tradingkey.logo

New Era Helium Inc

NEHC

0.397USD

-0.019-4.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-785.92%-2.83M
-377.88%-2.98M
-159.37%-1.30M
18.96%-750.72K
49.45%-319.46K
-2036.42%-623.73K
-1191.06%-500.85K
-1450.30%-926.37K
-445.86%-631.97K
---29.20K
---38.79K
---59.75K
---115.78K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-286.51%-3.32M
-1174.39%-10.76M
-131.42%-1.08M
-101.77%-1.09M
57.77%-859.03K
-251.03%-844.04K
1026.52%3.43M
-5163.65%-540.09K
-1240.52%-2.03M
--558.86K
--304.33K
--10.67K
---151.74K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.40%143.48K
0.37%184.56K
-10.48%146.93K
5.51%211.06K
-14.15%197.62K
--183.88K
--164.13K
--200.03K
--230.20K
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
1015.51%1.66M
-133.48%-349.35K
-134.91%-418.11K
78.24%-281.37K
---181.03K
--1.04M
---177.99K
---1.29M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
2517.83%1.22M
243.91%25.59K
254.08%46.78K
254.60%210.54K
42.41%46.43K
---17.79K
--13.21K
---136.18K
--32.60K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-230.88%-720.36K
-550.82%-1.03M
-171.94%-162.31K
200.15%284.77K
781.64%550.39K
-42.83%228.22K
22.81%225.63K
-454.03%-284.35K
-245.07%-80.75K
--399.21K
--183.73K
--80.32K
--55.66K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1654.75%-320.87K
-410.63%-150.76K
108.18%26.41K
27.44%-55.24K
-95.06%20.64K
--48.53K
---322.71K
---76.14K
--417.50K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
142.53%89.67K
-8869.39%-770.11K
158.51%61.55K
470.97%234.16K
-541.97%-210.85K
-114.93%-8.59K
-274.56%-105.18K
-36.07%41.01K
729.81%47.71K
--57.52K
--60.26K
--64.15K
--5.75K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--5.09K
--7.60K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-83.99%28.32K
-124.69%-201.14K
-82.80%49.85K
-266.60%-51.20K
2520.16%176.91K
---89.52K
--289.88K
--30.73K
--6.75K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-785.92%-2.83M
-377.88%-2.98M
-159.37%-1.30M
18.96%-750.72K
49.45%-319.46K
-2036.42%-623.73K
-1191.06%-500.85K
-1450.30%-926.37K
-445.86%-631.97K
---29.20K
---38.79K
---59.75K
---115.78K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
194.59%677.55K
75.89%333.05K
-100.00%0.00
--0.00
--230.00K
--189.35K
--3.79M
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
194.59%677.55K
75.89%333.05K
-100.00%0.00
--0.00
--230.00K
--189.35K
--3.79M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
194.59%677.55K
75.89%333.05K
-100.00%0.00
--0.00
--230.00K
--189.35K
--3.79M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--105.54K
----
----
----
--0.00
--2.00M
--500.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
94.72%-105.54K
-98.63%30.00K
-129.03%-135.00K
-100.00%0.00
---2.00M
--2.19M
--465.00K
--32.09K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-194.59%-677.55K
-20.15%-227.52K
97.21%-105.54K
-98.89%30.00K
-149.46%-230.00K
-689.98%-189.35K
---3.79M
--2.69M
--465.00K
--32.09K
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
526.67%3.49M
709.58%3.85M
-23.25%1.79M
24.90%622.50K
-29.17%556.53K
--475.89K
--2.33M
--498.39K
--785.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
152.21%1.37M
-252.85%-430.42K
-13.04%1.79M
784.07%622.50K
70.54%544.53K
--281.59K
--2.05M
--70.41K
--319.29K
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
18220.36%2.20M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.84%12.00K
--184.31K
--500.69K
--499.98K
--380.25K
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--1.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---84.18K
42735.52%4.28M
----
----
-100.00%0.00
--10.00K
---227.71K
---72.00K
--86.21K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
526.67%3.49M
709.58%3.85M
-23.25%1.79M
24.90%622.50K
-29.17%556.53K
--475.89K
--2.33M
--498.39K
--785.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
778.05%1.05M
-10.49%409.25K
-98.81%28.86K
-17.58%127.08K
29532.10%120.01K
-33.21%457.20K
234.49%2.42M
-80.31%154.18K
-99.95%405.00
--684.57K
--723.37K
--783.12K
--898.89K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-385.06%-20.15K
291.14%644.49K
119.38%380.39K
-104.34%-98.22K
-95.40%7.07K
-11727.34%-337.19K
-4958.56%-1.96M
3891.27%2.27M
232.82%153.78K
--2.90K
---38.79K
---59.75K
---115.78K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
713.36%1.03M
778.05%1.05M
-10.49%409.25K
-98.81%28.86K
-17.58%127.08K
-82.54%120.01K
-33.21%457.20K
234.49%2.42M
-80.31%154.18K
--687.47K
--684.57K
--723.37K
--783.12K
Dòng tiền tự do
-538.40%-3.51M
-307.55%-3.31M
69.70%-1.30M
18.96%-750.72K
36.31%-549.46K
-2685.01%-813.08K
---4.29M
---926.37K
---862.66K
---29.20K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI