tradingkey.logo

New Era Helium Inc

NEHC
0.457USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của New Era Helium Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3361.09%14.16M
17920.53%5.20M
713.36%1.03M
--1.05M
--409.25K
--28.86K
--127.08K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3361.09%14.16M
17920.53%5.20M
713.36%1.03M
--1.05M
--409.25K
--28.86K
--127.08K
Các khoản phải thu
35.39%945.02K
52.21%1.10M
94.33%1.31M
--984.50K
--698.02K
--724.43K
--671.71K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
35.39%945.02K
33.82%969.46K
74.51%1.17M
--851.30K
--698.02K
--724.43K
--671.71K
Chi phí trả trước
85.41%571.08K
736.62%581.85K
976.51%789.27K
--818.94K
--308.00K
--69.55K
--73.32K
Tài sản ngắn hạn khác
3.62%1.39M
3.19%1.38M
-12.46%1.36M
--1.35M
--1.34M
--1.33M
--1.56M
Tổng tài sản ngắn hạn
519.60%17.07M
283.19%8.26M
84.84%4.49M
--4.21M
--2.75M
--2.16M
--2.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.24%5.39M
18.02%5.08M
11.98%5.13M
--4.60M
--4.27M
--4.31M
--4.58M
-Tài sản cố định
17.46%12.07M
13.92%11.58M
11.94%11.46M
--10.78M
--10.28M
--10.17M
--10.23M
-Khấu hao lũy kế
11.21%6.68M
10.91%6.50M
11.92%6.32M
--6.18M
--6.01M
--5.86M
--5.65M
Chi phí trả trước dài hạn
-57.14%180.00K
--240.00K
--300.00K
--360.00K
--420.00K
----
----
Tài sản dài hạn khác
-91.34%180.00K
-81.65%240.00K
-66.29%300.00K
--360.00K
--2.08M
--1.31M
--889.87K
Tổng tài sản dài hạn
0.21%6.36M
-1.05%5.56M
-0.72%5.44M
--4.98M
--6.35M
--5.61M
--5.47M
Tổng tài sản
157.42%23.43M
77.81%13.81M
25.59%9.93M
--9.18M
--9.10M
--7.77M
--7.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-55.20%791.18K
-33.65%822.60K
-42.37%671.81K
--1.07M
--1.77M
--1.24M
--1.17M
Chi phí trích trước
442.56%2.56M
228.85%1.84M
536.83%1.56M
--1.48M
--471.33K
--558.81K
--244.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.62%3.73M
378.33%7.56M
414.88%4.98M
--2.23M
--3.70M
--1.58M
--967.79K
-Nợ ngắn hạn
--2.35M
--2.30M
--4.42M
--2.23M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-55.20%791.18K
-33.65%822.60K
-42.37%671.81K
--1.07M
--1.77M
--1.24M
--1.17M
Tổng nợ ngắn hạn
5.67%8.12M
118.30%11.64M
96.74%8.72M
--6.51M
--7.69M
--5.33M
--4.43M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
37.14%2.36M
34.94%2.31M
32.81%2.25M
--2.20M
--1.72M
--1.71M
--1.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-18.88%1.70M
--2.22M
--2.18M
--2.13M
--2.09M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-18.88%1.70M
--2.22M
--2.18M
--2.13M
--2.09M
Phúc lợi nhân viên
37.14%2.36M
34.94%2.31M
32.81%2.25M
--2.20M
--1.72M
--1.71M
--1.70M
Các khoản nợ phát sinh
----
--0.00
--0.00
--309.18K
----
----
----
Nợ dài hạn khác
37.14%2.36M
34.94%2.31M
32.81%2.25M
--2.20M
--1.72M
--1.71M
--1.70M
Tổng nợ dài hạn
-39.38%2.36M
-39.96%2.31M
4.26%3.95M
--4.73M
--3.90M
--3.84M
--3.79M
Tổng các khoản nợ
-9.49%10.49M
52.02%13.95M
54.13%12.67M
--11.23M
--11.59M
--9.18M
--8.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7331.44%39.42M
3775.91%20.56M
2604.24%14.35M
--11.72M
--530.49K
--530.49K
--530.49K
Lợi nhuận giữ lại
-778.07%-26.48M
-967.68%-20.70M
-1913.52%-17.09M
---13.77M
---3.02M
---1.94M
---848.89K
Vốn dự trữ
7418.43%39.42M
3821.32%20.56M
2636.00%14.34M
--11.72M
--524.28K
--524.28K
--524.28K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--17.00
--17.00
--17.00
--17.00
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
620.68%12.94M
90.24%-137.38K
-762.72%-2.75M
---2.05M
---2.49M
---1.41M
---318.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI