Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nehc
/
New Era Helium Inc
NEHC
0.397
USD
-0.019
-4.57%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.397
USD
+0.397
Sau giờ giao dịch (ET)
5.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
New Era Helium Inc
0.397
-0.019
-4.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
713.36%
1.03M
--
1.05M
--
409.25K
--
28.86K
--
127.08K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
713.36%
1.03M
--
1.05M
--
409.25K
--
28.86K
--
127.08K
Các khoản phải thu
94.33%
1.31M
--
984.50K
--
698.02K
--
724.43K
--
671.71K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
74.51%
1.17M
--
851.30K
--
698.02K
--
724.43K
--
671.71K
Chi phí trả trước
976.51%
789.27K
--
818.94K
--
308.00K
--
69.55K
--
73.32K
Tài sản ngắn hạn khác
-12.46%
1.36M
--
1.35M
--
1.34M
--
1.33M
--
1.56M
Tổng tài sản ngắn hạn
84.84%
4.49M
--
4.21M
--
2.75M
--
2.16M
--
2.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.98%
5.13M
--
4.60M
--
4.27M
--
4.31M
--
4.58M
-Tài sản cố định
11.94%
11.46M
--
10.78M
--
10.28M
--
10.17M
--
10.23M
-Khấu hao lũy kế
11.92%
6.32M
--
6.18M
--
6.01M
--
5.86M
--
5.65M
Chi phí trả trước dài hạn
--
300.00K
--
360.00K
--
420.00K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-66.29%
300.00K
--
360.00K
--
2.08M
--
1.31M
--
889.87K
Tổng tài sản dài hạn
-0.72%
5.44M
--
4.98M
--
6.35M
--
5.61M
--
5.47M
Tổng tài sản
25.59%
9.93M
--
9.18M
--
9.10M
--
7.77M
--
7.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-42.37%
671.81K
--
1.07M
--
1.77M
--
1.24M
--
1.17M
Chi phí trích trước
536.83%
1.56M
--
1.48M
--
471.33K
--
558.81K
--
244.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
414.88%
4.98M
--
2.23M
--
3.70M
--
1.58M
--
967.79K
-Nợ ngắn hạn
--
4.42M
--
2.23M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-42.37%
671.81K
--
1.07M
--
1.77M
--
1.24M
--
1.17M
Tổng nợ ngắn hạn
96.74%
8.72M
--
6.51M
--
7.69M
--
5.33M
--
4.43M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
32.81%
2.25M
--
2.20M
--
1.72M
--
1.71M
--
1.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.88%
1.70M
--
2.22M
--
2.18M
--
2.13M
--
2.09M
-Nợ dài hạn
-18.88%
1.70M
--
2.22M
--
2.18M
--
2.13M
--
2.09M
Phúc lợi nhân viên
32.81%
2.25M
--
2.20M
--
1.72M
--
1.71M
--
1.70M
Các khoản nợ phát sinh
--
0.00
--
309.18K
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
32.81%
2.25M
--
2.20M
--
1.72M
--
1.71M
--
1.70M
Tổng nợ dài hạn
4.26%
3.95M
--
4.73M
--
3.90M
--
3.84M
--
3.79M
Tổng các khoản nợ
54.13%
12.67M
--
11.23M
--
11.59M
--
9.18M
--
8.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2604.24%
14.35M
--
11.72M
--
530.49K
--
530.49K
--
530.49K
Lợi nhuận giữ lại
-1913.52%
-17.09M
--
-13.77M
--
-3.02M
--
-1.94M
--
-848.89K
Vốn dự trữ
2636.00%
14.34M
--
11.72M
--
524.28K
--
524.28K
--
524.28K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
17.00
--
17.00
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-762.72%
-2.75M
--
-2.05M
--
-2.49M
--
-1.41M
--
-318.40K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký