Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ncl
/
Northann Corp
NCL
0.192
USD
-0.008
-4.48%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
18.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Northann Corp
0.192
-0.008
-4.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2206.82%
-2.82M
-439.20%
-1.01M
51.14%
-1.58M
144.13%
169.73K
27.04%
-122.22K
133.27%
297.90K
-280.49%
-3.23M
--
-384.59K
93.60%
-167.53K
7.15%
-895.44K
--
1.79M
--
-2.62M
--
-964.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-126.72%
-2.26M
-4481.99%
-2.63M
-6.48%
-3.94M
117.00%
496.56K
-43.10%
-997.50K
-67.63%
60.03K
-632.29%
-3.70M
--
-2.92M
42.61%
-697.09K
-80.47%
185.47K
--
694.98K
--
-1.21M
--
949.44K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
267.60%
84.88K
83.72%
247.69K
916.60%
2.65M
73.90%
347.03K
--
23.09K
-43.59%
134.82K
-45.97%
260.48K
--
199.56K
--
--
-12.36%
239.02K
--
482.09K
--
--
--
272.72K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
78.10K
--
--
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-76.55%
-452.13K
299.58%
86.29K
113.65%
85.22K
-1930.55%
-1.84M
-150.17%
-256.09K
-83.39%
21.60K
-4.50%
-624.19K
--
-90.40K
9635.70%
510.45K
1982.08%
130.01K
--
-597.29K
--
-5.35K
--
6.24K
Thay đổi trong vốn lưu động
-257.54%
-190.66K
476.51%
469.53K
-248.19%
-1.23M
-53.01%
1.14M
-379.04%
-53.33K
105.62%
81.44K
-26.53%
831.90K
--
2.43M
101.37%
19.11K
33.88%
-1.45M
--
1.13M
--
-1.40M
--
-2.19M
-Thay đổi các khoản phải thu
15267.55%
837.55K
-473.15%
-595.37K
1.31%
-1.17M
208.68%
575.20K
86.87%
-5.52K
-71.10%
159.55K
-186.58%
-1.18M
--
-529.24K
94.25%
-42.07K
-58.43%
552.09K
--
1.37M
--
-731.90K
--
1.33M
-Thay đổi hàng tồn kho
-468.18%
-1.15M
-74.13%
-345.34K
-42.04%
1.81M
-525.36%
-761.89K
-30.13%
-202.04K
83.92%
-198.32K
337.41%
3.13M
--
179.12K
-38.46%
-155.26K
25.30%
-1.23M
--
714.76K
--
-112.13K
--
-1.65M
-Thay đổi chi phí trả trước
181.43%
175.40K
-1272.12%
-80.47K
-206.22%
-365.34K
688.59%
407.05K
24.54%
-215.39K
90.86%
-5.87K
44.28%
343.94K
--
-69.16K
-113.80%
-285.45K
87.96%
-64.16K
--
238.38K
--
2.07M
--
-532.84K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-85.53%
40.95K
4786.33%
1.20M
-862.20%
-745.69K
-114.64%
-223.22K
21.06%
282.99K
-117.49%
-25.61K
83.71%
-77.50K
--
1.52M
1949.25%
233.76K
88.72%
146.44K
--
-475.65K
--
-12.64K
--
77.59K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
3026.82%
612.73K
-100.00%
0.00
-852.34%
-898.26K
-155.56%
-654.77K
-149435.71%
-20.93K
12237025.00%
489.49K
78.27%
-94.32K
--
1.18M
99.88%
-14.00
100.00%
4.00
--
-433.97K
--
-11.28K
--
-1.46M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2206.82%
-2.82M
-439.20%
-1.01M
51.14%
-1.58M
144.13%
169.73K
27.04%
-122.22K
133.27%
297.90K
-280.49%
-3.23M
--
-384.59K
93.60%
-167.53K
7.15%
-895.44K
--
1.79M
--
-2.62M
--
-964.37K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
17.52K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-101.48%
-7.64K
--
49.00
26.19%
-138.67K
-38.59%
146.26K
--
517.89K
--
-187.87K
--
238.18K
Chi phí vốn
--
17.52K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
49.00
--
--
-38.59%
146.26K
--
517.89K
--
--
--
238.18K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
17.52K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-101.94%
-7.64K
--
49.00
-211.00%
-123.41K
45.58%
131.00K
--
393.24K
--
-39.68K
--
89.98K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
89.70%
-15.26K
-89.70%
15.26K
--
124.66K
--
-148.19K
--
148.19K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-993.33%
-618.68K
44.85%
-149.04K
--
52.43K
--
-21.97K
-530.68%
-56.59K
-1956.79%
-270.24K
-100.00%
0.00
--
0.00
102.14%
13.14K
-796.25%
-13.14K
--
84.65K
--
-614.18K
--
-1.47K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1024.28%
-636.20K
44.85%
-149.04K
586.10%
52.43K
-44728.57%
-21.97K
-137.28%
-56.59K
-69.54%
-270.24K
101.76%
7.64K
--
-49.00
135.61%
151.81K
33.49%
-159.40K
--
-433.24K
--
-426.31K
--
-239.64K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
625.77%
1.30M
590.54%
3.15M
-102.70%
-110.22K
-115.14%
-186.80K
46.59%
-247.78K
-222.96%
-641.78K
2061.12%
4.08M
--
1.23M
-128.25%
-463.88K
211.05%
521.94K
--
-208.28K
--
1.64M
--
-470.02K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
71.55%
-168.49K
104.59%
79.28K
21.16%
-786.16K
5124.28%
810.87K
-122.55%
-592.18K
-5977.98%
-1.73M
-1813.39%
-997.19K
--
-16.14K
-113.23%
-266.08K
63.95%
-28.39K
--
58.20K
--
2.01M
--
-78.77K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
4.80M
--
3.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1066.79%
-3.33M
-124.28%
-263.23K
176.48%
675.94K
-179.82%
-997.67K
274.11%
344.40K
96.97%
1.08M
-231.67%
-883.86K
--
1.25M
46.32%
-197.80K
240.66%
550.34K
--
-266.48K
--
-368.50K
--
-391.25K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
625.77%
1.30M
590.54%
3.15M
-102.70%
-110.22K
-115.14%
-186.80K
46.59%
-247.78K
-222.96%
-641.78K
2061.12%
4.08M
--
1.23M
-128.25%
-463.88K
211.05%
521.94K
--
-208.28K
--
1.64M
--
-470.02K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
214.23%
1.87M
-77.82%
245.16K
--
--
710.70%
224.09K
545.99%
593.93K
340.15%
1.11M
138.54%
94.36K
--
27.64K
-72.90%
91.94K
-66.47%
251.10K
--
39.56K
--
339.27K
--
748.81K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-117.46%
-804.26K
417.07%
1.62M
-84.43%
157.42K
-316.81%
-136.34K
-475.19%
-369.85K
-221.24%
-511.28K
369.34%
1.01M
--
62.89K
76.63%
-64.30K
61.14%
-159.16K
--
215.38K
--
-275.17K
--
-409.54K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2277.00%
1.35M
-457.37%
-367.55K
1098.77%
1.79M
87.62%
-97.31K
-86.34%
56.74K
-72.48%
102.85K
116.04%
149.66K
--
-786.20K
-63.13%
415.31K
-70.44%
373.74K
--
-933.30K
--
1.13M
--
1.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
373.94%
1.06M
214.23%
1.87M
-77.82%
245.16K
-3.08%
87.74K
710.70%
224.09K
545.99%
593.93K
333.53%
1.11M
--
90.53K
-56.88%
27.64K
-72.90%
91.94K
--
254.94K
--
64.11K
--
339.27K
Dòng tiền tự do
-2221.15%
-2.84M
-439.20%
-1.01M
--
--
144.13%
169.73K
--
-122.22K
128.60%
297.90K
--
--
--
-384.64K
--
--
13.38%
-1.04M
--
1.27M
--
--
--
-1.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký