tradingkey.logo

New Era Helium Inc

NEHC
0.457USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của New Era Helium Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của New Era Helium Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
353.61%159.41K
926.23%209.11K
-0.84%326.45K
-14.91%148.05K
-65.72%35.14K
-78.38%20.38K
36.36%329.21K
--173.99K
--102.53K
--94.24K
--241.44K
----
----
----
----
Doanh thu
353.61%159.41K
926.23%209.11K
-0.84%326.45K
-14.91%148.05K
-65.72%35.14K
-78.38%20.38K
36.36%329.21K
--173.99K
--102.53K
--94.24K
--241.44K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
47.31%589.88K
11.24%485.47K
-42.39%403.96K
-46.24%369.18K
95.39%400.42K
-19.18%436.43K
3.24%701.18K
--686.70K
--204.94K
--540.00K
--679.15K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
215.25%4.31M
36.39%2.02M
61.84%2.34M
556.27%8.81M
60.50%1.37M
59.32%1.48M
-58.77%1.45M
976.81%1.34M
592.66%851.51K
660.03%928.68K
1946.23%3.51M
--124.67K
--122.93K
--122.19K
--171.44K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.69%236.10K
-27.44%177.09K
-27.40%143.48K
0.37%184.56K
-10.48%146.93K
45.76%244.04K
-24.80%197.62K
--183.88K
--164.13K
--167.43K
--262.80K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-211.60%-4.15M
-23.97%-1.81M
-80.31%-2.01M
-641.32%-8.66M
-77.77%-1.33M
-74.87%-1.46M
65.80%-1.12M
-837.26%-1.17M
-509.26%-748.99K
-582.90%-834.44K
-1805.39%-3.27M
---124.67K
---122.93K
---122.19K
---171.44K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.93%12.80K
35.60%10.95K
-7.32%15.38K
-19.34%13.36K
204.69%12.92K
84.84%8.07K
-21.95%16.59K
-98.32%16.57K
-99.20%4.24K
-97.10%4.37K
7.94%21.26K
--987.27K
--526.85K
--150.74K
--19.70K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1329.77%1.83M
1807.28%1.52M
2290.07%1.44M
665.36%491.46K
293.51%128.02K
238.62%79.48K
16.20%60.34K
--64.21K
--32.53K
--23.47K
--51.92K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-17.42%-54.93K
-24.59%-54.93K
-18.32%-54.93K
12.28%-25.59K
-254.10%-46.78K
-35.25%-44.09K
-42.41%-46.43K
---29.18K
---13.21K
---32.60K
---32.60K
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---66.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--305.23K
--57.38K
--175.57K
----
----
----
----
---8.81K
--8.81K
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--5.35M
--485.31K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.26%-173.00
-540.94%-294.54K
-100.00%0.00
-50.00%66.80K
--66.80K
121.06%66.80K
2365.82%66.80K
--133.60K
--0.00
---317.25K
--2.71K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-305.38%-5.78M
-139.15%-3.61M
-191.15%-3.32M
-718.48%-9.10M
-131.30%-1.43M
-109.99%-1.51M
65.72%-1.14M
-228.88%-1.11M
1028.57%4.56M
-2615.26%-718.08K
-2092.64%-3.33M
--862.60K
--403.92K
--28.55K
---151.74K
Thuế thu nhập
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
719.20%1.66M
-130.91%-349.35K
-134.91%-418.11K
78.24%-281.37K
-188.12%-267.66K
1034.82%1.13M
-1095.31%-177.99K
---1.29M
--303.74K
--99.59K
--17.88K
----
Doanh thu sau thuế
-436.85%-5.78M
-230.90%-3.61M
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-436.85%-5.78M
-230.90%-3.61M
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-436.85%-5.78M
-230.90%-3.61M
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-436.85%-5.78M
-230.90%-3.61M
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-136.37%-0.20
-154.29%-0.21
-262.23%-0.24
-1174.43%-0.83
-131.42%-0.08
-101.80%-0.08
57.77%-0.07
-272.47%-0.06
1186.74%0.26
-5873.61%-0.04
-1430.60%-0.16
--0.04
--0.02
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-136.37%-0.20
-154.29%-0.21
-262.23%-0.24
-1174.43%-0.83
-131.42%-0.08
-101.80%-0.08
57.77%-0.07
-272.47%-0.06
1186.74%0.26
-5873.61%-0.04
-1430.60%-0.16
--0.04
--0.02
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI