37M
59.32%1.48M
-58.77%1.45M
976.81%1.34M
592.66%851.51K
660.03%928.68K
1946.23%3.51M
--124.67K
--122.93K
--122.19K
--171.44K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-27.40%143.48K
0.37%184.56K
-10.48%146.93K
45.76%244.04K
-24.80%197.62K
--183.88K
--164.13K
--167.43K
--262.80K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-80.31%-2.01M
-641.32%-8.66M
-77.77%-1.33M
-74.87%-1.46M
65.80%-1.12M
-837.26%-1.17M
-509.26%-748.99K
-582.90%-834.44K
-1805.39%-3.27M
---124.67K
---122.93K
---122.19K
---171.44K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.32%15.38K
-19.34%13.36K
204.69%12.92K
84.84%8.07K
-21.95%16.59K
-98.32%16.57K
-99.20%4.24K
-97.10%4.37K
7.94%21.26K
--987.27K
--526.85K
--150.74K
--19.70K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2290.07%1.44M
665.36%491.46K
293.51%128.02K
238.62%79.48K
16.20%60.34K
--64.21K
--32.53K
--23.47K
--51.92K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-18.32%-54.93K
12.28%-25.59K
-254.10%-46.78K
-35.25%-44.09K
-42.41%-46.43K
---29.18K
---13.21K
---32.60K
---32.60K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--175.57K
----
----
----
----
---8.81K
--8.81K
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--5.35M
--485.31K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-50.00%66.80K
--66.80K
121.06%66.80K
2365.82%66.80K
--133.60K
--0.00
---317.25K
--2.71K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-191.15%-3.32M
-718.48%-9.10M
-131.30%-1.43M
-109.99%-1.51M
65.72%-1.14M
-228.88%-1.11M
1028.57%4.56M
-2615.26%-718.08K
-2092.64%-3.33M
--862.60K
--403.92K
--28.55K
---151.74K
Thuế thu nhập
100.00%0.00
719.20%1.66M
-130.91%-349.35K
-134.91%-418.11K
78.24%-281.37K
-188.12%-267.66K
1034.82%1.13M
-1095.31%-177.99K
---1.29M
--303.74K
--99.59K
--17.88K
----
Doanh thu sau thuế
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-262.23%-0.24
-1174.43%-0.83
-131.42%-0.08
-101.80%-0.08
57.77%-0.07
-272.47%-0.06
1186.74%0.26
-5873.61%-0.04
-1430.60%-0.16
--0.04
--0.02
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-262.23%-0.24
-1174.43%-0.83
-131.42%-0.08
-101.80%-0.08
57.77%-0.07
-272.47%-0.06
1186.74%0.26
-5873.61%-0.04
-1430.60%-0.16
--0.04
--0.02
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI