Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ncl
/
Northann Corp
NCL
0.157
USD
-0.002
-1.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.159
USD
+0.159
Sau giờ giao dịch (ET)
14.95M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Northann Corp
0.157
-0.002
-1.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-5.01%
4.31M
18.39%
2.56M
-14.37%
3.89M
68.03%
4.60M
294.19%
4.53M
-50.80%
2.16M
-31.88%
4.54M
-64.29%
2.73M
--
1.15M
--
4.39M
--
6.67M
--
7.66M
Doanh thu
-5.01%
4.31M
18.39%
2.56M
-14.37%
3.89M
68.03%
4.60M
294.19%
4.53M
-50.80%
2.16M
-31.88%
4.54M
-64.29%
2.73M
--
1.15M
--
4.39M
--
6.67M
--
7.66M
Chi phí doanh thu
4.54%
4.40M
-72.86%
929.00K
-17.88%
2.99M
105.49%
3.05M
1098.56%
4.21M
46.80%
3.42M
-44.99%
3.64M
-73.58%
1.48M
--
351.27K
--
2.33M
--
6.61M
--
5.62M
Chi phí hoạt động
-28.31%
5.70M
-50.77%
2.00M
15.43%
5.06M
82.47%
4.27M
961.71%
7.95M
3.78%
4.07M
-42.74%
4.38M
-64.68%
2.34M
--
748.40K
--
3.92M
--
7.65M
--
6.62M
Chi phí R&D
-137.90%
-488.90K
242.95%
340.07K
99.71%
419.59K
70.75%
512.60K
660.11%
1.29M
-74.13%
99.16K
-51.94%
210.10K
-37.31%
300.21K
--
169.69K
--
383.29K
--
437.14K
--
478.87K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1785.82%
140.55K
--
357.63K
-94.48%
23.09K
183.93%
657.56K
-98.43%
7.45K
--
0.00
--
418.51K
--
231.59K
--
474.17K
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
1.00
--
--
Lợi nhuận hoạt động
59.30%
-1.39M
128.97%
553.47K
-822.68%
-1.17M
-17.20%
327.98K
-948.47%
-3.41M
-508.29%
-1.91M
116.45%
161.52K
-61.78%
396.11K
--
402.02K
--
467.88K
--
-981.83K
--
1.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-120.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.35%
71.78K
158.53%
53.48K
-76.51%
77.70K
205.40%
267.95K
1137.86%
1.27M
-78.48%
20.68K
536.17%
330.72K
0.64%
87.74K
--
102.66K
--
96.10K
--
51.99K
--
87.17K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-687.68%
-527.89K
-2289.95%
-117.69K
--
-293.43K
--
-238.79K
--
-67.02K
--
5.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
2.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-603.23%
-4.99M
99.65%
-3.43K
63576.34%
250.25K
-100.00%
0.00
31.43%
991.10K
-27601.17%
-990.59K
204.65%
393.00
-98.14%
159.00
--
754.11K
--
3.60K
--
129.00
--
8.56K
Thu nhập trước thuế
-6.75%
-3.94M
117.00%
496.56K
-42.77%
-994.70K
-68.54%
60.03K
-585.60%
-3.69M
-2238.92%
-2.92M
36.70%
-696.70K
-80.19%
190.85K
--
760.03K
--
136.59K
--
-1.10M
--
963.28K
Thuế thu nhập
-112.38%
-1.06K
--
-2.00
619.54%
2.80K
-100.00%
0.00
-86.78%
8.60K
-100.00%
0.00
-99.66%
389.00
-61.13%
5.38K
--
65.05K
--
13.23K
--
113.96K
--
13.84K
Doanh thu sau thuế
-6.48%
-3.94M
117.00%
496.56K
-43.09%
-997.50K
-67.63%
60.03K
-632.29%
-3.70M
-2468.31%
-2.92M
42.61%
-697.09K
-80.47%
185.47K
--
694.98K
--
123.36K
--
-1.21M
--
949.44K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.48%
-3.94M
117.00%
496.56K
-43.09%
-997.50K
-67.63%
60.03K
-632.29%
-3.70M
-2468.31%
-2.92M
42.61%
-697.09K
-80.47%
185.47K
--
694.98K
--
123.36K
--
-1.21M
--
949.44K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
--
-1.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-6.48%
-3.94M
117.00%
496.56K
-43.09%
-997.50K
-67.63%
60.03K
-632.29%
-3.70M
-2468.31%
-2.92M
42.61%
-697.09K
-80.47%
185.47K
--
694.98K
--
123.36K
--
-1.21M
--
949.44K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-6.48%
-3.94M
117.00%
496.56K
-43.09%
-997.50K
-67.63%
60.03K
-632.29%
-3.70M
-2468.31%
-2.92M
42.61%
-697.09K
-80.47%
185.47K
--
694.98K
--
123.36K
--
-1.21M
--
949.44K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
38.39%
-0.11
114.00%
0.02
-43.62%
-0.04
-65.26%
0.00
-679.81%
-0.18
-2825.37%
-0.15
42.61%
-0.03
-80.47%
0.01
--
0.03
--
0.01
--
-0.05
--
0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.39%
-0.11
114.00%
0.02
-43.62%
-0.04
-65.14%
0.00
-679.81%
-0.18
-2825.37%
-0.15
42.61%
-0.03
-80.47%
0.01
--
0.03
--
0.01
--
-0.05
--
0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký